pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 2 - 2E

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - 2E trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "hỗn hợp", "kỳ nghỉ", "nguy hiểm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
age

the number of years something has existed or someone has been alive

tuổi

tuổi

Google Translate
[Danh từ]
student

a person who is studying at a school, university, or college

học sinh, sinh viên

học sinh, sinh viên

Google Translate
[Danh từ]
mixed

consisting of different types of people or things combined together

hỗn hợp, đa dạng

hỗn hợp, đa dạng

Google Translate
[Tính từ]
single-sex

(of places, services, etc.) available only to a particular gender

đơn giới, chỉ dành cho một giới

đơn giới, chỉ dành cho một giới

Google Translate
[Tính từ]
name

the word someone or something is called or known by

tên, định danh

tên, định danh

Google Translate
[Danh từ]
exam

a way of testing how much someone knows about a subject

kỳ thi, bài kiểm tra

kỳ thi, bài kiểm tra

Google Translate
[Danh từ]
school day

any day in which students are expected to appear at school

ngày học, ngày đi học

ngày học, ngày đi học

Google Translate
[Danh từ]
term

one of the three periods in the academic year during which multiple classes are held in schools, universities, etc.

học kỳ, thời gian

học kỳ, thời gian

Google Translate
[Danh từ]
holiday

a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys

kỳ nghỉ, ngày lễ

kỳ nghỉ, ngày lễ

Google Translate
[Danh từ]
in

used before a specific period of time to show when or at what time something happens or how long it takes for it to happen

trong, trong khoảng thời gian

trong, trong khoảng thời gian

Google Translate
[Giới từ]
on

used to show a day or date

vào, trên

vào, trên

Google Translate
[Giới từ]
at

expressing the exact time when something happens

vào, tại

vào, tại

Google Translate
[Giới từ]
dangerous

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm, rủi ro

nguy hiểm, rủi ro

Google Translate
[Tính từ]
safe

protected from any danger

an toàn, được bảo vệ

an toàn, được bảo vệ

Google Translate
[Tính từ]
narrow

having a limited distance between opposite sides

hẹp, té

hẹp, té

Google Translate
[Tính từ]
wide

having a large length from side to side

rộng, mênh mông

rộng, mênh mông

Google Translate
[Tính từ]
large

above average in amount or size

lớn, khổng lồ

lớn, khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
wet

covered with or full of water or another liquid

ướt, ẩm

ướt, ẩm

Google Translate
[Tính từ]
dry

lacking moisture or liquid

khô, khô

khô, khô

Google Translate
[Tính từ]
small

below average in physical size

nhỏ, khiêm tốn

nhỏ, khiêm tốn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek