pattern

Sách English File – Cơ bản - Bài học 10B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10B trong sách giáo trình English File Elementary, như "chuyến bay", "chỗ ở", "chuyến thăm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Elementary
to book
[Động từ]

to reserve a specific thing such as a seat, ticket, hotel room, etc.

đặt, giữ chỗ

đặt, giữ chỗ

Ex: We should book our seats for the movie premiere as soon as possible to avoid missing out .Chúng ta nên **đặt** chỗ ngồi cho buổi công chiếu phim càng sớm càng tốt để không bỏ lỡ.
a
[Hạn định từ]

used when we want to talk about a person or thing for the first time or when other people may not know who or what they are

một

một

Ex: They were excited to see a shooting star in the sky .Họ rất phấn khích khi nhìn thấy **một** ngôi sao băng trên bầu trời.
flight
[Danh từ]

a scheduled journey by an aircraft

chuyến bay, hành trình bay

chuyến bay, hành trình bay

Ex: The flight across the Atlantic took about seven hours .Chuyến **bay** xuyên Đại Tây Dương mất khoảng bảy giờ.
train
[Danh từ]

a series of connected carriages that travel on a railroad, often pulled by a locomotive

tàu hỏa, đoàn tàu

tàu hỏa, đoàn tàu

Ex: The train traveled through beautiful countryside .**Tàu hỏa** đi qua vùng nông thôn tuyệt đẹp.
accommodation
[Danh từ]

a place where people live, stay, or work in

chỗ ở, nơi lưu trú

chỗ ở, nơi lưu trú

Ex: They found a cozy cabin as their accommodation for the weekend getaway in the mountains .Họ đã tìm thấy một cabin ấm cúng làm **chỗ ở** cho chuyến đi cuối tuần trên núi.
to go
[Động từ]

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Ex: Does this train go to the airport?Tàu này có **đi** đến sân bay không?
by
[Giới từ]

used to show how something is done or achieved

bằng, thông qua

bằng, thông qua

Ex: The goal was achieved by consistent effort .Mục tiêu đã đạt được **bằng** nỗ lực kiên định.
bus
[Danh từ]

a large vehicle that carries many passengers by road

xe buýt, xe khách

xe buýt, xe khách

Ex: The bus was full , so I had to stand for the entire journey .**Xe buýt** đã đầy, vì vậy tôi phải đứng trong suốt hành trình.
plane
[Danh từ]

a winged flying vehicle driven by one or more engines

máy bay

máy bay

Ex: The plane landed smoothly at the airport after a long flight .**Máy bay** hạ cánh êm ái tại sân bay sau một chuyến bay dài.
to rent
[Động từ]

to let someone use one's property, car, etc. for a particular time in exchange for payment

cho thuê

cho thuê

Ex: They rent their garage to a local band for practice .Họ **thuê** nhà xe của họ cho một ban nhạc địa phương để tập luyện.
car
[Danh từ]

a road vehicle that has four wheels, an engine, and a small number of seats for people

xe hơi

xe hơi

Ex: We are going on a road trip and renting a car.Chúng tôi đang đi du lịch đường bộ và thuê một **chiếc xe hơi**.
flat
[Danh từ]

a place with a few rooms in which people live, normally part of a building with other such places on each floor

căn hộ, chung cư

căn hộ, chung cư

Ex: The real estate agent showed them several flats, each with unique features and layouts .Nhân viên bất động sản đã cho họ xem một số **căn hộ**, mỗi căn có những đặc điểm và bố cục độc đáo.
to stay
[Động từ]

to continue to be in a particular condition or state

ở lại, giữ nguyên trạng thái

ở lại, giữ nguyên trạng thái

Ex: The lights will stay on for the entire event to ensure safety.Đèn sẽ **tiếp tục** sáng trong suốt sự kiện để đảm bảo an toàn.
in
[Giới từ]

used to show that something exists or happens inside a space or area

trong, bên trong

trong, bên trong

Ex: The cups are in the cupboard .Những chiếc cốc nằm **trong** tủ.
hotel
[Danh từ]

a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn, nhà nghỉ

khách sạn, nhà nghỉ

Ex: They checked out of the hotel and headed to the airport for their flight .Họ đã trả phòng **khách sạn** và đi đến sân bay để bay.
hostel
[Danh từ]

a place or building that provides cheap food and accommodations for visitors

nhà nghỉ, hostel

nhà nghỉ, hostel

Ex: Staying at a hostel can be a great way to meet fellow travelers and share experiences from around the world .Ở tại một **nhà nghỉ** có thể là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những du khách khác và chia sẻ kinh nghiệm từ khắp nơi trên thế giới.
to eat out
[Động từ]

to eat in a restaurant, etc. rather than at one's home

ăn ngoài, đi ăn nhà hàng

ăn ngoài, đi ăn nhà hàng

Ex: When traveling , it 's common for tourists to eat out and experience local cuisine .Khi đi du lịch, khách du lịch thường **ăn ngoài** và trải nghiệm ẩm thực địa phương.
to visit
[Động từ]

to go somewhere for a short time, especially to see something

thăm, ghé thăm

thăm, ghé thăm

Ex: They were excited to visit the theme park and experience the thrilling rides and attractions .Họ rất hào hứng được **thăm quan** công viên chủ đề và trải nghiệm những trò chơi và điểm tham quan hấp dẫn.
museum
[Danh từ]

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Ex: She was inspired by the paintings and sculptures created by renowned artists in the museum.Cô ấy đã được truyền cảm hứng từ những bức tranh và tác phẩm điêu khắc được tạo ra bởi các nghệ sĩ nổi tiếng trong **bảo tàng**.
and
[Liên từ]

used to connect two words, phrases, or sentences referring to related things

và

Ex: The sun was shining brightly , and the birds were singing .Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, **và** những con chim đang hót.
art gallery
[Danh từ]

a building where works of art are displayed for the public to enjoy

phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng nghệ thuật

phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng nghệ thuật

Ex: The local art gallery also offers art classes for beginners , providing a space for creativity and learning .**Phòng trưng bày nghệ thuật** địa phương cũng cung cấp các lớp học nghệ thuật cho người mới bắt đầu, tạo không gian cho sáng tạo và học hỏi.
to buy
[Động từ]

to get something in exchange for paying money

mua

mua

Ex: Did you remember to buy tickets for the concert this weekend ?Bạn có nhớ **mua** vé cho buổi hòa nhạc cuối tuần này không?
souvenir
[Danh từ]

something that we usually buy and bring back for other people from a place that we have visited on vacation

quà lưu niệm, souvenir

quà lưu niệm, souvenir

Ex: They picked up some local chocolates as souvenirs to share with friends and family back home .Họ đã mua một ít sô cô la địa phương làm **quà lưu niệm** để chia sẻ với bạn bè và gia đình ở nhà.
to have
[Động từ]

to hold or own something

có, sở hữu

có, sở hữu

Ex: He has a Bachelor 's degree in Computer Science .Anh ấy **có** bằng cử nhân Khoa học Máy tính.
good time
[Danh từ]

an enjoyable or exciting experience or period of time

thời gian vui vẻ, khoảng thời gian thú vị

thời gian vui vẻ, khoảng thời gian thú vị

Ex: The concert was fantastic , and everyone left feeling they had a really good time.Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời, và mọi người ra về với cảm giác đã có một **khoảng thời gian vui vẻ**.
to meet
[Động từ]

to see and talk to someone for the first time, typically when getting introduced or becoming acquainted

gặp,  làm quen

gặp, làm quen

Ex: It 's a pleasure to finally meet you ; I 've heard a lot about your work .Thật là vui khi cuối cùng cũng được **gặp** bạn; tôi đã nghe rất nhiều về công việc của bạn.
new
[Tính từ]

recently invented, made, etc.

mới, mới mẻ

mới, mới mẻ

Ex: A new energy-efficient washing machine was introduced to reduce household energy consumption .Một máy giặt **mới** tiết kiệm năng lượng đã được giới thiệu để giảm tiêu thụ năng lượng hộ gia đình.
people
[Danh từ]

a group of humans

người, dân chúng

người, dân chúng

Ex: The people gathered in the town square to celebrate the victory .**Mọi người** tụ tập ở quảng trường thị trấn để ăn mừng chiến thắng.
holiday
[Danh từ]

a day fixed by law when we do not have to go to school or work, usually because of a religious or national celebration

ngày lễ, ngày nghỉ lễ

ngày lễ, ngày nghỉ lễ

Ex: The government declared a holiday to celebrate the national victory .Chính phủ đã tuyên bố một **ngày lễ** để kỷ niệm chiến thắng quốc gia.
city
[Danh từ]

a larger and more populated town

thành phố, đô thị

thành phố, đô thị

Ex: We often take weekend trips to nearby cities for sightseeing and relaxation .Chúng tôi thường có những chuyến đi cuối tuần đến các **thành phố** lân cận để tham quan và thư giãn.
Sách English File – Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek