pattern

Sách Solutions - Cao cấp - Đơn vị 9 - 9G

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 9 - 9G trong sách giáo trình Solutions Advanced, như "cơ bản", "bắt buộc", "quyết định", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Advanced
important
[Tính từ]

having a lot of value

quan trọng, then chốt

quan trọng, then chốt

Ex: The important issue at hand is ensuring the safety of the workers .Vấn đề **quan trọng** hiện tại là đảm bảo an toàn cho công nhân.
critical
[Tính từ]

noting or highlighting mistakes or imperfections

phê bình, nghiêm khắc

phê bình, nghiêm khắc

Ex: The article was critical of the government 's handling of the crisis .Bài báo đã **chỉ trích** cách chính phủ xử lý khủng hoảng.
crucial
[Tính từ]

having great importance, often having a significant impact on the outcome of a situation

quan trọng, then chốt

quan trọng, then chốt

Ex: Good communication skills are crucial in building strong relationships .Kỹ năng giao tiếp tốt là **rất quan trọng** trong việc xây dựng mối quan hệ vững chắc.
fundamental
[Tính từ]

related to the core and most important or basic parts of something

cơ bản, cốt yếu

cơ bản, cốt yếu

Ex: The scientific method is fundamental to conducting experiments and research .Phương pháp khoa học là **cơ bản** để tiến hành các thí nghiệm và nghiên cứu.
significant
[Tính từ]

important or great enough to be noticed or have an impact

quan trọng, đáng kể

quan trọng, đáng kể

Ex: The company 's decision to expand into international markets was significant for its growth strategy .Quyết định mở rộng ra thị trường quốc tế của công ty là **quan trọng** đối với chiến lược phát triển của nó.
imperative
[Tính từ]

having great importance and requiring immediate attention or action

cấp bách, khẩn cấp

cấp bách, khẩn cấp

Ex: Regular maintenance is imperative to keep machinery running smoothly .Bảo trì thường xuyên là **bắt buộc** để giữ cho máy móc hoạt động trơn tru.
essential
[Tính từ]

very necessary for a particular purpose or situation

thiết yếu, cần thiết

thiết yếu, cần thiết

Ex: Safety equipment is essential for workers in hazardous environments .
decisive
[Tính từ]

powerful enough to determine the outcome of something

quyết định, mang tính quyết định

quyết định, mang tính quyết định

Ex: She took a decisive step toward improving her health by adopting a fitness routine .Cô ấy đã thực hiện một bước **quyết định** để cải thiện sức khỏe bằng cách áp dụng một thói quen tập thể dục.
vital
[Tính từ]

absolutely necessary and of great importance

quan trọng, cần thiết

quan trọng, cần thiết

Ex: Good communication is vital for effective teamwork .Giao tiếp tốt là **sống còn** cho làm việc nhóm hiệu quả.
Sách Solutions - Cao cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek