Sách Insight - Cơ bản - Đơn vị 6 - 6D
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6D trong giáo trình Insight Elementary, chẳng hạn như "hoàn tác", "gác máy", "trò chơi", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to return something to its original location, owner, or starting point
trả lại, hoàn lại
to remove a piece of clothing or accessory from your or another's body
cởi, gỡ bỏ
to put on a piece of clothing to see if it fits and how it looks
thử, thử để mặc
to separate the two sides of a zipper on a piece of clothing or other item by pulling the slider or tab down
mở khóa, kéo khóa
a device or piece of equipment for taking photographs, making movies or television programs
máy ảnh, camera
a device that plays content such as movies or shows from flat discs called DVDs on your TV or other display
đầu DVD, máy phát DVD
a hand-held electronic device that is used for reading e-books and other documents in digital format
máy đọc sách điện tử, e-reader
a playful activity in which we use our imagination, play with toys, etc.
trò chơi, ván chơi
a piece of furniture designed to hold electronic instruments like radios or televisions
bàn điều khiển, nội thất cho thiết bị điện tử
a small computer that you can take with you wherever you go, and it sits on your lap or a table so you can use it
máy tính xách tay, laptop
a small device used for listening to audio and MP3 files
máy nghe nhạc MP3, thiết bị nghe nhạc
a portable device that combines the functions of a cell phone and a computer, such as browsing the internet, using apps, making calls, etc.
smartphone, điện thoại thông minh
a flat, small, portable computer that one controls and uses by touching its screen
máy tính bảng, tablet
to make oneself look neat or stylish, especially by dressing up or putting on makeup
sửa soạn, làm đẹp
to end a phone call by breaking the connection
cúp máy, kết thúc cuộc gọi
to place something where it should be after using it
cất đi, đặt lại
to place or wear something on the body, including clothes, accessories, etc.
mặc, đeo