Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 7 - 7A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - 7A trong sách giáo trình English Result Intermediate, như "nhân vật", "hào phóng", "rậm rạp", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách English Result - Trung cấp
active [Tính từ]
اجرا کردن

năng động

Ex: My grandmother is quite active for her age , she even does gardening .

Bà tôi khá năng động so với tuổi của bà, bà thậm chí còn làm vườn.

aggressive [Tính từ]
اجرا کردن

hung hăng

Ex: He became aggressive when provoked , often resorting to physical confrontation .

Anh ta trở nên hung hăng khi bị khiêu khích, thường xuyên sử dụng đối đầu vật lý.

ambitious [Tính từ]
اجرا کردن

tham vọng

Ex: She is an ambitious entrepreneur , constantly seeking new opportunities to expand her business empire .

Cô ấy là một nữ doanh nhân đầy tham vọng, không ngừng tìm kiếm cơ hội mới để mở rộng đế chế kinh doanh của mình.

artistic [Tính từ]
اجرا کردن

nghệ thuật

Ex:

Triển lãm trưng bày nhiều phong cách nghệ thuật khác nhau, từ cổ điển đến đương đại.

confident [Tính từ]
اجرا کردن

tự tin

Ex: I 'm confident that we can finish the project on time .

Tôi tự tin rằng chúng ta có thể hoàn thành dự án đúng hạn.

generous [Tính từ]
اجرا کردن

hào phóng

Ex: Despite facing financial struggles , he remained generous , sharing what little he had with others who were less fortunate .

Mặc dù gặp khó khăn tài chính, anh ấy vẫn hào phóng, chia sẻ những gì ít ỏi mình có với những người kém may mắn hơn.

imaginative [Tính từ]
اجرا کردن

giàu trí tưởng tượng

Ex: Her imaginative storytelling captivated the audience , transporting them to fantastical worlds .

Câu chuyện sáng tạo của cô ấy đã thu hút khán giả, đưa họ đến những thế giới kỳ ảo.

kind [Tính từ]
اجرا کردن

tử tế

Ex:

Bạn thật tốt bụng khi nhường ghế cho người đàn ông lớn tuổi.

lively [Tính từ]
اجرا کردن

sôi nổi

Ex: Despite her age , she remains lively and active , participating in various hobbies and sports .

Dù tuổi tác, cô ấy vẫn sôi nổi và năng động, tham gia vào nhiều sở thích và môn thể thao khác nhau.

nervous [Tính từ]
اجرا کردن

lo lắng

Ex: He glanced at me , clearly nervous , as he prepared to confess .

Anh ấy liếc nhìn tôi, rõ ràng là lo lắng, khi chuẩn bị thú nhận.

outgoing [Tính từ]
اجرا کردن

hòa đồng

Ex: Her outgoing personality shone at social gatherings , where she effortlessly struck up conversations with strangers .

Tính cách hướng ngoại của cô ấy tỏa sáng tại các buổi tụ họp xã hội, nơi cô ấy dễ dàng bắt chuyện với người lạ.

serious [Tính từ]
اجرا کردن

nghiêm trọng

Ex: The doctor said the injury was serious and needed immediate surgery .

Bác sĩ nói rằng vết thương nghiêm trọng và cần phẫu thuật ngay lập tức.

shy [Tính từ]
اجرا کردن

nhút nhát

Ex: Despite her shy nature , she stepped up to lead the team .

Mặc dù bản chất nhút nhát, cô ấy đã đứng lên dẫn dắt đội.

unfriendly [Tính từ]
اجرا کردن

không thân thiện

Ex: The driver was unfriendly and refused to help with the luggage .

Tài xế không thân thiện và từ chối giúp đỡ với hành lý.

look [Danh từ]
اجرا کردن

vẻ ngoài

Ex: Her look of elegance was enhanced by her graceful posture and stylish attire .

Vẻ ngoài thanh lịch của cô ấy được tôn lên bởi dáng điệu duyên dáng và trang phục thời trang.

bushy [Tính từ]
اجرا کردن

rậm rạp

Ex: The cartoon character was drawn with comically bushy eyebrows .

Nhân vật hoạt hình được vẽ với lông mày rậm một cách hài hước.

eyebrow [Danh từ]
اجرا کردن

lông mày

Ex: He had a unibrow , where his eyebrows met in the middle .

