tưởng niệm
Bảo tàng được xây dựng để tưởng niệm việc thành lập thị trấn vào năm 1850.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - Bài 1 trong sách giáo khoa Top Notch 3B, như "kỷ niệm", "diễu hành", "khởi động", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
tưởng niệm
Bảo tàng được xây dựng để tưởng niệm việc thành lập thị trấn vào năm 1850.
kỳ nghỉ
Cô ấy đã có một kỳ nghỉ dài một tuần để khám phá châu Âu và tham quan các di tích lịch sử.
kích hoạt
Họ bắn pháo hoa vào đúng nửa đêm để chào mừng năm mới.
pháo hoa
Những đứa trẻ ngạc nhiên nhìn những pháo hoa đầy màu sắc nổ tung trên đầu.
đi đều
Trong huấn luyện quân sự, tân binh được dạy đi đều cùng nhau để rèn luyện kỷ luật và tinh thần đồng đội.
cuộc diễu hành
Cô ấy thích những chiếc xe diễu hành đầy màu sắc và các ban nhạc diễu hành trong cuộc diễu hành.
có
Anh ấy có bằng cử nhân Khoa học Máy tính.
dã ngoại
Trong chuyến đi đường của chúng tôi, chúng tôi dừng lại để dã ngoại bên một điểm ngắm cảnh đẹp.
cầu nguyện
Mỗi sáng, cô ấy dành vài phút để cầu nguyện cho một ngày thành công.
gửi
Bạn có thể gửi bưu kiện đến địa chỉ nhà tôi thay vì văn phòng không?
thiệp
Thiệp cưới bao gồm chi tiết về địa điểm và quy định trang phục.
đưa
Cô ấy đã đưa cho tôi một chìa khóa để vào phòng lưu trữ.
quà tặng
Anh ấy rất vui với món quà bất ngờ từ bạn bè.
to hope for a person's success, well-being, and good fortune
nhớ
Tôi nhớ ngày chúng tôi gặp nhau lần đầu; đó là một buổi chiều nắng.
mặc
Anh ấy mặc một bộ vest và cà vạt đến buổi phỏng vấn xin việc để tạo ấn tượng tốt.
trang phục
Các vũ công ballet đã luyện tập không mệt mỏi, hoàn thiện các động tác của mình trong khi được trang điểm bằng những bộ trang phục thanh lịch làm tăng thêm vẻ đẹp cho màn trình diễn của họ.