pattern

Sách Top Notch 2B - Đơn vị 8 - Xem trước

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - Xem trước trong sách giáo trình Top Notch 2B, như "trang sức", "tác phẩm điêu khắc", "kích thích suy nghĩ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 2B
kind
[Danh từ]

a group of people or things that have similar characteristics or share particular qualities

loại, hạng

loại, hạng

Ex: The store sells products of various kinds, from electronics to clothing .Cửa hàng bán các sản phẩm **đa dạng loại**, từ điện tử đến quần áo.
art
[Danh từ]

the use of creativity and imagination to express emotions and ideas by making things like paintings, sculptures, music, etc.

nghệ thuật

nghệ thuật

Ex: I enjoy visiting museums to see the beauty of art from different cultures .Tôi thích tham quan các viện bảo tàng để ngắm vẻ đẹp của **nghệ thuật** từ các nền văn hóa khác nhau.
drawing
[Danh từ]

a picture that was made using pens, pencils, or crayons instead of paint

bức vẽ, bản phác thảo

bức vẽ, bản phác thảo

Ex: Drawing requires a good understanding of perspective and shading .**Vẽ** đòi hỏi sự hiểu biết tốt về phối cảnh và tô bóng.
jewelry
[Danh từ]

objects such as necklaces, bracelets or rings, typically made from precious metals such as gold and silver, that we wear as decoration

trang sức, nữ trang

trang sức, nữ trang

Ex: The jewelry store offered a wide range of earrings, necklaces, and bracelets.Cửa hàng **trang sức** cung cấp một loạt các loại hoa tai, dây chuyền và vòng tay.
fashion
[Danh từ]

the styles and trends of clothing, accessories, makeup, and other items that are popular in a certain time and place

thời trang

thời trang

Ex: They opened a boutique that sells high-end fashion brands .Họ đã mở một cửa hàng bán các thương hiệu **thời trang** cao cấp.
sculpture
[Danh từ]

the art of shaping and engraving clay, stone, etc. to create artistic objects or figures

điêu khắc

điêu khắc

Ex: The art school offers classes in painting , sculpture, and ceramics .Trường nghệ thuật cung cấp các lớp học về hội họa, **điêu khắc** và gốm sứ.
pottery
[Danh từ]

the skill or activity of making dishes, pots, etc. using clay

gốm

gốm

Ex: Pottery has a rich history spanning cultures and civilizations .**Gốm sứ** có một lịch sử phong phú trải dài qua nhiều nền văn hóa và nền văn minh.
painting
[Danh từ]

the act or art of making pictures, using paints

hội họa

hội họa

Ex: The students are learning about the history of painting in their art class .Các sinh viên đang học về lịch sử của **hội họa** trong lớp nghệ thuật của họ.
photography
[Danh từ]

the process, art, or profession of capturing photographs or recording videos

nhiếp ảnh

nhiếp ảnh

Ex: Modern smartphones make photography accessible to everyone .Điện thoại thông minh hiện đại làm cho **nhiếp ảnh** trở nên dễ tiếp cận với mọi người.
beautiful
[Tính từ]

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, tuyệt vời

đẹp, tuyệt vời

Ex: The bride looked beautiful as she walked down the aisle .Cô dâu trông **xinh đẹp** khi bước xuống lối đi.
exciting
[Tính từ]

making us feel interested, happy, and energetic

thú vị, hào hứng

thú vị, hào hứng

Ex: They 're going on an exciting road trip across the country next summer .Họ sẽ đi một chuyến du lịch đường bộ **thú vị** khắp đất nước vào mùa hè tới.
fascinating
[Tính từ]

extremely interesting or captivating

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

Ex: The magician 's tricks are fascinating to watch , leaving audiences spellbound .Những màn ảo thuật của ảo thuật gia **hấp dẫn** khi xem, khiến khán giả mê mẩn.
relaxing
[Tính từ]

helping our body or mind rest

thư giãn, làm dịu

thư giãn, làm dịu

Ex: The sound of the waves crashing against the shore was incredibly relaxing.Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ cực kỳ **thư giãn**.
thought-provoking
[Tính từ]

causing one to seriously think about a certain subject or to consider it

kích thích suy nghĩ, kích thích trí tuệ

kích thích suy nghĩ, kích thích trí tuệ

Ex: The thought-provoking documentary shed light on pressing social issues and prompted viewers to reevaluate their perspectives .Bộ phim tài liệu **kích thích suy nghĩ** đã làm sáng tỏ các vấn đề xã hội cấp bách và thúc đẩy người xem đánh giá lại quan điểm của họ.
awful
[Tính từ]

extremely unpleasant or disagreeable

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: They received some awful news about their friend 's accident .Họ nhận được một tin **kinh khủng** về vụ tai nạn của bạn họ.
boring
[Tính từ]

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

nhàm chán, tẻ nhạt

nhàm chán, tẻ nhạt

Ex: The TV show was boring, so I switched the channel .Chương trình truyền hình thật **nhàm chán**, vì vậy tôi đã chuyển kênh.
weird
[Tính từ]

strange in a way that is difficult to understand

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The movie had a weird ending that left the audience confused .Bộ phim có một kết thúc **kỳ lạ** khiến khán giả bối rối.
silly
[Tính từ]

showing a lack of seriousness, often in a playful way

ngớ ngẩn, buồn cười

ngớ ngẩn, buồn cười

Ex: She felt silly when she tripped over nothing in front of her friends .Cô ấy cảm thấy **ngớ ngẩn** khi vấp ngã trên không trước mặt bạn bè.
depressing
[Tính từ]

making one feel sad and hopeless

buồn bã, ảm đạm

buồn bã, ảm đạm

Ex: His depressing attitude made it hard to stay positive .Thái độ **chán nản** của anh ấy khiến khó có thể giữ được tích cực.
feminine
[Tính từ]

related to qualities, characteristics, or behaviors typically associated with women

nữ tính, có tính nữ

nữ tính, có tính nữ

Ex: David was drawn to the feminine energy of the artwork , which conveyed a sense of serenity and peace .David bị thu hút bởi năng lượng **nữ tính** của tác phẩm nghệ thuật, toát lên cảm giác bình yên và thanh thản.
masculine
[Tính từ]

related to qualities, characteristics, or behaviors typically associated with men

nam tính, mạnh mẽ

nam tính, mạnh mẽ

Ex: The masculine scent of the cologne reminded Sarah of her father, evoking feelings of warmth and nostalgia.Mùi hương **nam tính** của nước hoa nhắc Sarah nhớ đến cha mình, gợi lên cảm giác ấm áp và hoài niệm.
unusual
[Tính từ]

not commonly happening or done

khác thường, không phổ biến

khác thường, không phổ biến

Ex: The restaurant ’s menu features unusual dishes from around the world .Thực đơn của nhà hàng có những món ăn **khác thường** từ khắp nơi trên thế giới.
practical
[Tính từ]

focused on actions and real-life use, rather than on just ideas or theories

thực tế, chức năng

thực tế, chức năng

Ex: They designed a practical solution to reduce energy consumption in the building .Họ đã thiết kế một giải pháp **thực tế** để giảm tiêu thụ năng lượng trong tòa nhà.
interesting
[Tính từ]

catching and keeping our attention because of being unusual, exciting, etc.

thú vị, hấp dẫn

thú vị, hấp dẫn

Ex: The teacher made the lesson interesting by including interactive activities .Giáo viên đã làm cho bài học **thú vị** bằng cách bao gồm các hoạt động tương tác.
Sách Top Notch 2B
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek