pattern

Chăm Sóc Cá Nhân - Chăm sóc móng tay

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến chăm sóc móng tay như "móng chân", "dũa" và "nghệ thuật làm móng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Personal Care
to pare

to trim or remove the outer layer of something

gọt vỏ

gọt vỏ

Google Translate
[Động từ]
mani-pedi

a combined nail care treatment for both the hands and feet, often done in a salon or spa

manicure-pedicure

manicure-pedicure

Google Translate
[Danh từ]
to manicure

to groom and beautify the nails and hands through trimming, shaping, filing, and polishing

làm móng tay

làm móng tay

Google Translate
[Động từ]
to pedicure

to groom and pamper the feet and toenails, including activities such as exfoliating, trimming, and applying polish to the toenails

làm móng chân

làm móng chân

Google Translate
[Động từ]
nail buffing

a cosmetic process using a buffer to smooth and polish nails for a glossy, shiny appearance without nail polish

mài móng

mài móng

Google Translate
[Danh từ]
nail extension

a cosmetic procedure to lengthen and enhance the appearance of natural nails using artificial materials like acrylic or gel

mở rộng móng

mở rộng móng

Google Translate
[Danh từ]
nail art

the creative application of designs or embellishments on nails to achieve unique and personalized looks

nghệ thuật móng

nghệ thuật móng

Google Translate
[Danh từ]
nail enhancement

the cosmetic procedures or techniques that are used to improve the appearance of natural nails or extend their length

cải thiện móng tay

cải thiện móng tay

Google Translate
[Danh từ]
to trim

to make something appear more neat or organized by cutting it down to a desired size or by removing its edges

cắt tỉa

cắt tỉa

Google Translate
[Động từ]
to file

to make something even or level by using a file or similar tool to remove roughness or irregularities

làm phẳng

làm phẳng

Google Translate
[Động từ]
to buff

to polish or shine a surface by rubbing it with a soft cloth or a special tool

đánh bóng

đánh bóng

Google Translate
[Động từ]
gel manicure

a type of manicure that involves the use of special gel-based nail polishes cured with UV or LED light for a longer-lasting and chip-resistant finish

móng tay gel

móng tay gel

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek