pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 12 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Đơn vị 12 Bài D trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như “cảm hứng”, “gần như”, “đối thủ”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
dream

a wish or a cherished desire, particularly one that is difficult to fulfill

giấc mơ

giấc mơ

Google Translate
[Danh từ]
inspiration

something, such as a brilliant idea that comes to mind suddenly

cảm hứng

cảm hứng

Google Translate
[Danh từ]
to win

to become the most successful, the luckiest, or the best in a game, race, fight, etc.

chiến thắng

chiến thắng

Google Translate
[Động từ]
to try

to make an effort or attempt to do or have something

cố gắng

cố gắng

Google Translate
[Động từ]
fan

someone who greatly admires or is interested in someone or something

người hâm mộ

người hâm mộ

Google Translate
[Danh từ]
skier

a person who participates in the sport of skiing, which involves sliding downhill on snow using skis attached to boots

người trượt tuyết

người trượt tuyết

Google Translate
[Danh từ]
ski jumper

a skier who leaps through the air (especially on a ski jump)

cầu thủ nhảy ván

cầu thủ nhảy ván

Google Translate
[Danh từ]
almost

used to say that something is nearly the case but not completely

hầu như

hầu như

Google Translate
[Trạng từ]
team

a group of people who compete against another group in a sport or game

đội

đội

Google Translate
[Danh từ]
simple

not involving difficulty in doing or understanding

đơn giản

đơn giản

Google Translate
[Tính từ]
reason

something that explains an action or event

lý do

lý do

Google Translate
[Danh từ]
nobody

not even one person

không ai

không ai

Google Translate
[Đại từ]
coach

someone who trains a person or team in sport

huấn luyện viên

huấn luyện viên

Google Translate
[Danh từ]
equipment

the necessary things that you need for doing a particular activity or job

thiết bị

thiết bị

Google Translate
[Danh từ]
boot

a type of strong shoe that covers the foot and ankle and often the lower part of the leg

bốt

bốt

Google Translate
[Danh từ]
pair

a set of two matching items that are designed to be used together or regarded as one

một cặp

một cặp

Google Translate
[Danh từ]
sock

a soft item of clothing we wear on our feet

tất

tất

Google Translate
[Danh từ]
thick

having a long distance between opposite sides

dày

dày

Google Translate
[Tính từ]
glasses

a pair of lenses set in a frame that rests on the nose and ears, which we wear to see more clearly

kính

kính

Google Translate
[Danh từ]
before

at an earlier time

trước đây

trước đây

Google Translate
[Trạng từ]
jump

the act of pushing oneself off the ground with both feet at the same time

nhảy

nhảy

Google Translate
[Danh từ]
I am afraid

used to indicate a sense of hesitancy, concern, or regret when communicating with others

[Câu]
to compete

to join in a contest or game

cạnh tranh

cạnh tranh

Google Translate
[Động từ]
to land

to arrive and rest on the ground or another surface after being in the air

hạ cánh

hạ cánh

Google Translate
[Động từ]
to fall

to quickly move from a higher place toward the ground

rơi

rơi

Google Translate
[Động từ]
event

anything that takes place, particularly something important

sự kiện

sự kiện

Google Translate
[Danh từ]
courage

the quality to face danger or hardship without giving in to fear

can đảm

can đảm

Google Translate
[Danh từ]
performance

the act of presenting something such as a play, piece of music, etc. for entertainment

buổi biểu diễn

buổi biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
to return

to go or come back to a person or place

trở về

trở về

Google Translate
[Động từ]
airport

a large place where planes take off and land, with buildings and facilities for passengers to wait for their flights

sân bay

sân bay

Google Translate
[Danh từ]
construction

the act or process of making or building a house, bridge, machine, etc.

xây dựng

xây dựng

Google Translate
[Danh từ]
eagle

a large bird of prey with a sharp beak, long broad wings, and very good sight

đại bàng

đại bàng

Google Translate
[Danh từ]
competitor

someone who competes with others in a sport event

đối thủ

đối thủ

Google Translate
[Danh từ]
to ice skate

to move on ice using special boots with metal blades attached to them

[Động từ]
medal

a flat piece of metal, typically of the size and shape of a large coin, given to the winner of a competition or to someone who has done an act of bravery in war, etc.

huy chương

huy chương

Google Translate
[Danh từ]
gold

a valuable yellow-colored metal that is used for making jewelry

vàng

vàng

Google Translate
[Danh từ]
in fact

used to introduce a statement that provides additional information or emphasizes the truth or reality of a situation

trên thực tế

trên thực tế

Google Translate
[Trạng từ]
at all

no degree or amount whatsoever

không chút nào

không chút nào

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek