Sách Face2face - Cơ bản - Đơn vị 11 - 11D
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 11 - 11D trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như “thuê nhà”, “kết hôn”, “chỗ ngồi”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to let someone use one's property, car, etc. for a particular time in exchange for payment
cho thuê
a place with a few rooms in which people live, normally part of a building with other such places on each floor
căn hộ, nhà ở
to reserve a specific thing such as a seat, ticket, hotel room, etc.
đặt, đặt chỗ
a paper or electronic document that a person needs to buy in order to travel on a train
vé tàu, vé xe lửa
a place in a plane, train, theater, etc. that is designed for people to sit on, particularly one requiring a ticket
chỗ ngồi, ghế
a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling
khách sạn, nhà trọ
no longer married to someone due to legally ending the marriage
đã ly hôn, người phụ nữ đã ly hôn
furniture with a usually flat surface on top of one or multiple legs that we can sit at or put things on
bàn