Anh ấy có một lông mày liền, nơi lông mày của anh ấy gặp nhau ở giữa.

fringe [Danh từ]
اجرا کردن

tóc mái

Ex: He always had a fringe as part of his signature style .

Anh ấy luôn có một mái tóc mái như một phần của phong cách đặc trưng.

clean-shaven [Tính từ]
اجرا کردن

cạo sạch sẽ

Ex: Many companies prefer a clean-shaven look for their employees .

Nhiều công ty thích vẻ ngoài cạo râu sạch sẽ cho nhân viên của họ.

round [Tính từ]
اجرا کردن

tròn

Ex: The round clock on the wall ticked away the minutes with its steady rhythm .

Chiếc đồng hồ tròn trên tường đếm nhịp từng phút với nhịp điệu đều đặn.

face [Danh từ]
اجرا کردن

mặt

Ex: He had a beard that covered most of his face .

Anh ta có một bộ râu che phủ hầu hết khuôn mặt của mình.

curly [Tính từ]
اجرا کردن

xoăn

Ex: I love the look of curly hair ; it 's so charming and unique .

Tôi yêu vẻ ngoài của mái tóc xoăn; nó thật quyến rũ và độc đáo.

hair [Danh từ]
اجرا کردن

tóc

Ex: He put gel in his hair to style it for the interview .

Anh ấy bôi gel lên tóc để tạo kiểu cho buổi phỏng vấn.

ginger [Tính từ]
اجرا کردن

(of hair or fur) having a bright orange-brown color

Ex:
straight [Tính từ]
اجرا کردن

thẳng

Ex: He combed his straight bangs to the side .

Anh ấy chải mái tóc thẳng sang một bên.

wavy [Tính từ]
اجرا کردن

gợn sóng

Ex: In the morning , she brushes her wavy hair to remove tangles .

Vào buổi sáng, cô ấy chải mái tóc gợn sóng của mình để loại bỏ những nút rối.

shoulder-length [Tính từ]
اجرا کردن

dài đến vai

Ex: His shoulder-length locks were tied back in a ponytail .

Những lọn tóc dài đến vai của anh ấy được buộc lại thành đuôi ngựa.

age [Danh từ]
اجرا کردن

tuổi

Ex: He looks younger than his actual age .

Anh ấy trông trẻ hơn so với tuổi thực của mình.

late [Tính từ]
اجرا کردن

muộn

Ex: Due to the late start , they had to rush to finish their work before the deadline .

Do muộn bắt đầu, họ đã phải vội vàng hoàn thành công việc trước thời hạn.

teen [Tính từ]
اجرا کردن

thiếu niên

Ex:

Bộ phim là một bộ phim chính kịch tuổi teen, tập trung vào cuộc sống và những khó khăn của học sinh trung học.

early [Tính từ]
اجرا کردن

sớm

Ex: We had an early dinner before the concert .

Chúng tôi đã ăn tối sớm trước buổi hòa nhạc.

twenties [Danh từ]
اجرا کردن

tuổi hai mươi

Ex: Her twenties were filled with adventure and self-discovery .

Những năm hai mươi của cô ấy tràn đầy phiêu lưu và khám phá bản thân.

mid [Tính từ]
اجرا کردن

giữa

Ex:

Sự kiện được lên lịch vào giữa buổi chiều.

thirties [Danh từ]
اجرا کردن

tuổi ba mươi

Ex: He achieved financial stability in his thirties .

Anh ấy đạt được sự ổn định tài chính ở độ tuổi ba mươi.

around [Trạng từ]
اجرا کردن

khoảng

Ex: That costs around twenty dollars .

Cái đó có giá khoảng hai mươi đô la.

seventies [Danh từ]
اجرا کردن

bảy mươi

Ex: Her seventies were filled with volunteer work and hobbies .

Những năm bảy mươi tuổi của cô ấy tràn ngập công việc tình nguyện và sở thích.

to look like [Động từ]
اجرا کردن

giống với

Ex: The new student looks like her older sister ; they have the same eyes and smile .

Học sinh mới trông giống chị gái của cô ấy; họ có cùng đôi mắt và nụ cười.

mustache [Danh từ]
اجرا کردن

ria

Ex: The actor 's mustache was a key feature of his character in the movie .

Ria mép của diễn viên là một đặc điểm chính của nhân vật anh ta trong bộ phim.