pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 10 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Đơn vị 10 Bài D trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như “chào”, “chi nhánh”, “tình nguyện viên”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
difference

the way that two or more people or things are different from each other

sự khác biệt

sự khác biệt

Google Translate
[Danh từ]
popular

receiving a lot of love and attention from many people

phổ biến, được yêu thích

phổ biến, được yêu thích

Google Translate
[Tính từ]
to greet

to give someone a sign of welcoming or a polite word when meeting them

chào, đón chào

chào, đón chào

Google Translate
[Động từ]
guest

someone who is invited to visit someone else's home or attend a social event

khách, khách mời

khách, khách mời

Google Translate
[Danh từ]
through

used to indicate movement or passage from one side or end to the other

qua, trên

qua, trên

Google Translate
[Giới từ]
waiter

a man who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.

bồi bàn, phục vụ bàn

bồi bàn, phục vụ bàn

Google Translate
[Danh từ]
to dress

to put clothes on oneself

mặc, mặc quần áo

mặc, mặc quần áo

Google Translate
[Động từ]
delicious

having a very pleasant flavor

ngon, hấp dẫn

ngon, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
branch

a store, office, etc. that belongs to a larger business, organization, etc. and is representing it in a certain area

chi nhánh, văn phòng

chi nhánh, văn phòng

Google Translate
[Danh từ]
vegetarian

someone who avoids eating meat or fish

người ăn chay, cô gái ăn chay

người ăn chay, cô gái ăn chay

Google Translate
[Danh từ]
additional

added or extra to what is already present or available

thêm, bổ sung

thêm, bổ sung

Google Translate
[Tính từ]
menu

a list of the different food available for a meal in a restaurant

thực đơn, bảng thực phẩm

thực đơn, bảng thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
to pay

to give someone money in exchange for goods or services

trả tiền, thanh toán

trả tiền, thanh toán

Google Translate
[Động từ]
volunteer

someone who enlists in the armed forces without being forced

tình nguyện viên

tình nguyện viên

Google Translate
[Danh từ]
to serve

to give someone food or drink

phục vụ, cho ăn

phục vụ, cho ăn

Google Translate
[Động từ]
art

the use of creativity and imagination to express emotions and ideas by making things like paintings, sculptures, music, etc.

nghệ thuật, sáng tạo

nghệ thuật, sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
to cover

to put something over something else in a way that hides or protects it

bao phủ, che phủ

bao phủ, che phủ

Google Translate
[Động từ]
performance

the act of presenting something such as a play, piece of music, etc. for entertainment

buổi biểu diễn, trình diễn

buổi biểu diễn, trình diễn

Google Translate
[Danh từ]
to order

to ask for something, especially food, drinks, services, etc. in a restaurant, bar, or shop

đặt hàng, yêu cầu

đặt hàng, yêu cầu

Google Translate
[Động từ]
darkness

the quality of having little or almost no light

bóng tối, tối tăm

bóng tối, tối tăm

Google Translate
[Danh từ]
focus

the act of directing your attention and energy toward a particular thing or task

tập trung, trọng tâm

tập trung, trọng tâm

Google Translate
[Danh từ]
taste

the sense that we feel when we put food in our mouth

hương vị, vị giác

hương vị, vị giác

Google Translate
[Danh từ]
blind

not able to see

mù

Google Translate
[Tính từ]
ready

physically prepared with everything we might need for a particular task or situation

sẵn sàng, chuẩn bị

sẵn sàng, chuẩn bị

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek