Sách English Result - Trung cấp - Tổ 7 - 7A
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7A trong giáo trình Tiếng Anh Trung cấp, chẳng hạn như “tính cách”, “hào phóng”, “rậm rạp”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a person who has special qualities and behaviors that make them different from others
nhân vật
behaving in an angry way and having a tendency to be violent
hung hăng
having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return
hào phóng
the front part of someone's hair cut in a way that hangs across their forehead
mái tóc
(of hair) having a slight curl or wave to it, creating a soft and gentle appearance
gợn sóng
(of hair) long in a way that reaches down the shoulders
dài đến vai
related to individuals in the age range of thirteen to nineteen
thanh thiếu niên
the decade of someone's life when they are aged 20 to 29 years old
tuổi đôi mươi
used before a price, time, etc. to give an idea close to the exact number
xung quanh