pattern

Sách Face2Face - Trung cấp tiền - Đơn vị 6 - 6A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 - 6A trong sách giáo trình Face2Face Pre-Intermediate, như "tham vọng", "sáng sủa", "chu đáo", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2Face - Pre-intermediate
character
[Danh từ]

a distinctive feature or trait that defines an individual's personality and behavior

nét tính cách, đặc điểm

nét tính cách, đặc điểm

Ex: His sense of humor is an essential part of his character.Khiếu hài hước của anh ấy là một phần thiết yếu trong **tính cách** của anh ấy.
aggressive
[Tính từ]

behaving in an angry way and having a tendency to be violent

hung hăng,  có xu hướng bạo lực

hung hăng, có xu hướng bạo lực

Ex: He had a reputation for his aggressive playing style on the sports field .Anh ấy có tiếng về phong cách chơi **hung hăng** trên sân thể thao.
ambitious
[Tính từ]

trying or wishing to gain great success, power, or wealth

tham vọng,  nhiều tham vọng

tham vọng, nhiều tham vọng

Ex: His ambitious nature led him to take on challenging projects that others deemed impossible , proving his capabilities time and again .Bản chất **tham vọng** của anh ấy đã khiến anh ấy đảm nhận những dự án đầy thách thức mà người khác coi là không thể, nhiều lần chứng minh năng lực của mình.
bright
[Tính từ]

capable of thinking and learning in a good and quick way

thông minh, sáng dạ

thông minh, sáng dạ

Ex: She was a bright learner , always eager to dive into new subjects .Cô ấy là một người học **sáng dạ**, luôn háo hức tìm hiểu các chủ đề mới.
confident
[Tính từ]

having a strong belief in one's abilities or qualities

tự tin,  chắc chắn

tự tin, chắc chắn

Ex: The teacher was confident about her students ' progress .Giáo viên **tự tin** về sự tiến bộ của học sinh mình.
considerate
[Tính từ]

thoughtful of others and their feelings

chu đáo, quan tâm

chu đáo, quan tâm

Ex: In a considerate act of kindness , the student shared his notes with a classmate who had missed a lecture due to illness .Trong một hành động tử tế **chu đáo**, sinh viên đã chia sẻ ghi chú của mình với một bạn cùng lớp đã bỏ lỡ bài giảng vì bệnh.
easy-going
[Tính từ]

calm and not easily worried or annoyed

thoải mái, bình tĩnh

thoải mái, bình tĩnh

Ex: He ’s so easy-going that even when plans change , he just goes with the flow .Anh ấy rất **dễ tính** đến nỗi ngay cả khi kế hoạch thay đổi, anh ấy chỉ cần đi theo dòng chảy.
helpful
[Tính từ]

offering assistance or support, making tasks easier or problems more manageable for others

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

Ex: A helpful tip can save time and effort during a project .Một mẹo **hữu ích** có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong một dự án.
honest
[Tính từ]

telling the truth and having no intention of cheating or stealing

trung thực

trung thực

Ex: Even in difficult situations , she remained honest and transparent , refusing to compromise her principles .Ngay cả trong những tình huống khó khăn, cô ấy vẫn **trung thực** và minh bạch, từ chối thỏa hiệp các nguyên tắc của mình.
mature
[Tính từ]

fully-grown and physically developed

trưởng thành, chín chắn

trưởng thành, chín chắn

Ex: Her mature physique was graceful and poised , a result of years spent practicing ballet and yoga .Vóc dáng **trưởng thành** của cô ấy thanh thoát và điềm tĩnh, là kết quả của nhiều năm tập ballet và yoga.
moody
[Tính từ]

experiencing frequent changes in mood, often without apparent reason or explanation

thất thường, hay thay đổi tâm trạng

thất thường, hay thay đổi tâm trạng

Ex: The moody artist channeled their emotions into their work, creating pieces that reflected their inner turmoil.Nghệ sĩ **thất thường** đã chuyển hóa cảm xúc của mình vào tác phẩm, tạo ra những tác phẩm phản ánh sự hỗn loạn nội tâm của họ.
patient
[Tính từ]

able to remain calm, especially in challenging or difficult situations, without becoming annoyed or anxious

kiên nhẫn

kiên nhẫn

Ex: He showed patience in learning a new language, practicing regularly until he became fluent.Anh ấy đã thể hiện **sự kiên nhẫn** khi học một ngôn ngữ mới, luyện tập thường xuyên cho đến khi thành thạo.
polite
[Tính từ]

showing good manners and respectful behavior towards others

lịch sự, nhã nhặn

lịch sự, nhã nhặn

Ex: The students were polite and listened attentively to their teacher .Các học sinh **lịch sự** và chăm chú lắng nghe giáo viên của họ.
reliable
[Tính từ]

able to be trusted to perform consistently well and meet expectations

đáng tin cậy, chắc chắn

đáng tin cậy, chắc chắn

Ex: The reliable product has a reputation for durability and performance .Sản phẩm **đáng tin cậy** có tiếng về độ bền và hiệu suất.
rude
[Tính từ]

(of a person) having no respect for other people

thô lỗ, khiếm nhã

thô lỗ, khiếm nhã

Ex: She 's rude and never says please or thank you .Cô ấy **thô lỗ** và không bao giờ nói làm ơn hay cảm ơn.
selfish
[Tính từ]

always putting one's interests first and not caring about the needs or rights of others

ích kỷ, tự tâm

ích kỷ, tự tâm

Ex: The selfish politician prioritized their own agenda over the needs of their constituents .Chính trị gia **ích kỷ** đã ưu tiên chương trình nghị sự của mình hơn nhu cầu của cử tri.
sensible
[Tính từ]

(of a person) displaying good judgment

khôn ngoan, hợp lý

khôn ngoan, hợp lý

Ex: Being sensible, she avoided risky investments .Là người **có lý trí**, cô ấy tránh những khoản đầu tư mạo hiểm.
talented
[Tính từ]

possessing a natural skill or ability for something

tài năng, có năng khiếu

tài năng, có năng khiếu

Ex: The company is looking for talented engineers to join their team .Công ty đang tìm kiếm các kỹ sư **tài năng** để tham gia vào nhóm của họ.
tidy
[Tính từ]

having a clean and well-organized appearance and state

ngăn nắp, gọn gàng

ngăn nắp, gọn gàng

Ex: She always kept her purse tidy, with items neatly arranged and easily accessible.Cô ấy luôn giữ túi xách của mình **gọn gàng**, với các đồ vật được sắp xếp ngăn nắp và dễ dàng tiếp cận.
organized
[Tính từ]

(of a person) managing one's life, work, and activities in an efficient way

có tổ chức, ngăn nắp

có tổ chức, ngăn nắp

Ex: He is so organized that he even plans his meals for the week .Anh ấy rất **có tổ chức** đến mức lên kế hoạch cho cả bữa ăn trong tuần.
Sách Face2Face - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek