pattern

Sách Top Notch 3B - Bài 7 - Bài 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - Bài 1 trong giáo trình Top Notch 3B như “kỷ niệm”, “diễu hành”, “lên đường”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 3B
to commemorate

to recall and show respect for an important person, event, etc. from the past with an action or in a ceremony

tưởng niệm, kỷ niệm

tưởng niệm, kỷ niệm

Google Translate
[Động từ]
holiday

a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys

kỳ nghỉ, ngày lễ

kỳ nghỉ, ngày lễ

Google Translate
[Danh từ]
to set off

to activate a bomb, an explosive, etc.

cho nổ, kích nổ

cho nổ, kích nổ

Google Translate
[Động từ]
firework

(usually plural) a small thing containing explosive powder that produces bright colors and a loud noise when it explodes or burns, mostly used at celebrations

pháo, bắn pháo

pháo, bắn pháo

Google Translate
[Danh từ]
to march

to walk firmly with regular steps

diễu hành, đi

diễu hành, đi

Google Translate
[Động từ]
parade

a public event where people or vehicles orderly move forward, particularly to celebrate a holiday or special day

diễu hành, lễ hội

diễu hành, lễ hội

Google Translate
[Danh từ]
to have

to hold or own something

có, sở hữu

có, sở hữu

Google Translate
[Động từ]
picnic

‌an occasion when we pack food and take it to eat outdoors, typically in the countryside

dã ngoại

dã ngoại

Google Translate
[Danh từ]
to pray

to speak to God or a deity, often to ask for help, express gratitude, or show devotion

cầu nguyện, khẩn cầu

cầu nguyện, khẩn cầu

Google Translate
[Động từ]
to send

to have a person, letter, or package physically delivered from one location to another, specifically by mail

gửi, chuyển

gửi, chuyển

Google Translate
[Động từ]
card

a piece of thick, stiff paper, often rectangular, used for sending messages, greetings, or invitations

thẻ, thiệp

thẻ, thiệp

Google Translate
[Danh từ]
to give

to hand a thing to a person to look at, use, or keep

cho, đưa

cho, đưa

Google Translate
[Động từ]
gift

something that we give to someone because we like them, especially on a special occasion, or to say thank you

quà, tặng phẩm

quà, tặng phẩm

Google Translate
[Danh từ]
to wish somebody well

to hope for a person's success, well-being, and good fortune

[Cụm từ]
to remember

to bring a type of information from the past to our mind again

nhớ, gợi nhớ

nhớ, gợi nhớ

Google Translate
[Động từ]
dead

a person or the people who are not alive anymore

người chết, đã khuất

người chết, đã khuất

Google Translate
[Danh từ]
to wear

to have something such as clothes, shoes, etc. on your body

mặc, đeo

mặc, đeo

Google Translate
[Động từ]
costume

pieces of clothing worn by actors or performers for a role, or worn by someone to look like another person or thing

trang phục, bộ đồ

trang phục, bộ đồ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek