pattern

Sách English Result - Trung cấp - Tổ 7 - 7A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7A trong giáo trình Tiếng Anh Trung cấp, chẳng hạn như “tính cách”, “hào phóng”, “rậm rạp”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Intermediate
character

a person who has special qualities and behaviors that make them different from others

nhân vật

nhân vật

Google Translate
[Danh từ]
active

(of a person) doing many things with a lot of energy

năng động

năng động

Google Translate
[Tính từ]
aggressive

behaving in an angry way and having a tendency to be violent

hung hăng

hung hăng

Google Translate
[Tính từ]
ambitious

trying or wishing to gain great success, power, or wealth

tham vọng

tham vọng

Google Translate
[Tính từ]
artistic

involving artists or their work

nghệ thuật

nghệ thuật

Google Translate
[Tính từ]
confident

having a strong belief in one's abilities or qualities

tự tin

tự tin

Google Translate
[Tính từ]
generous

having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return

hào phóng

hào phóng

Google Translate
[Tính từ]
imaginative

displaying or having creativity or originality

sáng tạo

sáng tạo

Google Translate
[Tính từ]
kind

friendly, nice, and caring toward other people's feelings

tử tế

tử tế

Google Translate
[Tính từ]
lively

(of a person) very energetic and outgoing

sống động

sống động

Google Translate
[Tính từ]
nervous

worried and anxious about something or slightly afraid of it

lo lắng

lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
outgoing

enjoying other people's company and social interactions

hướng ngoại

hướng ngoại

Google Translate
[Tính từ]
serious

needing attention and action because of possible danger or risk

[Tính từ]
shy

nervous and uncomfortable around other people

nhút nhát

nhút nhát

Google Translate
[Tính từ]
unfriendly

not kind or nice toward other people

không thân thiện

không thân thiện

Google Translate
[Tính từ]
look

the general appearance of a person's face or body

ngoại hình

ngoại hình

Google Translate
[Danh từ]
bushy

(of hair) growing thickly in a way that looks like a bush

rậm rạp

rậm rạp

Google Translate
[Tính từ]
eyebrow

one of the two lines of hair that grow above one's eyes

lông mày

lông mày

Google Translate
[Danh từ]
fringe

the front part of someone's hair cut in a way that hangs across their forehead

mái tóc

mái tóc

Google Translate
[Danh từ]
clean-shaven

(of a man) with a recently shaved beard or moustache

không râu

không râu

Google Translate
[Tính từ]
round

having a circular shape, often spherical in appearance

tròn

tròn

Google Translate
[Tính từ]
face

the front part of our head, where our eyes, lips, and nose are located

mặt

mặt

Google Translate
[Danh từ]
curly

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn

xoăn

Google Translate
[Tính từ]
hair

the thin thread-like things that grow on our head

tóc

tóc

Google Translate
[Danh từ]
ginger

(of someone's hair or an animal's fur) bright orange-brown in color

gừng

gừng

Google Translate
[Tính từ]
straight

(of hair) not curly or wavy

thẳng

thẳng

Google Translate
[Tính từ]
wavy

(of hair) having a slight curl or wave to it, creating a soft and gentle appearance

gợn sóng

gợn sóng

Google Translate
[Tính từ]
shoulder-length

(of hair) long in a way that reaches down the shoulders

dài đến vai

dài đến vai

Google Translate
[Tính từ]
age

the number of years something has existed or someone has been alive

tuổi

tuổi

Google Translate
[Danh từ]
late

doing or happening after the time that is usual or expected

muộn

muộn

Google Translate
[Tính từ]
teen

related to individuals in the age range of thirteen to nineteen

thanh thiếu niên

thanh thiếu niên

Google Translate
[Tính từ]
early

happening or done before the usual or scheduled time

sớm

sớm

Google Translate
[Tính từ]
twenties

the decade of someone's life when they are aged 20 to 29 years old

tuổi đôi mươi

tuổi đôi mươi

Google Translate
[Danh từ]
mid

used in combination to denote the middle

giữa

giữa

Google Translate
[Tính từ]
thirties

the time of life between 30 and 40

tuổi ba mươi

tuổi ba mươi

Google Translate
[Danh từ]
around

used before a price, time, etc. to give an idea close to the exact number

xung quanh

xung quanh

Google Translate
[Trạng từ]
seventies

the time of life between 70 and 80

thập niên 70

thập niên 70

Google Translate
[Danh từ]
to look like

to resemble a thing or person in appearance

trông giống như

trông giống như

Google Translate
[Động từ]
mustache

hair that grows or left to grow above the upper lip

bộ râu

bộ râu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek