Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 3 - 3E
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - 3E trong giáo trình Tiếng Anh Trung cấp, chẳng hạn như “chăm chỉ”, “địa lý”, “quản lý”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a picture that was made using pens, pencils, or crayons instead of paint
bức vẽ, phác thảo
the scientific study of the physical features of the Earth and its atmosphere, divisions, products, population, etc.
địa lý
(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks
chăm chỉ, siêng năng
avoiding work or activity and preferring to do as little as possible
lười biếng, không chăm chỉ
someone who is in charge of running a business or managing part or all of a company or organization
quản lý, giám đốc
working for oneself rather than for another
tự làm, không phụ thuộc