Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 7 - 7A
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - 7A trong sách giáo trình English Result Intermediate, như "nhân vật", "hào phóng", "rậm rạp", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
năng động
Bà tôi khá năng động so với tuổi của bà, bà thậm chí còn làm vườn.
hung hăng
Anh ta trở nên hung hăng khi bị khiêu khích, thường xuyên sử dụng đối đầu vật lý.
tham vọng
Cô ấy là một nữ doanh nhân đầy tham vọng, không ngừng tìm kiếm cơ hội mới để mở rộng đế chế kinh doanh của mình.
nghệ thuật
Triển lãm trưng bày nhiều phong cách nghệ thuật khác nhau, từ cổ điển đến đương đại.
tự tin
Tôi tự tin rằng chúng ta có thể hoàn thành dự án đúng hạn.
hào phóng
Mặc dù gặp khó khăn tài chính, anh ấy vẫn hào phóng, chia sẻ những gì ít ỏi mình có với những người kém may mắn hơn.
giàu trí tưởng tượng
Câu chuyện sáng tạo của cô ấy đã thu hút khán giả, đưa họ đến những thế giới kỳ ảo.
sôi nổi
Dù tuổi tác, cô ấy vẫn sôi nổi và năng động, tham gia vào nhiều sở thích và môn thể thao khác nhau.
lo lắng
Anh ấy liếc nhìn tôi, rõ ràng là lo lắng, khi chuẩn bị thú nhận.
hòa đồng
Tính cách hướng ngoại của cô ấy tỏa sáng tại các buổi tụ họp xã hội, nơi cô ấy dễ dàng bắt chuyện với người lạ.
nghiêm trọng
Bác sĩ nói rằng vết thương nghiêm trọng và cần phẫu thuật ngay lập tức.
nhút nhát
Mặc dù bản chất nhút nhát, cô ấy đã đứng lên dẫn dắt đội.
không thân thiện
Tài xế không thân thiện và từ chối giúp đỡ với hành lý.
vẻ ngoài
Vẻ ngoài thanh lịch của cô ấy được tôn lên bởi dáng điệu duyên dáng và trang phục thời trang.
rậm rạp
Nhân vật hoạt hình được vẽ với lông mày rậm một cách hài hước.
lông mày
Anh ấy có một lông mày liền, nơi lông mày của anh ấy gặp nhau ở giữa.
tóc mái
Anh ấy luôn có một mái tóc mái như một phần của phong cách đặc trưng.
cạo sạch sẽ
Nhiều công ty thích vẻ ngoài cạo râu sạch sẽ cho nhân viên của họ.
tròn
Chiếc đồng hồ tròn trên tường đếm nhịp từng phút với nhịp điệu đều đặn.
mặt
Anh ta có một bộ râu che phủ hầu hết khuôn mặt của mình.
xoăn
Tôi yêu vẻ ngoài của mái tóc xoăn; nó thật quyến rũ và độc đáo.
tóc
Anh ấy bôi gel lên tóc để tạo kiểu cho buổi phỏng vấn.
thẳng
Anh ấy chải mái tóc thẳng sang một bên.
gợn sóng
Vào buổi sáng, cô ấy chải mái tóc gợn sóng của mình để loại bỏ những nút rối.
dài đến vai
Những lọn tóc dài đến vai của anh ấy được buộc lại thành đuôi ngựa.
tuổi
Anh ấy trông trẻ hơn so với tuổi thực của mình.
muộn
Do muộn bắt đầu, họ đã phải vội vàng hoàn thành công việc trước thời hạn.
thiếu niên
Bộ phim là một bộ phim chính kịch tuổi teen, tập trung vào cuộc sống và những khó khăn của học sinh trung học.
sớm
Chúng tôi đã ăn tối sớm trước buổi hòa nhạc.
tuổi hai mươi
Những năm hai mươi của cô ấy tràn đầy phiêu lưu và khám phá bản thân.
tuổi ba mươi
Anh ấy đạt được sự ổn định tài chính ở độ tuổi ba mươi.
khoảng
Cái đó có giá khoảng hai mươi đô la.
bảy mươi
Những năm bảy mươi tuổi của cô ấy tràn ngập công việc tình nguyện và sở thích.
giống với
Học sinh mới trông giống chị gái của cô ấy; họ có cùng đôi mắt và nụ cười.
ria
Ria mép của diễn viên là một đặc điểm chính của nhân vật anh ta trong bộ phim.