pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 7 - 7E

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7E trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như “turn down”, “document”, “back up”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
computer

an electronic device that stores and processes data

máy điện toán

máy điện toán

Google Translate
[Danh từ]
to back up

to make a copy of computer digital data

đang sao lưu

đang sao lưu

Google Translate
[Động từ]
work

activity that requires physical or mental effort

công việc (hoạt động của con người)

công việc (hoạt động của con người)

Google Translate
[Danh từ]
printer

a machine, particularly one connected to a computer, that prints text or pictures onto paper

máy in

máy in

Google Translate
[Danh từ]
to scan

(of a computer program) to examine applications or digital files in order to detect any viruses or malware

[Động từ]
document

a piece of written work that has a name and is stored on a computer

tài liệu máy tính

tài liệu máy tính

Google Translate
[Danh từ]
to shut down

to close a business, factory, or organization, either temporarily or permanently

đậy lại

đậy lại

Google Translate
[Động từ]
to turn down

to turn a switch on a device so that it makes less sound, heat, etc.

[Động từ]
radio

a device that is used for listening to programs that are broadcast

radio

radio

Google Translate
[Danh từ]
to turn off

to cause a machine, device, or equipment to stop operating, typically by pushing a button or turning a key

khóa lại

khóa lại

Google Translate
[Động từ]
light

a type of electromagnetic radiation that makes it possible to see, produced by the sun or another source of illumination

[Danh từ]
to turn on

to cause a machine, device, or equipment to operate, typically by pushing a button or turning a key

bật cái gì đó lên

bật cái gì đó lên

Google Translate
[Động từ]
to turn up

to turn a switch on a device so that it makes more sound, heat, etc.

nâng cao

nâng cao

Google Translate
[Động từ]
volume

the amount of loudness produced by a TV, radio, etc.

âm lượng

âm lượng

Google Translate
[Danh từ]
to type in

to enter information using a keyboard or other input device on a computer or other electronic devices

đánh máy

đánh máy

Google Translate
[Động từ]
username

a unique identifier or name chosen by a user to represent themselves or their account in online platforms, websites, or social media

tên người dùng

tên người dùng

Google Translate
[Danh từ]
to break down

(of a machine or vehicle) to stop working as a result of a malfunction

bị đắm

bị đắm

Google Translate
[Động từ]
to log off

to stop a connection to an online account or computer system by doing specific actions

[Động từ]
to log in

to start using a computer system, online account, or application by doing particular actions

[Động từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

tivi

tivi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek