pattern

Sách Interchange - Trung cấp tiền - Đơn vị 2 - Phần 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - Phần 1 trong sách giáo trình Interchange Pre-Intermediate, như "trợ lý", "bán thời gian", "ngành công nghiệp", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Pre-intermediate
what
[Đại từ]

used in questions to ask for information or for someone’s opinion

gì, cái gì

gì, cái gì

Ex: What is your opinion on the matter ?**Ý kiến** của bạn về vấn đề này là gì?
to do
[Động từ]

to perform an action that is not mentioned by name

làm, thực hiện

làm, thực hiện

Ex: Is there anything that I can do for you?Tôi có thể **làm** gì cho bạn không?
babysitter
[Danh từ]

someone whose job is to take care of a child or children while their parents are away

người trông trẻ, bảo mẫu

người trông trẻ, bảo mẫu

Ex: The babysitter made sure the children brushed their teeth before bedtime .**Người trông trẻ** đảm bảo rằng bọn trẻ đánh răng trước khi đi ngủ.
fitness
[Danh từ]

the state of being in good physical condition, typically as a result of regular exercise and proper nutrition

thể lực, tình trạng thể chất

thể lực, tình trạng thể chất

Ex: Maintaining fitness is essential for a healthy and active lifestyle .Duy trì **thể lực** là điều cần thiết cho lối sống lành mạnh và năng động.
office
[Danh từ]

a place where people work, particularly behind a desk

văn phòng, phòng làm việc

văn phòng, phòng làm việc

Ex: The corporate office featured sleek , modern design elements , creating a professional and inviting atmosphere .**Văn phòng** công ty có các yếu tố thiết kế thanh lịch, hiện đại, tạo nên một bầu không khí chuyên nghiệp và thân thiện.
assistant
[Danh từ]

a person who helps someone in their work

trợ lý, người giúp đỡ

trợ lý, người giúp đỡ

Ex: The research assistant helps gather data for the study .**Trợ lý** nghiên cứu giúp thu thập dữ liệu cho nghiên cứu.
tutor
[Danh từ]

a teacher who gives lessons privately to one student or a small group

gia sư, giáo viên dạy kèm

gia sư, giáo viên dạy kèm

Ex: The tutor tailored the lessons to the student 's learning style and pace .**Gia sư** đã điều chỉnh bài học phù hợp với phong cách học tập và tốc độ của học sinh.
part-time
[Tính từ]

done only for a part of the working hours

bán thời gian, làm việc bán thời gian

bán thời gian, làm việc bán thời gian

Ex: The museum employs several part-time guides during the tourist season .Bảo tàng tuyển dụng một số hướng dẫn viên **bán thời gian** trong mùa du lịch.
job
[Danh từ]

the work that we do regularly to earn money

công việc, nghề nghiệp

công việc, nghề nghiệp

Ex: She is looking for a part-time job to earn extra money .Cô ấy đang tìm kiếm một **công việc** bán thời gian để kiếm thêm tiền.
accountant
[Danh từ]

someone whose job is to keep or check financial accounts

kế toán viên, nhân viên kế toán

kế toán viên, nhân viên kế toán

Ex: The accountant advised her client on how to optimize their expenses to improve overall profitability .**Kế toán viên** đã tư vấn cho khách hàng của mình về cách tối ưu hóa chi phí để cải thiện lợi nhuận tổng thể.
cashier
[Danh từ]

a person in charge of paying and receiving money in a hotel, shop, bank, etc.

nhân viên thu ngân, thu ngân

nhân viên thu ngân, thu ngân

Ex: The cashier quickly resolved a problem with the customer ’s discount at checkout .**Nhân viên thu ngân** đã nhanh chóng giải quyết vấn đề về giảm giá của khách hàng khi thanh toán.
chef
[Danh từ]

a highly trained cook who often cooks for hotels or restaurants

đầu bếp, bếp trưởng

đầu bếp, bếp trưởng

Ex: He admired the chef's ability to turn simple ingredients into extraordinary meals that delighted everyone at the table .Anh ngưỡng mộ khả năng của **đầu bếp** biến những nguyên liệu đơn giản thành những bữa ăn phi thường làm hài lòng mọi người tại bàn.
dancer
[Danh từ]

someone whose profession is dancing

vũ công, người nhảy

vũ công, người nhảy

Ex: Being a good dancer requires practice and a sense of rhythm .Trở thành một **vũ công** giỏi đòi hỏi luyện tập và cảm nhận nhịp điệu.
flight attendant
[Danh từ]

a person who works on a plane to bring passengers meals and take care of them

tiếp viên hàng không, nhân viên phục vụ trên máy bay

tiếp viên hàng không, nhân viên phục vụ trên máy bay

Ex: She underwent extensive training to become a flight attendant, learning emergency procedures and customer service skills .Cô ấy đã trải qua quá trình đào tạo chuyên sâu để trở thành **tiếp viên hàng không**, học các thủ tục khẩn cấp và kỹ năng phục vụ khách hàng.
musician
[Danh từ]

someone who plays a musical instrument or writes music, especially as a profession

nhạc sĩ, người chơi nhạc cụ

nhạc sĩ, người chơi nhạc cụ

Ex: The young musician won a scholarship to a prestigious music school .Nhạc sĩ trẻ đã giành được học bổng vào một trường âm nhạc danh tiếng.
pilot
[Danh từ]

someone whose job is to operate an aircraft

phi công, người lái máy bay

phi công, người lái máy bay

Ex: The pilot checked the aircraft before the long-haul flight .**Phi công** đã kiểm tra máy bay trước chuyến bay đường dài.
receptionist
[Danh từ]

a person who greets and deals with people arriving at or calling a hotel, office building, doctor's office, etc.

lễ tân, nhân viên tiếp tân

lễ tân, nhân viên tiếp tân

Ex: You should ask the receptionist for directions to the conference room .Bạn nên hỏi **lễ tân** đường đến phòng hội nghị.
server
[Danh từ]

someone whose job is to serve meals to customers in a restaurant

bồi bàn, nhân viên phục vụ

bồi bàn, nhân viên phục vụ

Ex: We gave the server a good tip after dinner .
singer
[Danh từ]

someone whose job is to use their voice for creating music

ca sĩ, người hát

ca sĩ, người hát

Ex: The singer performed her popular songs at the music festival .**Ca sĩ** đã biểu diễn những bài hát nổi tiếng của cô tại lễ hội âm nhạc.
to guide
[Động từ]

to direct or influence someone's motivation or behavior

hướng dẫn, định hướng

hướng dẫn, định hướng

Ex: The coach 's encouragement was crucial to guide the players ' motivation .Sự động viên của huấn luyện viên là crucial để **hướng dẫn** động lực của các cầu thủ.
designer
[Danh từ]

someone whose job is to plan and draw how something will look or work before it is made, such as furniture, tools, etc.

nhà thiết kế, người thiết kế

nhà thiết kế, người thiết kế

Ex: This furniture was crafted by a renowned designer.Đồ nội thất này được chế tác bởi một **nhà thiết kế** nổi tiếng.
office
[Danh từ]

a place where people work, particularly behind a desk

văn phòng, phòng làm việc

văn phòng, phòng làm việc

Ex: The corporate office featured sleek , modern design elements , creating a professional and inviting atmosphere .**Văn phòng** công ty có các yếu tố thiết kế thanh lịch, hiện đại, tạo nên một bầu không khí chuyên nghiệp và thân thiện.
work
[Danh từ]

something that we do regularly to earn money

công việc, việc làm

công việc, việc làm

Ex: She 's passionate about her work as a nurse .Cô ấy đam mê **công việc** của mình như một y tá.
food
[Danh từ]

things that people and animals eat, such as meat or vegetables

thức ăn, đồ ăn

thức ăn, đồ ăn

Ex: They donated canned food to the local food bank.Họ đã quyên góp thực phẩm đóng hộp cho ngân hàng **thực phẩm** địa phương.
service
[Danh từ]

the act of serving customers in a restaurant, etc.

dịch vụ

dịch vụ

travel
[Danh từ]

the act of going to a different place, usually a place that is far

du lịch

du lịch

Ex: They took a break from their busy lives to enjoy some travel through Europe .Họ tạm dừng cuộc sống bận rộn của mình để tận hưởng một chuyến **du lịch** khắp châu Âu.
industry
[Danh từ]

all of the activities, companies, and people that are involved in providing a service or producing goods

ngành công nghiệp, lĩnh vực

ngành công nghiệp, lĩnh vực

Ex: The food industry follows strict safety regulations .**Ngành công nghiệp** thực phẩm tuân theo các quy định an toàn nghiêm ngặt.
entertainment
[Danh từ]

movies, television shows, etc. or an activity that is made for people to enjoy

giải trí

giải trí

Ex: The city offers a wide variety of entertainment options .Thành phố cung cấp nhiều lựa chọn **giải trí** đa dạng.
business
[Danh từ]

the activity of providing services or products in exchange for money

kinh doanh, doanh nghiệp

kinh doanh, doanh nghiệp

Ex: He started a landscaping business after graduating from college .Anh ấy bắt đầu một **doanh nghiệp** thiết kế cảnh quan sau khi tốt nghiệp đại học.
carpenter
[Danh từ]

someone who works with wooden objects as a job

thợ mộc, người làm đồ gỗ

thợ mộc, người làm đồ gỗ

Ex: She hired a carpenter to fix the damaged wooden deck in her backyard .Cô ấy đã thuê một **thợ mộc** để sửa chữa sàn gỗ bị hư hỏng trong sân sau của mình.
cook
[Danh từ]

a person who prepares and cooks food, especially as their job

đầu bếp, bếp trưởng

đầu bếp, bếp trưởng

Ex: They hired a professional cook for the party .Họ đã thuê một **đầu bếp** chuyên nghiệp cho bữa tiệc.
dentist
[Danh từ]

someone who is licensed to fix and care for our teeth

nha sĩ, bác sĩ nha khoa

nha sĩ, bác sĩ nha khoa

Ex: The dentist took an X-ray of my teeth to check for any underlying issues .**Nha sĩ** chụp X-quang răng của tôi để kiểm tra xem có vấn đề tiềm ẩn nào không.
doctor
[Danh từ]

someone who has studied medicine and treats sick or injured people

bác sĩ, thầy thuốc

bác sĩ, thầy thuốc

Ex: We have an appointment with the doctor tomorrow morning for a check-up .Chúng tôi có cuộc hẹn với **bác sĩ** vào sáng mai để kiểm tra.
engineer
[Danh từ]

a person who designs, fixes, or builds roads, machines, bridges, etc.

kỹ sư, kỹ thuật viên

kỹ sư, kỹ thuật viên

Ex: The engineer oversees the construction and maintenance of roads and bridges .**Kỹ sư** giám sát việc xây dựng và bảo trì đường xá và cầu cống.
firefighter
[Danh từ]

someone whose job is to put out fires and save people or animals from dangerous situations

lính cứu hỏa, nhân viên cứu hộ

lính cứu hỏa, nhân viên cứu hộ

Ex: The community honored the firefighters for their bravery and dedication during a wildfire .Cộng đồng đã vinh danh những **lính cứu hỏa** vì lòng dũng cảm và sự tận tâm của họ trong một trận cháy rừng.
front desk
[Danh từ]

a specific area in a building, like a hotel or office, where one checks in, gets help, or asks questions

quầy lễ tân, bàn tiếp tân

quầy lễ tân, bàn tiếp tân

Ex: Whenever I have a question about my office building , I know I can always ask the front desk for assistance .Bất cứ khi nào tôi có câu hỏi về tòa nhà văn phòng của mình, tôi biết tôi luôn có thể hỏi **bàn tiếp tân** để được hỗ trợ.
clerk
[Danh từ]

someone whose job is to keep records and do the routine tasks in an office, shop, etc.

nhân viên văn phòng, thư ký

nhân viên văn phòng, thư ký

Ex: The clerk greeted visitors and directed them to the appropriate department .**Nhân viên văn phòng** chào đón khách và hướng dẫn họ đến phòng ban thích hợp.
World Wide Web
[Danh từ]

a network of information that is accessible to people when they use the internet

Mạng lưới toàn cầu, Web toàn cầu

Mạng lưới toàn cầu, Web toàn cầu

Ex: With the World Wide Web, you can learn almost anything from the comfort of your home .Với **World Wide Web**, bạn có thể học hầu hết mọi thứ từ sự thoải mái của ngôi nhà mình.
Sách Interchange - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek