pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài 16

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
discord
[Danh từ]

lack of agreement between people

bất hòa, sự bất đồng

bất hòa, sự bất đồng

Ex: The project team was plagued by discord as individual members had conflicting priorities and goals .Nhóm dự án bị ảnh hưởng bởi **bất hòa** khi các thành viên riêng lẻ có những ưu tiên và mục tiêu mâu thuẫn.
discordant
[Tính từ]

having conflicting or opposing elements that create disagreement or tension

không hòa hợp, mâu thuẫn

không hòa hợp, mâu thuẫn

Ex: The debate highlighted discordant views on environmental regulations .Cuộc tranh luận làm nổi bật những quan điểm **không hòa hợp** về các quy định môi trường.
to inquire
[Động từ]

to ask for information, clarification, or an explanation

hỏi, tìm hiểu

hỏi, tìm hiểu

Ex: The student inquired about the requirements for enrolling in the advanced course .Học sinh đã **hỏi** về các yêu cầu để đăng ký vào khóa học nâng cao.
inquisition
[Danh từ]

a formal investigation or intense questioning, often conducted with harsh methods

sự điều tra, cuộc thẩm vấn

sự điều tra, cuộc thẩm vấn

Ex: The suspect endured hours of relentless inquisition by the police .Nghi phạm đã chịu đựng hàng giờ **thẩm vấn** không ngừng nghỉ của cảnh sát.
to bomb
[Động từ]

to attack someone or something using explosive devices

ném bom, tấn công bằng bom

ném bom, tấn công bằng bom

Ex: In military operations , precision-guided munitions are used to bomb specific targets .Trong các hoạt động quân sự, đạn dược được dẫn đường chính xác được sử dụng để **ném bom** các mục tiêu cụ thể.
to bombard
[Động từ]

to continuously expose someone to something, such as information, questions, or criticisms

bắn phá, tấn công dồn dập

bắn phá, tấn công dồn dập

Ex: The marketing team decided to bombard the target audience with advertisements to increase brand awareness .Nhóm tiếp thị quyết định **bắn phá** đối tượng mục tiêu bằng quảng cáo để tăng nhận thức về thương hiệu.
bombardier
[Danh từ]

an individual who is responsible for aiming and releasing bombs with precision during military operations

xạ thủ ném bom, người thả bom

xạ thủ ném bom, người thả bom

Ex: Modern militaries no longer rely on human bombardiers but use automated targeting systems to strike with accuracy from high altitude .Quân đội hiện đại không còn dựa vào **phi công ném bom** con người mà sử dụng hệ thống nhắm mục tiêu tự động để tấn công chính xác từ độ cao lớn.
to endear
[Động từ]

to make one feel fond or affectionate toward someone or something

làm cho ai đó yêu mến, khiến ai đó cảm thấy quý mến

làm cho ai đó yêu mến, khiến ai đó cảm thấy quý mến

Ex: Her sweet and generous nature endeared her to all who knew her .Bản tính ngọt ngào và hào phóng của cô **khiến** cô được yêu mến bởi tất cả những ai biết đến cô.
endearing
[Tính từ]

referring to qualities or behaviors that make a person likable or charming to others

đáng yêu, quyến rũ

đáng yêu, quyến rũ

Ex: The old man's endearing stories of his youth charmed the children who listened to them.Những câu chuyện **đáng yêu** của ông lão về thời trẻ của mình đã làm say mê những đứa trẻ nghe chúng.
hemorrhage
[Danh từ]

an excessive and uncontrollable loss of blood from a damaged blood vessel

xuất huyết

xuất huyết

Ex: The patient 's hemorrhage was caused by a medication side effect .**Chảy máu** của bệnh nhân là do tác dụng phụ của thuốc.
hemorrhoid
[Danh từ]

a medical condition of a swollen or inflamed vein in the rectal area

bệnh trĩ, trĩ

bệnh trĩ, trĩ

Ex: The patient was advised to eat a high-fiber diet to help prevent hemorrhoid.Bệnh nhân được khuyên nên ăn một chế độ ăn nhiều chất xơ để giúp ngăn ngừa **bệnh trĩ**.
to vindicate
[Động từ]

to clear someone from blame or suspicion and prove their innocence

minh oan, bào chữa

minh oan, bào chữa

Ex: The judge 's ruling vindicated him , confirming his innocence beyond a doubt .Phán quyết của thẩm phán đã **minh oan** cho anh ta, xác nhận sự vô tội của anh ta không còn nghi ngờ gì nữa.
vindicatory
[Tính từ]

providing supporting evidence or defense

biện minh, bảo vệ

biện minh, bảo vệ

Ex: Her vindicatory statement addressed the false accusations and set the record straight .Tuyên bố **biện hộ** của cô ấy đã giải quyết những cáo buộc sai lầm và làm rõ sự thật.
vindictive
[Tính từ]

showing a strong desire or tendency to seek revenge

thù hận, hay trả thù

thù hận, hay trả thù

Ex: The vindictive ex-boyfriend spread false rumors to damage her reputation .Người bạn trai cũ **hiểm độc** đã lan truyền những tin đồn sai sự thật để làm tổn hại danh tiếng của cô.
noiseless
[Tính từ]

not making or having any noise

yên lặng, không ồn ào

yên lặng, không ồn ào

Ex: She enjoyed the noiseless morning, sipping coffee by the window.Cô ấy tận hưởng buổi sáng **yên tĩnh**, nhấm nháp cà phê bên cửa sổ.
noisome
[Tính từ]

extremely repulsive and unpleasant, particularly to the sense of smell

ghê tởm, hôi thối

ghê tởm, hôi thối

Ex: The noisome smell of spoiled food permeated the kitchen and was unbearable.Mùi **kinh tởm** của thức ăn hỏng lan tỏa khắp nhà bếp và không thể chịu nổi.
noisy
[Tính từ]

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, ầm ĩ

ồn ào, ầm ĩ

Ex: The construction site was noisy, with machinery and workers making loud noises .Công trường xây dựng rất **ồn ào**, với máy móc và công nhân tạo ra tiếng ồn lớn.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek