pattern

Sách Headway - Cơ bản - Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 5)

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng tiếng Anh hàng ngày Unit 5 trong giáo trình Tiểu học Headway, chẳng hạn như "lịch sự", "yêu cầu", "mượn", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Elementary
polite

showing good manners and respectful behavior towards others

lịch sự, nhã nhặn

lịch sự, nhã nhặn

Google Translate
[Tính từ]
request

a formal application or proposal made to an authority or organization for a particular action or decision

yêu cầu, đề nghị

yêu cầu, đề nghị

Google Translate
[Danh từ]
can

used to express that one denies the possibility of something happening or being the case

không thể, không có khả năng

không thể, không có khả năng

Google Translate
[Động từ]
could

used as the past tense of ‘can’

có thể, đã có thể

có thể, đã có thể

Google Translate
[Động từ]
glass

a container that is used for drinks and is made of glass

cốc, ly

cốc, ly

Google Translate
[Danh từ]
water

a liquid with no smell, taste, or color, that falls from the sky as rain, and is used for washing, cooking, drinking, etc.

nước

nước

Google Translate
[Danh từ]
to see

to notice a thing or person with our eyes

nhìn, chú ý

nhìn, chú ý

Google Translate
[Động từ]
menu

a list of the different food available for a meal in a restaurant

thực đơn, bảng thực phẩm

thực đơn, bảng thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
to pay

to give someone money in exchange for goods or services

trả tiền, thanh toán

trả tiền, thanh toán

Google Translate
[Động từ]
contactless

(of interactions or payments) done without physical touch, often using wireless technology

không tiếp xúc, contactless

không tiếp xúc, contactless

Google Translate
[Tính từ]
to try on

to put on a piece of clothing to see if it fits and how it looks

thử, thử để mặc

thử, thử để mặc

Google Translate
[Động từ]
jeans

pants made of denim, that is a type of strong cotton cloth, and is used for a casual style

quần jean, quần denim

quần jean, quần denim

Google Translate
[Danh từ]
to help

to give someone what they need

giúp đỡ, hỗ trợ

giúp đỡ, hỗ trợ

Google Translate
[Động từ]
to carry

to hold someone or something and take them from one place to another

mang, chở

mang, chở

Google Translate
[Động từ]
to sit

to put our bottom on something like a chair or the ground while keeping our back straight

ngồi, ngồi xuống

ngồi, ngồi xuống

Google Translate
[Động từ]
next to

in a position very close to someone or something

bên cạnh, gần bên

bên cạnh, gần bên

Google Translate
[Giới từ]
vanilla ice cream

a sweet, creamy frozen dessert flavored with vanilla

kem vani, kem đá vị vani

kem vani, kem đá vị vani

Google Translate
[Danh từ]
to borrow

to use or take something belonging to someone else, with the idea of returning it

mượn, xin mượn

mượn, xin mượn

Google Translate
[Động từ]
dictionary

a book or electronic resource that gives a list of words in alphabetical order and explains their meanings, or gives the equivalent words in a different language

từ điển

từ điển

Google Translate
[Danh từ]
stamp

a small piece of paper or other material that is affixed to a letter or package to indicate that the appropriate postage fee has been paid for its delivery

tem, con dấu

tem, con dấu

Google Translate
[Danh từ]
to give somebody a lift

to provide transport for someone by offering them a ride in the vehicle one is driving

[Cụm từ]
return ticket

a ticket for a journey from one place to another and back again

vé khứ hồi, vé trở lại

vé khứ hồi, vé trở lại

Google Translate
[Danh từ]
to do somebody a favor

to perform a helpful or kind act for someone, typically without expecting something in return

[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek