Danh sách từ vựng Solutions Cao cấp
51 Bài học
1265 từ ngữ
10G 33phút
1. Introduction - IA
Giới thiệu - IA
31 từ ngữ
16 phút
2. Unit 1 - 1A
Đơn vị 1 - 1A
23 từ ngữ
12 phút
3. Unit 1 - 1C
Đơn vị 1 - 1C
35 từ ngữ
18 phút
4. Unit 1 - 1E
Đơn vị 1 - 1E
23 từ ngữ
12 phút
5. Unit 1 - 1F
Phòng 1 - 1F
12 từ ngữ
7 phút
6. Unit 1 - 1H
Đơn vị 1 - 1H
25 từ ngữ
13 phút
7. Unit 2 - 2A - Part 1
Bài 2 - 2A - Phần 1
36 từ ngữ
19 phút
8. Unit 2 - 2A - Part 2
Bài 2 - 2A - Phần 2
36 từ ngữ
19 phút
9. Unit 2 - 2C
Đơn vị 2 - 2C
18 từ ngữ
10 phút
10. Unit 2 - 2E
Đơn vị 2 - 2E
32 từ ngữ
17 phút
11. Unit 2 - 2F
Phòng 2 - 2F
21 từ ngữ
11 phút
12. Unit 2 - 2H
Đơn vị 2 - 2H
21 từ ngữ
11 phút
13. Unit 3 - 3A
Tổ 3 - 3A
50 từ ngữ
26 phút
14. Unit 3 - 3B
Đơn vị 3 - 3B
7 từ ngữ
4 phút
15. Unit 3 - 3C
Đơn vị 3 - 3C
36 từ ngữ
19 phút
16. Unit 3 - 3E
Đơn vị 3 - 3E
15 từ ngữ
8 phút
17. Unit 3 - 3F
Phòng 3 - 3F
15 từ ngữ
8 phút
18. Unit 4 - 4A - Part 1
Bài 4 - 4A - Phần 1
33 từ ngữ
17 phút
19. Unit 4 - 4A - Part 2
Bài 4 - 4A - Phần 2
33 từ ngữ
17 phút
20. Unit 4 - 4C
Tổ 4 - 4C
12 từ ngữ
7 phút
21. Unit 4 - 4E
Đơn vị 4 - 4E
11 từ ngữ
6 phút
22. Unit 4 - 4F
Tổ 4 - 4F
13 từ ngữ
7 phút
23. Unit 4 - 4G
Đơn vị 4 - 4G
12 từ ngữ
7 phút
24. Unit 4 - 4H
Tổ 4 - 4H
18 từ ngữ
10 phút
25. Unit 5 - 5A - Part 1
Bài 5 - 5A - Phần 1
42 từ ngữ
22 phút
26. Unit 5 - 5A - Part 2
Bài 5 - 5A - Phần 2
44 từ ngữ
23 phút
27. Unit 5 - 5C
Đơn vị 5 - 5C
30 từ ngữ
16 phút
28. Unit 5 - 5F
Phòng 5 - 5F
24 từ ngữ
13 phút
29. Unit 5 - 5G
Đơn vị 5 - 5G
10 từ ngữ
6 phút
30. Unit 5 - 5H
Đơn vị 5 - 5H
12 từ ngữ
7 phút
31. Unit 6 - 6A
Tổ 6 - 6A
38 từ ngữ
20 phút
32. Unit 6 - 6B
Đơn vị 6 - 6B
6 từ ngữ
4 phút
33. Unit 6 - 6C
Đơn vị 6 - 6C
55 từ ngữ
28 phút
34. Unit 6 - 6E
Đơn vị 6 - 6E
15 từ ngữ
8 phút
35. Unit 6 - 6F
Tổ 6 - 6F
30 từ ngữ
16 phút
36. Unit 7 - 7A - Part 1
Bài 7 - 7A - Phần 1
36 từ ngữ
19 phút
37. Unit 7 - 7A - Part 2
Bài 7 - 7A - Phần 2
34 từ ngữ
18 phút
38. Unit 7 - 7C
Đơn vị 7 - 7C
10 từ ngữ
6 phút
39. Unit 7 - 7F
Tổ 7 - 7F
22 từ ngữ
12 phút
40. Unit 7 - 7G
Đơn vị 7 - 7G
26 từ ngữ
14 phút
41. Unit 7 - 7H
Đơn vị 7 - 7H
32 từ ngữ
17 phút
42. Unit 8 - 8A
Tổ 8 - 8A
59 từ ngữ
30 phút
43. Unit 8 - 8C
Đơn vị 8 - 8C
13 từ ngữ
7 phút
44. Unit 8 - 8E
Đơn vị 8 - 8E
31 từ ngữ
16 phút
45. Unit 8 - 8F
Phòng 8 - 8F
18 từ ngữ
10 phút
46. Unit 9 - 9A
Tổ 9 - 9A
41 từ ngữ
21 phút
47. Unit 9 - 9C
Đơn vị 9 - 9C
35 từ ngữ
18 phút
48. Unit 9 - 9D
Đơn vị 9 - 9D
6 từ ngữ
4 phút
49. Unit 9 - 9E
Đơn vị 9 - 9E
10 từ ngữ
6 phút
Bình luận
(0)