pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 1 Bài C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1 Bài C trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như "biệt danh", "nghệ sĩ", "nhạc sĩ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
actor

someone whose job involves performing in movies, plays, or series

diễn viên, nữ diễn viên

diễn viên, nữ diễn viên

Google Translate
[Danh từ]
actress

a woman whose job involves performing in movies, plays, or series

nữ diễn viên

nữ diễn viên

Google Translate
[Danh từ]
last name

the name we share with our family, parents, or siblings

họ, tên họ

họ, tên họ

Google Translate
[Danh từ]
family name

the name we share with our parents that follows our first name

họ, tên gia đình

họ, tên gia đình

Google Translate
[Danh từ]
nickname

a familiar or humorous name given to someone that is connected with their real name, appearance, or with something they have done

biệt danh, tên thân mật

biệt danh, tên thân mật

Google Translate
[Danh từ]
artist

a person who dances, sings, acts, etc. professionally

nghệ sĩ, diễn viên

nghệ sĩ, diễn viên

Google Translate
[Danh từ]
model

a person who is employed by an artist to pose for a painting, photograph, etc.

mẫu, người mẫu

mẫu, người mẫu

Google Translate
[Danh từ]
musician

someone who plays a musical instrument or writes music, especially as a profession

nhạc sĩ, nhạc sĩ nữ

nhạc sĩ, nhạc sĩ nữ

Google Translate
[Danh từ]
singer

someone whose job is to use their voice for creating music

ca sĩ

ca sĩ

Google Translate
[Danh từ]
Mexico

a country located in North America that is bordered by the United States to the north

Mexico

Mexico

Google Translate
[Danh từ]
japan

a country that is in East Asia and made up of many islands

Nhật Bản

Nhật Bản

Google Translate
[Danh từ]
Brazil

the largest country in both South America and Latin America

Brazil

Brazil

Google Translate
[Danh từ]
the United States

a country in North America that has 50 states

Hoa Kỳ, Mỹ

Hoa Kỳ, Mỹ

Google Translate
[Danh từ]
China

the biggest country in East Asia

Trung Quốc

Trung Quốc

Google Translate
[Danh từ]
Barbados

easternmost of the West Indies about 300 miles to the north of Venezuela

Barbados

Barbados

Google Translate
[Danh từ]
from

used for showing the place where a person or thing comes from

từ, nguồn gốc từ

từ, nguồn gốc từ

Google Translate
[Giới từ]
student

a person who is studying at a school, university, or college

học sinh, sinh viên

học sinh, sinh viên

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek