Sách Top Notch 2A - Bài 4 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4 - Bài 1 trong sách giáo khoa Top Notch 2A, như "đèn hậu", "cản xe", "ngoại thất", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch 2A
exterior [Tính từ]
اجرا کردن

bên ngoài

Ex: The building ’s exterior surfaces are designed to withstand extreme weather .

Các bề mặt bên ngoài của tòa nhà được thiết kế để chịu được thời tiết khắc nghiệt.

headlight [Danh từ]
اجرا کردن

đèn pha

Ex: I need to replace a headlight on my car .

Tôi cần thay một đèn pha trên xe của tôi.

engine [Danh từ]
اجرا کردن

động cơ

Ex: The airplane 's engine roared to life as it prepared for takeoff .

Động cơ máy bay gầm lên khi chuẩn bị cất cánh.

hood [Danh từ]
اجرا کردن

nắp ca-pô

Ex: The mechanic lifted the hood to inspect the damage from the minor accident .

Thợ máy đã mở nắp ca-pô để kiểm tra thiệt hại từ vụ tai nạn nhỏ.

windshield wiper [Danh từ]
اجرا کردن

cần gạt nước

Ex: The windshield wiper squeaked as it moved across the glass , indicating it needed some maintenance .

Cần gạt nước kêu cót két khi di chuyển trên kính, cho thấy nó cần một chút bảo dưỡng.

sunroof [Danh từ]
اجرا کردن

cửa sổ trần

Ex: The car has a sunroof that lets in natural light .

Chiếc xe có một cửa sổ trời cho phép ánh sáng tự nhiên lọt vào.

trunk [Danh từ]
اجرا کردن

cốp xe

Ex: She stored her sports equipment in the trunk of her SUV for easy access .

Cô ấy cất đồ thể thao của mình trong cốp xe SUV để dễ dàng lấy.

tail light [Danh từ]
اجرا کردن

đèn hậu

Ex: The tail light of the car was broken after the accident .

Đèn hậu của xe đã bị vỡ sau vụ tai nạn.

turn signal [Danh từ]
اجرا کردن

đèn xi nhan

Ex: The driver forgot to use the turn signal , causing a nearby car to slow down abruptly .

Tài xế quên sử dụng đèn báo rẽ, khiến một chiếc xe gần đó phải giảm tốc độ đột ngột.

bumper [Danh từ]
اجرا کردن

cản xe

Ex: The bumper was equipped with a protective cover to prevent scratches and dents .

Cản xe được trang bị một lớp bảo vệ để ngăn ngừa trầy xước và lõm.

tire [Danh từ]
اجرا کردن

lốp xe

Ex: The car 's tires were designed to provide good traction in both wet and dry conditions .

Lốp xe của chiếc xe được thiết kế để cung cấp lực kéo tốt trong cả điều kiện ướt và khô.

window [Danh từ]
اجرا کردن

cửa sổ

Ex: She looked out of the window and saw a rainbow in the distance .

Cô ấy nhìn ra cửa sổ và thấy một cầu vồng ở phía xa.

door [Danh từ]
اجرا کردن

cửa,cánh cửa

Ex: He held the door open for an elderly person entering the building .

Anh ấy đã giữ cửa mở cho một người cao tuổi đang bước vào tòa nhà.

interior [Danh từ]
اجرا کردن

nội thất

Ex: After years of neglect , the church ’s interior was fully restored .

Sau nhiều năm bị bỏ bê, nội thất của nhà thờ đã được phục hồi hoàn toàn.

steering wheel [Danh từ]
اجرا کردن

vô lăng

Ex: He turned the steering wheel sharply to avoid the obstacle in the road .

Anh ấy quay vô lăng mạnh để tránh chướng ngại vật trên đường.

horn [Danh từ]
اجرا کردن

còi

Ex: The car 's horn was so loud it startled everyone nearby .

Còi xe hơi to đến mức làm mọi người xung quanh giật mình.

dashboard [Danh từ]
اجرا کردن

bảng điều khiển

Ex: He adjusted the radio on the dashboard while driving .

Anh ấy điều chỉnh radio trên bảng điều khiển trong khi lái xe.

gas pedal [Danh từ]
اجرا کردن

bàn đạp ga

Ex: She stepped on the gas pedal to merge onto the busy road .

Cô ấy đạp bàn đạp ga để nhập làn vào con đường đông đúc.

brake pedal [Danh từ]
اجرا کردن

bàn đạp phanh

Ex: The brake pedal felt soft , indicating a potential issue .

Bàn đạp phanh cảm thấy mềm, cho thấy một vấn đề tiềm ẩn.

clutch [Danh từ]
اجرا کردن

bộ ly hợp

Ex: The clutch made a strange noise when he depressed it .

Bộ ly hợp phát ra tiếng động lạ khi anh ta nhấn nó.

gearshift [Danh từ]
اجرا کردن

cần số

Ex: The car 's manual transmission required frequent adjustments to the gearshift for smooth driving .

Hộp số tay của xe yêu cầu điều chỉnh thường xuyên đối với cần số để lái xe mượt mà.

rearview mirror [Danh từ]
اجرا کردن

gương chiếu hậu

Ex: The rearview mirror was cracked after the accident .

Gương chiếu hậu bị nứt sau vụ tai nạn.

seat belt [Danh từ]
اجرا کردن

dây an toàn

Ex: The car 's seat belt alarm went off , reminding passengers to buckle up .

Chuông báo dây an toàn của xe ô tô kêu, nhắc nhở hành khách thắt dây an toàn.