pattern

Động vật - Loài nhện

Tại đây bạn sẽ học tên các loài nhện bằng tiếng Anh như "nhện", "bọ cạp" và "đánh dấu".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
silverfish

a small wingless insect that is silvery and nocturnal, which feeds on paper products or clothing

cá bạc, côn trùng bạc

cá bạc, côn trùng bạc

Google Translate
[Danh từ]
spider

a small creature that spins webs to catch insects for food, with eight legs and two fangs by which poison is injected to its prey

nhện

nhện

Google Translate
[Danh từ]
tarantula

a large hairy spider originated in warm regions with venomous fangs that does not spin any webs or threads

nhện tarantula, nhện lớn tarantula

nhện tarantula, nhện lớn tarantula

Google Translate
[Danh từ]
black widow

a poisonous spider, the female of which has a red mark on its underside and is known to eat the male

nhện góa phụ đen

nhện góa phụ đen

Google Translate
[Danh từ]
scorpion

a venomous arachnid with two pincers and a curved tail that inhabits hot countries

bò cạp

bò cạp

Google Translate
[Danh từ]
brown recluse

a venomous spider originated in North America that has a brown violin-shaped mark on its head and a necrotic toxin

nhện brown recluse, nhện độc nâu

nhện brown recluse, nhện độc nâu

Google Translate
[Danh từ]
money spider

a black or brown arachnid of the Linyphiid family with a web that is like a sheet and is popularly believed to bring good luck with the money

nhện tiền, nhện may mắn

nhện tiền, nhện may mắn

Google Translate
[Danh từ]
harvestman

an invertebrate of arachnid order with long slender legs that lives in moist shady environments

người thu hoạch, người thu thập

người thu hoạch, người thu thập

Google Translate
[Danh từ]
wolf spider

a solitary and predatory arachnid that hunts without spinning webs and is known for its agile hunting behavior

nhện sói, sói nhện

nhện sói, sói nhện

Google Translate
[Danh từ]
trap-door spider

a type of arachnid that creates a camouflaged burrow entrance with a hinged door, allowing it to ambush unsuspecting prey

nhện cửa bẫy, nhện cửa ngã

nhện cửa bẫy, nhện cửa ngã

Google Translate
[Danh từ]
sea spider

a marine arthropod that has a unique body structure, long legs, and inhabits oceans worldwide

nhện biển, nhện ở biển

nhện biển, nhện ở biển

Google Translate
[Danh từ]
hunting spider

a fast and agile arachnid that actively hunts its prey rather than relying on web-building, using its speed and vision to capture insects

nhện săn mồi, nhện đi săn

nhện săn mồi, nhện đi săn

Google Translate
[Danh từ]
garden spider

a type of arachnid belonging to the orb-weaver family, characterized by its ability to spin intricate circular webs in outdoor spaces

nhện vườn, nhện quay tròn

nhện vườn, nhện quay tròn

Google Translate
[Danh từ]
comb-footed spider

an arachnid with comb-like bristles on its hind legs, known for constructing irregular cobwebs

nhện chân lược, nhện có chân kiểu lược

nhện chân lược, nhện có chân kiểu lược

Google Translate
[Danh từ]
black and gold garden spider

a visually striking orb-weaving spider with black and yellow markings that constructs intricate webs

nhện vườn đen và vàng, nhện dệt tròn đen và vàng

nhện vườn đen và vàng, nhện dệt tròn đen và vàng

Google Translate
[Danh từ]
barn spider

a brownish-yellow spider that makes round webs, often found in barns or other buildings

nhện chuồng, nhện nhà kho

nhện chuồng, nhện nhà kho

Google Translate
[Danh từ]
whip scorpion

an arachnid with a long whip-like tail and pincer-like front legs known for its nocturnal hunting habits and typically harmless nature towards humans

bò cạp roi, bò cạp whip

bò cạp roi, bò cạp whip

Google Translate
[Danh từ]
tick

any small parasitic arachnid that feeds on the blood of warm-blooded vertebrates

ve sầu, ký sinh trùng

ve sầu, ký sinh trùng

Google Translate
[Danh từ]
deer tick

a small arachnid known for transmitting Lyme disease and other tick-borne illnesses

bọ ve hươu, ve hươu

bọ ve hươu, ve hươu

Google Translate
[Danh từ]
hard tick

a blood-sucking arachnid with a tough exoskeleton that can transmit diseases

tick cứng, bọ cứng

tick cứng, bọ cứng

Google Translate
[Danh từ]
harvest mite

a small arachnid that infests the skin of animals and humans during its larval stage

bọ cây thu hoạch, bọ thu hoạch

bọ cây thu hoạch, bọ thu hoạch

Google Translate
[Danh từ]
spider mite

a tiny arachnid that infests plants, feeding on their tissues and causing damage

bọ trĩ, nhện đỏ

bọ trĩ, nhện đỏ

Google Translate
[Danh từ]
rust mite

a tiny arthropod that infests plants, causing damage and a rust-like appearance on leaves, often spreading plant diseases

nhện rỉ sét, nhện thực vật

nhện rỉ sét, nhện thực vật

Google Translate
[Danh từ]
itch mite

a tiny parasitic arachnid that infests the skin, causing intense itching and skin irritation in humans and animals

mạt ngứa, mạt gây ngứa

mạt ngứa, mạt gây ngứa

Google Translate
[Danh từ]
daddy longlegs

a slender arachnid with long legs that lives on tree trunks

nhện chân dài, nhện dây dài

nhện chân dài, nhện dây dài

Google Translate
[Danh từ]
huntsman spider

a large and fast spider species found in various parts of the world, known for its speed, agility, and non-toxic bite to humans

nhện thợ săn, nhện săn mồi

nhện thợ săn, nhện săn mồi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek