pattern

Chăm Sóc Cá Nhân - Tẩy lông

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến tẩy lông như "wax", "dao cạo" và "aftershave".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Personal Care
grooming

the activity of keeping tidy and neat by brushing hair, keeping clothes clean, etc.

chăm sóc, dọn dẹp

chăm sóc, dọn dẹp

Google Translate
[Danh từ]
trimming

the act of cutting small amounts of hair to maintain or shape its length, usually to remove split ends

cắt tỉa, cắt

cắt tỉa, cắt

Google Translate
[Danh từ]
to wax

to use a thin and warm layer of a substance that is usually made of beeswax to remove unwanted hair from the skin

tẩy lông bằng sáp, sử dụng sáp để tẩy lông

tẩy lông bằng sáp, sử dụng sáp để tẩy lông

Google Translate
[Động từ]
waxing

a hair removal technique that involves applying and removing wax to eliminate unwanted hair from the root

triệt lông bằng sáp, sáp tẩy lông

triệt lông bằng sáp, sáp tẩy lông

Google Translate
[Danh từ]
laser hair removal

a cosmetic procedure that uses lasers to inhibit hair growth by targeting and damaging hair follicles, providing a longer-lasting solution for unwanted body or facial hair

triệt lông bằng laser, tẩy lông bằng laser

triệt lông bằng laser, tẩy lông bằng laser

Google Translate
[Danh từ]
electrolysis

a method of permanent hair removal that uses electric currents to destroy hair follicles

điện phân, triệt lông bằng điện phân

điện phân, triệt lông bằng điện phân

Google Translate
[Danh từ]
intense pulsed light

a cosmetic treatment that uses broad-spectrum light to target and treat skin conditions without harming surrounding tissue

ánh sáng xung mạnh, trị liệu bằng ánh sáng xung mạnh

ánh sáng xung mạnh, trị liệu bằng ánh sáng xung mạnh

Google Translate
[Danh từ]
epilation

the removal of hair from the root, resulting in longer-lasting hair-free skin

tẩy lông

tẩy lông

Google Translate
[Danh từ]
depilatory

a substance applied to the skin in order to remove unwanted hair

sản phẩm tẩy lông, thuốc tẩy lông

sản phẩm tẩy lông, thuốc tẩy lông

Google Translate
[Danh từ]
shaving

the act of removing hair from the body or face using a razor or similar tool, typically by cutting the hair at the skin's surface

cạo râu

cạo râu

Google Translate
[Danh từ]
to shave

to remove hair from the body using a razor or similar tool

cạo, cạo râu

cạo, cạo râu

Google Translate
[Động từ]
aftershave

a fragrant liquid or lotion that is applied to the skin after being shaved, particularly used by men

nước sau cạo râu, kem sau cạo râu

nước sau cạo râu, kem sau cạo râu

Google Translate
[Danh từ]
bikini line

the pubic region where hair removal or grooming is done to shape or remove visible hair while wearing a bikini or swimwear

đường bikini, khu vực bikini

đường bikini, khu vực bikini

Google Translate
[Danh từ]
depilatory

used for the removal of undesired body hair

tẩy lông, triệt lông

tẩy lông, triệt lông

Google Translate
[Tính từ]
to pluck

to remove stray hairs from the eyebrows for grooming or shaping purposes

nhổ, cạo

nhổ, cạo

Google Translate
[Động từ]
razor

a sharp-edged tool used for shaving hair off the body or face

dao cạo

dao cạo

Google Translate
[Danh từ]
shaver

an electric tool used for shaving

máy cạo râu điện, dao cạo điện

máy cạo râu điện, dao cạo điện

Google Translate
[Danh từ]
to razor

to shave or remove hair from the body using a razor or sharp-edged tool

cạo, tẩy lông

cạo, tẩy lông

Google Translate
[Động từ]
safety razor

a type of razor with a protective guard between the blade and the skin to reduce the risk of cuts

dao cạo an toàn, dao cạo có bảo vệ

dao cạo an toàn, dao cạo có bảo vệ

Google Translate
[Danh từ]
shaving brush

a personal care tool with bristles used to apply shaving cream or soap to the face

cọ cạo râu, cọ cạo

cọ cạo râu, cọ cạo

Google Translate
[Danh từ]
shaving cream

special product applied to one's face or other body parts before shaving

kem cạo râu, bọt cạo râu

kem cạo râu, bọt cạo râu

Google Translate
[Danh từ]
wax

a solid, fatty substance that is typically melted to make candles, used for coating surfaces or as a component of certain cosmetic or medical products

sáp, sáp đèn cầy

sáp, sáp đèn cầy

Google Translate
[Danh từ]
wax warmer

a device used in beauty and spa settings to heat wax for various waxing treatments by keeping the wax in a liquid state for easy application

máy hâm nóng sáp, thiết bị hâm nóng sáp

máy hâm nóng sáp, thiết bị hâm nóng sáp

Google Translate
[Danh từ]
hair removal spray foam

a depilatory product that dissolves or weakens hair for easy removal, typically coming in a foam form for convenient application

bọt tẩy lông, xịt tẩy lông

bọt tẩy lông, xịt tẩy lông

Google Translate
[Danh từ]
hair remover gel cream

a depilatory cream that removes hair by dissolving or weakening it, providing a temporary hair removal solution

kem tẩy lông, gel tẩy lông

kem tẩy lông, gel tẩy lông

Google Translate
[Danh từ]
hair removal cream

a depilatory product that dissolves or weakens hair for temporary removal from the skin's surface

kem tẩy lông, kem loại bỏ lông

kem tẩy lông, kem loại bỏ lông

Google Translate
[Danh từ]
depilatory cream

a product used for temporary hair removal that typically comes in cream form

kem tẩy lông, kem triệt lông

kem tẩy lông, kem triệt lông

Google Translate
[Danh từ]
epilator

a device used for removing hair from the root by mechanically grasping and pulling it out

epilator, thiết bị triệt lông

epilator, thiết bị triệt lông

Google Translate
[Danh từ]
nose wax

a specialized waxing treatment for removing unwanted hair from inside the nostrils, providing a temporary solution for nasal hair removal

sáp mũi, tẩy lông mũi

sáp mũi, tẩy lông mũi

Google Translate
[Danh từ]
wax ready-strip

a pre-made strip with wax applied, offering a convenient option for at-home hair removal

tấm sáp đã chuẩn bị sẵn, dải sáp áp dụng sẵn

tấm sáp đã chuẩn bị sẵn, dải sáp áp dụng sẵn

Google Translate
[Danh từ]
shaving foam

a foamy substance applied to the skin during shaving to provide lubrication and protection for a smoother shave

kem cạo râu, bọt cạo râu

kem cạo râu, bọt cạo râu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek