Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 2 - 2E
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - 2E trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "hỗn hợp", "kỳ nghỉ", "nguy hiểm", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a person who is studying at a school, university, or college
học sinh, sinh viên
consisting of different types of people or things combined together
hỗn hợp, đa dạng
(of places, services, etc.) available only to a particular gender
đơn giới, chỉ dành cho một giới
a way of testing how much someone knows about a subject
kỳ thi, bài kiểm tra
any day in which students are expected to appear at school
ngày học, ngày đi học
one of the three periods in the academic year during which multiple classes are held in schools, universities, etc.
học kỳ, thời gian
a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys
kỳ nghỉ, ngày lễ
used before a specific period of time to show when or at what time something happens or how long it takes for it to happen
trong, trong khoảng thời gian
capable of destroying or causing harm to a person or thing
nguy hiểm, rủi ro