pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 16

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
discord

lack of agreement between people

không điều hòa

không điều hòa

Google Translate
[Danh từ]
discordant

in disagreement

không hòa âm

không hòa âm

Google Translate
[Tính từ]
to inquire

to ask for information, clarification, or an explanation

điều tra

điều tra

Google Translate
[Động từ]
inquisition

a formal investigation or intense questioning, often conducted with harsh methods

sự dò xét

sự dò xét

Google Translate
[Danh từ]
to bomb

to attack someone or something using explosive devices

ném bom

ném bom

Google Translate
[Động từ]
to bombard

to continuously expose someone to something, such as information, questions, or criticisms

liệng bom

liệng bom

Google Translate
[Động từ]
bombardier

an individual who is responsible for aiming and releasing bombs with precision during military operations

oanh tạc cơ

oanh tạc cơ

Google Translate
[Danh từ]
to endear

to make one feel fond or affectionate toward someone or something

quí mến

quí mến

Google Translate
[Động từ]
endearing

referring to qualities or behaviors that make a person likable or charming to others

đáng yêu

đáng yêu

Google Translate
[Tính từ]
hemorrhage

an excessive and uncontrollable loss of blood from a damaged blood vessel

sự băng huyết

sự băng huyết

Google Translate
[Danh từ]
hemorrhoid

a medical condition of a swollen or inflamed vein in the rectal area

bệnh trĩ

bệnh trĩ

Google Translate
[Danh từ]
to vindicate

to clear someone from blame or suspicion and prove their innocence

bào chừa

bào chừa

Google Translate
[Động từ]
vindicatory

providing supporting evidence or defense

minh oan

minh oan

Google Translate
[Tính từ]
vindictive

showing a strong desire or tendency to seek revenge

ác ý

ác ý

Google Translate
[Tính từ]
noiseless

not making or having any noise

không ồn ào

không ồn ào

Google Translate
[Tính từ]
noisome

extremely repulsive and unpleasant, particularly to the sense of smell

ồn ào

ồn ào

Google Translate
[Tính từ]
noisy

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào

ồn ào

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek