pattern

Sách English Result - Trung cấp - Đơn vị 7 - 7A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - 7A trong sách giáo trình English Result Intermediate, như "nhân vật", "hào phóng", "rậm rạp", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Intermediate
character
[Danh từ]

a person who has special qualities and behaviors that make them different from others

nhân vật, tính cách

nhân vật, tính cách

active
[Tính từ]

(of a person) doing many things with a lot of energy

năng động

năng động

Ex: The active kids played outside all afternoon without getting tired .Những đứa trẻ **năng động** đã chơi bên ngoài cả buổi chiều mà không thấy mệt.
aggressive
[Tính từ]

behaving in an angry way and having a tendency to be violent

hung hăng,  có xu hướng bạo lực

hung hăng, có xu hướng bạo lực

Ex: He had a reputation for his aggressive playing style on the sports field .Anh ấy có tiếng về phong cách chơi **hung hăng** trên sân thể thao.
ambitious
[Tính từ]

trying or wishing to gain great success, power, or wealth

tham vọng,  nhiều tham vọng

tham vọng, nhiều tham vọng

Ex: His ambitious nature led him to take on challenging projects that others deemed impossible , proving his capabilities time and again .Bản chất **tham vọng** của anh ấy đã khiến anh ấy đảm nhận những dự án đầy thách thức mà người khác coi là không thể, nhiều lần chứng minh năng lực của mình.
artistic
[Tính từ]

involving artists or their work

nghệ thuật

nghệ thuật

Ex: The museum featured an exhibition of artistic masterpieces from renowned painters .Bảo tàng trưng bày một triển lãm các kiệt tác **nghệ thuật** từ các họa sĩ nổi tiếng.
confident
[Tính từ]

having a strong belief in one's abilities or qualities

tự tin,  chắc chắn

tự tin, chắc chắn

Ex: The teacher was confident about her students ' progress .Giáo viên **tự tin** về sự tiến bộ của học sinh mình.
generous
[Tính từ]

having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return

hào phóng,  rộng lượng

hào phóng, rộng lượng

Ex: They thanked her for the generous offer to pay for the repairs .Họ cảm ơn cô ấy vì lời đề nghị **hào phóng** trả tiền sửa chữa.
imaginative
[Tính từ]

displaying or having creativity or originality

giàu trí tưởng tượng, sáng tạo

giàu trí tưởng tượng, sáng tạo

Ex: He has an imaginative mind , constantly coming up with innovative solutions to challenges .Anh ấy có một tâm trí **sáng tạo**, liên tục đưa ra các giải pháp đổi mới cho thách thức.
kind
[Tính từ]

nice and caring toward other people's feelings

tử tế, ân cần

tử tế, ân cần

Ex: The teacher was kind enough to give us an extension on the project .Giáo viên đã đủ **tốt bụng** để cho chúng tôi gia hạn dự án.
lively
[Tính từ]

(of a person) very energetic and outgoing

sôi nổi, tràn đầy năng lượng

sôi nổi, tràn đầy năng lượng

Ex: Despite her age , she remains lively and active , participating in various hobbies and sports .Dù tuổi tác, cô ấy vẫn **sôi nổi** và năng động, tham gia vào nhiều sở thích và môn thể thao khác nhau.
nervous
[Tính từ]

worried and anxious about something or slightly afraid of it

lo lắng, bồn chồn

lo lắng, bồn chồn

Ex: He felt nervous before his big presentation at work .
outgoing
[Tính từ]

enjoying other people's company and social interactions

hòa đồng, hướng ngoại

hòa đồng, hướng ngoại

Ex: Her outgoing nature made her the life of the party , always bringing energy and laughter to social events .Tính cách **hướng ngoại** của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc, luôn mang lại năng lượng và tiếng cười cho các sự kiện xã hội.
serious
[Tính từ]

needing attention and action because of possible danger or risk

nghiêm trọng, nặng

nghiêm trọng, nặng

Ex: The storm caused serious damage to the homes in the area .Cơn bão đã gây ra **nghiêm trọng** thiệt hại cho các ngôi nhà trong khu vực.
shy
[Tính từ]

nervous and uncomfortable around other people

nhút nhát, e dè

nhút nhát, e dè

Ex: His shy personality does not stop him from performing on stage .Tính cách **nhút nhát** của anh ấy không ngăn cản anh ấy biểu diễn trên sân khấu.
unfriendly
[Tính từ]

not kind or nice toward other people

không thân thiện, thù địch

không thân thiện, thù địch

Ex: The unfriendly store clerk did n't smile or greet the customers .Nhân viên cửa hàng **không thân thiện** đã không cười hay chào hỏi khách hàng.
look
[Danh từ]

the general appearance of a person's face or body

vẻ ngoài, ngoại hình

vẻ ngoài, ngoại hình

Ex: The model 's exotic look captivated the audience at the fashion show .**Vẻ ngoài** kỳ lạ của người mẫu đã thu hút khán giả tại buổi trình diễn thời trang.
bushy
[Tính từ]

(of hair or fur) growing thickly in a way that looks like a bush

rậm rạp, rậm

rậm rạp, rậm

Ex: The cartoon character was drawn with comically bushy eyebrows .Nhân vật hoạt hình được vẽ với lông mày **rậm** một cách hài hước.
eyebrow
[Danh từ]

one of the two lines of hair that grow above one's eyes

lông mày, vòng lông mày

lông mày, vòng lông mày

Ex: She used a small brush to comb her eyebrows into shape .Cô ấy đã sử dụng một bàn chải nhỏ để chải **lông mày** của mình vào hình dạng.
fringe
[Danh từ]

the front part of someone's hair cut in a way that hangs across their forehead

tóc mái, tóc ngang trán

tóc mái, tóc ngang trán

Ex: She decided to try a blunt fringe for a bolder , dramatic change .Cô ấy quyết định thử một **mái ngố** thẳng để có sự thay đổi táo bạo và kịch tính hơn.
clean-shaven
[Tính từ]

(of a man) with a recently shaved beard or moustache

cạo sạch sẽ, cạo nhẵn nhụi

cạo sạch sẽ, cạo nhẵn nhụi

Ex: The actor looked completely different once he appeared clean-shaven.Diễn viên trông hoàn toàn khác một khi anh ấy xuất hiện **cạo râu sạch sẽ**.
round
[Tính từ]

having a circular shape, often spherical in appearance

tròn, hình tròn

tròn, hình tròn

Ex: The round pizza was divided into equal slices , ready to be shared among friends .Chiếc pizza **tròn** được chia thành những miếng bằng nhau, sẵn sàng để chia sẻ giữa các bạn bè.
face
[Danh từ]

the front part of our head, where our eyes, lips, and nose are located

mặt,  khuôn mặt

mặt, khuôn mặt

Ex: The baby had chubby cheeks and a cute face.Em bé có đôi má phúng phính và một **khuôn mặt** đáng yêu.
curly
[Tính từ]

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn, quăn

xoăn, quăn

Ex: The baby 's curly hair was adorable and attracted lots of attention .Mái tóc **xoăn** của em bé rất đáng yêu và thu hút rất nhiều sự chú ý.
hair
[Danh từ]

the thin thread-like things that grow on our head

tóc, lông

tóc, lông

Ex: The hairdryer is used to dry wet hair quickly .Máy sấy tóc được sử dụng để làm khô **tóc** ướt nhanh chóng.
ginger
[Tính từ]

(of someone's hair or an animal's fur) bright orange-brown in color

màu hung, gừng

màu hung, gừng

straight
[Tính từ]

(of hair) having a smooth texture with no natural curls or waves

thẳng, không gợn sóng

thẳng, không gợn sóng

Ex: The doll had long , straight black hair .Con búp bê có mái tóc đen dài và **thẳng**.
wavy
[Tính từ]

(of hair) having a slight curl or wave to it, creating a soft and gentle appearance

gợn sóng,  xoăn nhẹ

gợn sóng, xoăn nhẹ

Ex: The model 's wavy hair framed her face in a soft and flattering way .Mái tóc **gợn sóng** của người mẫu đã tạo khung cho khuôn mặt một cách mềm mại và tôn lên vẻ đẹp.
shoulder-length
[Tính từ]

(of hair) long in a way that reaches down the shoulders

dài đến vai, chiều dài vai

dài đến vai, chiều dài vai

Ex: Many people prefer shoulder-length hair for its versatility .Nhiều người thích tóc **ngang vai** vì sự đa dụng của nó.
age
[Danh từ]

the number of years something has existed or someone has been alive

tuổi, năm

tuổi, năm

Ex: They have a significant age gap but are happily married .Họ có khoảng cách **tuổi** tác đáng kể nhưng hạnh phúc trong hôn nhân.
late
[Tính từ]

doing or happening after the time that is usual or expected

muộn, chậm trễ

muộn, chậm trễ

Ex: The train is late by 20 minutes .Tàu **đến muộn 20 phút**.
teen
[Tính từ]

related to individuals in the age range of thirteen to nineteen

thiếu niên, dành cho thiếu niên

thiếu niên, dành cho thiếu niên

Ex: The teen actor starred in several popular films aimed at a teenage audience.Diễn viên **thiếu niên** đã đóng vai chính trong một số bộ phim nổi tiếng nhắm đến khán giả tuổi teen.
early
[Tính từ]

happening or done before the usual or scheduled time

sớm, sớm hơn dự kiến

sớm, sớm hơn dự kiến

Ex: He woke up early to prepare for the presentation.Anh ấy thức dậy **sớm** để chuẩn bị cho buổi thuyết trình.
twenties
[Danh từ]

the decade of someone's life when they are aged 20 to 29 years old

tuổi hai mươi, những năm hai mươi

tuổi hai mươi, những năm hai mươi

Ex: The twenties are often a time of significant personal growth .**Những năm hai mươi** thường là thời gian phát triển cá nhân đáng kể.
mid
[Tính từ]

approximately in the middle of a range or period

giữa, trung

giữa, trung

Ex: The play will start in the mid-evening, around 8 PM.Vở kịch sẽ bắt đầu vào **giữa** buổi tối, khoảng 8 giờ tối.
thirties
[Danh từ]

the decade of life between 30 and 39 years of age

tuổi ba mươi, những năm ba mươi

tuổi ba mươi, những năm ba mươi

Ex: Fitness becomes a priority for many in their thirties.Thể dục trở thành ưu tiên đối với nhiều người ở độ tuổi **ba mươi**.
around
[Trạng từ]

used to express an estimated number, time, or value

khoảng, vào khoảng

khoảng, vào khoảng

Ex: I waited around ten minutes.Tôi đã đợi **khoảng** mười phút.
seventies
[Danh từ]

the decade of life between 70 and 79 years of age

bảy mươi, tuổi bảy mươi

bảy mươi, tuổi bảy mươi

Ex: Maintaining friendships is essential in your seventies.Duy trì tình bạn là điều cần thiết ở **tuổi bảy mươi**.
to look like
[Động từ]

to resemble a thing or person in appearance

giống với, trông giống như

giống với, trông giống như

Ex: Does this house look like the one you stayed in before ?Ngôi nhà này có **trông giống** ngôi nhà bạn đã ở trước đây không?
mustache
[Danh từ]

hair that grows or left to grow above the upper lip

ria, râu

ria, râu

Ex: The painter 's curly mustache added to his eccentric personality .Bộ **ria** xoăn của họa sĩ làm tăng thêm tính cách lập dị của ông.
Sách English Result - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek