pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Transportation

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về giao thông, như "phương tiện", "máy bay", "đường hầm", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
transportation
[Danh từ]

a system or method for carrying people or goods from one place to another by cars, trains, etc.

giao thông vận tải

giao thông vận tải

Ex: The government invested in eco-friendly transportation.Chính phủ đã đầu tư vào **giao thông** thân thiện với môi trường.
vehicle
[Danh từ]

a means of transportation used to carry people or goods from one place to another, typically on roads or tracks

phương tiện, xe cộ

phương tiện, xe cộ

Ex: The accident involved three vehicles.Tai nạn liên quan đến ba **phương tiện**.
yacht
[Danh từ]

a large boat with an engine used for pleasure trips

du thuyền, thuyền sang trọng

du thuyền, thuyền sang trọng

aircraft
[Danh từ]

any flying vehicle

máy bay, phi cơ

máy bay, phi cơ

Ex: The aircraft's wings glinted in the sunlight as it prepared for takeoff .Cánh của **máy bay** lấp lánh dưới ánh mặt trời khi nó chuẩn bị cất cánh.
plane
[Danh từ]

a winged flying vehicle driven by one or more engines

máy bay

máy bay

Ex: The plane landed smoothly at the airport after a long flight .**Máy bay** hạ cánh êm ái tại sân bay sau một chuyến bay dài.
jet
[Danh từ]

a very fast aircraft with jet engines

máy bay phản lực, jet

máy bay phản lực, jet

track
[Danh từ]

a pair of metal bars that trains use to move

đường ray, thanh ray

đường ray, thanh ray

Ex: Whether for freight or passenger transport , tracks play a vital role in the functioning of railway systems worldwide .Dù là vận chuyển hàng hóa hay hành khách, **đường ray** đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của hệ thống đường sắt trên toàn thế giới.
tunnel
[Danh từ]

a passage dug through or under a mountain or a structure, typically for cars, trains, people, etc.

đường hầm, hầm chui

đường hầm, hầm chui

Ex: The subway system includes several tunnels that connect different parts of the city .Hệ thống tàu điện ngầm bao gồm một số **đường hầm** kết nối các phần khác nhau của thành phố.
destination
[Danh từ]

the place where someone or something is headed

điểm đến

điểm đến

Ex: The train departed from New York City , with Chicago as its final destination.Tàu khởi hành từ thành phố New York, với Chicago là **điểm đến** cuối cùng.
harbor
[Danh từ]

a sheltered area of water along the coast where ships, boats, and other vessels can anchor safely, typically protected from rough seas by natural or artificial barriers

cảng, bến tàu

cảng, bến tàu

Ex: They built a new marina in the harbor to accommodate more yachts .Họ đã xây dựng một bến du thuyền mới ở **bến cảng** để chứa nhiều du thuyền hơn.
port
[Danh từ]

a city or town that has a harbor where ships can be loaded or unloaded

cảng

cảng

Ex: The cruise ship docked at the port early in the morning .Tàu du lịch cập **cảng** vào sáng sớm.
airfare
[Danh từ]

the price of a flight

giá vé máy bay, chi phí chuyến bay

giá vé máy bay, chi phí chuyến bay

Ex: She saved money by booking her airfare months in advance.Cô ấy tiết kiệm tiền bằng cách đặt **vé máy bay** trước nhiều tháng.
seat belt
[Danh từ]

a belt in cars, airplanes, or helicopters that a passenger fastens around themselves to prevent serious injury in case of an accident

dây an toàn, đai an toàn

dây an toàn, đai an toàn

Ex: The driver 's seat belt saved him from serious injury during the accident .**Dây an toàn** của tài xế đã cứu anh ta khỏi bị thương nặng trong vụ tai nạn.
to board
[Động từ]

to get on a means of transportation such as a train, bus, aircraft, ship, etc.

lên, lên tàu/xe/máy bay

lên, lên tàu/xe/máy bay

Ex: The flight attendants asked the passengers to board in an orderly fashion .Tiếp viên hàng không yêu cầu hành khách **lên máy bay** một cách trật tự.
to access
[Động từ]

to reach or to be able to reach and enter a place

tiếp cận, có quyền truy cập vào

tiếp cận, có quyền truy cập vào

Ex: Visitors can access the museum by purchasing tickets at the main entrance .Du khách có thể **tiếp cận** bảo tàng bằng cách mua vé tại lối vào chính.
to get in
[Động từ]

(of a train, airplane, etc.) to arrive at a particular place

đến, vào

đến, vào

Ex: The commuter train usually gets in at the downtown terminal by 7:00 AM .Tàu chở khách thường **đến** nhà ga trung tâm thành phố trước 7:00 sáng.
to set out
[Động từ]

to start a journey

lên đường, bắt đầu hành trình

lên đường, bắt đầu hành trình

Ex: The group of friends set out for a weekend getaway to the mountains .Nhóm bạn **lên đường** cho một chuyến đi cuối tuần đến núi.
to set off
[Động từ]

to start a journey

khởi hành, bắt đầu cuộc hành trình

khởi hành, bắt đầu cuộc hành trình

Ex: The cyclists set off on their long ride through the countryside , enjoying the fresh air .Những người đi xe đạp **khởi hành** chuyến đi dài qua vùng nông thôn, tận hưởng không khí trong lành.
to land
[Động từ]

to safely bring an aircraft down to the ground or the surface of water

hạ cánh, đáp xuống

hạ cánh, đáp xuống

Ex: The astronaut skillfully landed the spacecraft on the lunar surface .Phi hành gia khéo léo **hạ cánh** tàu vũ trụ trên bề mặt mặt trăng.
on board
[Trạng từ]

on a means of transportation such as an aircraft, train, or ship

trên tàu/xe/máy bay, đã lên tàu/xe/máy bay

trên tàu/xe/máy bay, đã lên tàu/xe/máy bay

Ex: She was already on board when the announcement was made.Cô ấy đã **lên tàu** khi thông báo được đưa ra.
first class
[Danh từ]

the most luxurious seats on a plane, ship, or train

hạng nhất

hạng nhất

Ex: The airline 's first class passengers were served gourmet meals and complimentary drinks .Hành khách **hạng nhất** của hãng hàng không được phục vụ các bữa ăn gourmet và đồ uống miễn phí.
business class
[Danh từ]

a category of travel service offered by airlines, trains, etc., that is better than economy but not as luxurious as first class, particularly for those traveling on business

hạng thương gia, hạng doanh nhân

hạng thương gia, hạng doanh nhân

Ex: Some airlines offer lie-flat seats and personalized service in their business class cabins .Một số hãng hàng không cung cấp ghế nằm phẳng và dịch vụ cá nhân hóa trong khoang **hạng thương gia** của họ.
economy class
[Danh từ]

the cheapest accommodations on an airplane or train

hạng phổ thông, hạng du lịch

hạng phổ thông, hạng du lịch

Ex: Despite the crowded conditions in economy class, the flight attendants were attentive and helpful .Mặc dù điều kiện chật chội trong **hạng phổ thông**, các tiếp viên hàng không rất chu đáo và hữu ích.
connection
[Danh từ]

a means of transportation that is used by a passenger after getting off a previous one to continue their journey

kết nối,  chuyển tiếp

kết nối, chuyển tiếp

domestic
[Tính từ]

related to or happening inside a specific country

quốc gia, nội địa

quốc gia, nội địa

Ex: Domestic flights are usually cheaper and easier to book.Các chuyến bay **nội địa** thường rẻ hơn và dễ đặt hơn.
public
[Tính từ]

available to and shared by everyone, not only for a special group

công cộng,  chung

công cộng, chung

Ex: The public swimming pool is a great place for families to cool off during the summer .Bể bơi **công cộng** là một nơi tuyệt vời để các gia đình giải nhiệt trong mùa hè.
window seat
[Danh từ]

a seat on a train, plane, bus, etc. that is placed next to a window

ghế cạnh cửa sổ, chỗ ngồi cạnh cửa sổ

ghế cạnh cửa sổ, chỗ ngồi cạnh cửa sổ

Ex: The window seat offers a perfect spot to watch the sunrise from the plane .**Ghế cửa sổ** mang đến một vị trí hoàn hảo để ngắm bình minh từ máy bay.
to commute
[Động từ]

to regularly travel to one's place of work and home by different means

đi lại hàng ngày, đi làm

đi lại hàng ngày, đi làm

Ex: Despite the distance , the flexible work hours allow employees to commute during off-peak times .Mặc dù khoảng cách xa, giờ làm việc linh hoạt cho phép nhân viên **đi lại** trong giờ thấp điểm.
nonstop
[Tính từ]

(of a flight, train, journey etc.) having or making no stops

không dừng, trực tiếp

không dừng, trực tiếp

Ex: She prefers nonstop flights to save time on long trips.Cô ấy thích các chuyến bay **không dừng** để tiết kiệm thời gian trong những chuyến đi dài.
to transport
[Động từ]

to take people, goods, etc. from one place to another using a vehicle, ship, or aircraft

vận chuyển

vận chuyển

Ex: Public transportation systems in metropolitan areas are essential for transporting large numbers of commuters .Hệ thống **giao thông** công cộng ở các khu vực đô thị là rất cần thiết để **vận chuyển** một số lượng lớn hành khách.
turn
[Danh từ]

a place in a road, river, etc. where it bends

khúc cua, đoạn uốn cong

khúc cua, đoạn uốn cong

Ex: As we approached the turn, we could see the lighthouse standing tall on the cliff .Khi chúng tôi đến gần **khúc cua**, chúng tôi có thể nhìn thấy ngọn hải đăng đứng sừng sững trên vách đá.
to bike
[Động từ]

to use a bicycle to reach one's destination

đi xe đạp, đạp xe

đi xe đạp, đạp xe

Ex: The group of friends decided to bike to the beach , making the journey part of their outdoor adventure .Nhóm bạn quyết định **đi xe đạp** đến bãi biển, biến chuyến đi thành một phần cuộc phiêu lưu ngoài trời của họ.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek