Sách Four Corners 1 - Bài 10 Bài học A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 Phần A trong sách giáo trình Four Corners 1, như "người thân", "ở ngoài", "ban nhạc", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Four Corners 1
to listen [Động từ]
اجرا کردن

nghe

Ex: Listen closely , and you can hear the birds singing in the trees .

Lắng nghe kỹ, và bạn có thể nghe thấy tiếng chim hót trên cây.

music [Danh từ]
اجرا کردن

âm nhạc

Ex: I listen to music to relax and unwind after a long day .

Tôi nghe nhạc để thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài.

to play [Động từ]
اجرا کردن

chơi

Ex: Has she played against you in a game of tennis yet ?

Cô ấy đã chơi với bạn trong một trận quần vợt chưa?

basketball [Danh từ]
اجرا کردن

bóng rổ

Ex: Basketball is his favorite sport to play in his free time .

Bóng rổ là môn thể thao yêu thích của anh ấy để chơi trong thời gian rảnh.

band [Danh từ]
اجرا کردن

ban nhạc

Ex: The band 's music blends elements of jazz , soul , and hip-hop , creating a unique sound .

Âm nhạc của ban nhạc pha trộn các yếu tố của jazz, soul và hip-hop, tạo ra một âm thanh độc đáo.

to shop [Động từ]
اجرا کردن

mua sắm

Ex: Many people prefer to shop online for the convenience of home delivery .

Nhiều người thích mua sắm trực tuyến vì sự tiện lợi của giao hàng tận nhà.

new [Tính từ]
اجرا کردن

mới

Ex: The new software update includes several innovative features not seen before .

Bản cập nhật phần mềm mới bao gồm một số tính năng sáng tạo chưa từng thấy trước đây.

clothes [Danh từ]
اجرا کردن

quần áo

Ex: I need to wash my clothes before I can wear them again .

Tôi cần giặt quần áo của mình trước khi có thể mặc lại.

to stay [Động từ]
اجرا کردن

ở lại

Ex:

Con chó được huấn luyện để ở yên một chỗ cho đến khi được ra lệnh di chuyển.

home [Danh từ]
اجرا کردن

nhà

Ex: Their home was always filled with laughter and warmth .

Ngôi nhà của họ luôn tràn ngập tiếng cười và sự ấm áp.

to stay out [Động từ]
اجرا کردن

ở ngoài

Ex: My parents wo n't let me stay out late on school nights .

Bố mẹ tôi không cho phép tôi ở ngoài muộn vào những đêm học.

late [Tính từ]
اجرا کردن

muộn

Ex: Due to the late start , they had to rush to finish their work before the deadline .

Do muộn bắt đầu, họ đã phải vội vàng hoàn thành công việc trước thời hạn.

to visit [Động từ]
اجرا کردن

thăm

Ex: My brother visits me every time he 's in town .

Anh trai tôi ghé thăm tôi mỗi khi anh ấy đến thị trấn.

relative [Danh từ]
اجرا کردن

người thân

Ex: We invited all our relatives to the family reunion .

Chúng tôi đã mời tất cả người thân của chúng tôi đến buổi đoàn tụ gia đình.

to watch [Động từ]
اجرا کردن

xem

Ex: She sat on the park bench and watched the children play in the playground .

Cô ấy ngồi trên ghế đá công viên và xem lũ trẻ chơi trong sân chơi.

old [Tính từ]
اجرا کردن

Ex: The old painting depicted a picturesque landscape from a bygone era .

Bức tranh mô tả một phong cảnh đẹp như tranh vẽ từ thời đã qua.

movie [Danh từ]
اجرا کردن

phim

Ex: I watched a comedy movie and could n't stop laughing .

Tôi đã xem một bộ phim hài và không thể ngừng cười.

last [Tính từ]
اجرا کردن

cuối cùng

Ex: I visited my grandparents last weekend .

Tôi đã thăm ông bà cuối tuần trước.

Saturday [Danh từ]
اجرا کردن

thứ bảy

Ex: I like to watch a movie on Saturday nights with a bowl of popcorn .

Tôi thích xem phim vào tối thứ Bảy với một bát bỏng ngô.

to call [Động từ]
اجرا کردن

gọi

Ex: Can you call the restaurant and make a reservation for us ?

Bạn có thể gọi đến nhà hàng và đặt bàn cho chúng tôi được không?

hour [Danh từ]
اجرا کردن

giờ

Ex:

Tôi thích ngắm bình minh vào những giờ đầu tiên của buổi sáng.

to laugh [Động từ]
اجرا کردن

cười

Ex: We laughed so much that our stomachs hurt .

Chúng tôi cười nhiều đến mức bụng chúng tôi đau.

another [Hạn định từ]
اجرا کردن

một cái khác

Ex: It 's not enough ; we should order another pizza for the party .

Không đủ đâu; chúng ta nên gọi một pizza nữa cho bữa tiệc.

ending [Danh từ]
اجرا کردن

kết thúc

Ex: She rewrote the ending of her story to make it more impactful .
to cry [Động từ]
اجرا کردن

khóc

Ex:

Bộ phim cảm động đến mức khiến toàn bộ khán giả khóc.