pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 2 - Bài học 44

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 2
hypothesis

an explanation based on limited facts and evidence that is not yet proved to be true

giả thuyết

giả thuyết

Google Translate
[Danh từ]
hypothetical

based on a suggested idea or theory and not necessarily true or proven

giả định, giả thuyết

giả định, giả thuyết

Google Translate
[Tính từ]
corruptible

capable of being easily influenced to do criminal and dishonest things

có thể tham nhũng, dễ bị ảnh hưởng bởi tham nhũng

có thể tham nhũng, dễ bị ảnh hưởng bởi tham nhũng

Google Translate
[Tính từ]
corruption

illegal and dishonest behavior of someone, particularly one who is in a position of power

tham nhũng, trở nên hư hỏng

tham nhũng, trở nên hư hỏng

Google Translate
[Danh từ]
to evolve

to develop from a simple form to a more complex or sophisticated one over an extended period

tiến hóa, phát triển

tiến hóa, phát triển

Google Translate
[Động từ]
evolution

the process in which over a long period of time a particular thing becomes more advanced

evolution, phát triển

evolution, phát triển

Google Translate
[Danh từ]
synonym

a word or phrase that has the same or nearly the same meaning as another word or phrase in the same language

từ đồng nghĩa

từ đồng nghĩa

Google Translate
[Danh từ]
syndicate

a group of people or businesses who come together in order to carry out or to fund a particular business project

tập đoàn, nhóm tài chính

tập đoàn, nhóm tài chính

Google Translate
[Danh từ]
synchronism

the quality of existing or happening at the same time

đồng bộ, sự đồng bộ

đồng bộ, sự đồng bộ

Google Translate
[Danh từ]
synaeresis

(chemistry) the procedure in which the liquid from a gel like substance separates, as in cheese making

synaeresis, tách chất lỏng

synaeresis, tách chất lỏng

Google Translate
[Danh từ]
veracity

the characteristic of being truthful or right

tính xác thực, độ chính xác

tính xác thực, độ chính xác

Google Translate
[Danh từ]
veracious

truthful and accurate in the representation of facts or information

chân thật, chính xác

chân thật, chính xác

Google Translate
[Tính từ]
verisimilitude

the state or quality of implying the truth

tính xác thực, tính chân thực

tính xác thực, tính chân thực

Google Translate
[Danh từ]
veritable

positively true and genuine

thật, chân thật

thật, chân thật

Google Translate
[Tính từ]
verity

a fact or belief about something such as life that is believed to be true

sự thật, chân lý

sự thật, chân lý

Google Translate
[Danh từ]
consonant

matching or in agreement with one another

phù hợp, hòa hợp

phù hợp, hòa hợp

Google Translate
[Tính từ]
consonance

mutual agreement or compatibility among units or people

hài hòa, thỏa thuận

hài hòa, thỏa thuận

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek