pattern

Sách Insight - Trung cấp tiền - Đơn vị 7 - 7D

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 7 - 7D trong giáo trình Pre-Intermediate của Insight như “phương ngữ”, “chính thức”, “giọng”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Pre-Intermediate
dialect

the spoken form of a language specific to a certain region or people which is slightly different from the standard form in words and grammar

tiếng địa phương

tiếng địa phương

Google Translate
[Danh từ]
official

approved, authorized, or carried out by a recognized authority

chính thức

chính thức

Google Translate
[Tính từ]
foreign

related or belonging to a country or region other than your own

nước ngoài

nước ngoài

Google Translate
[Tính từ]
fluent

capable of using a language easily and properly

trôi chảy

trôi chảy

Google Translate
[Tính từ]
native

related to one's place of birth

bản địa

bản địa

Google Translate
[Tính từ]
translation

the process of changing written or spoken words from one language to another while maintaining the same meaning

dịch

dịch

Google Translate
[Danh từ]
accent

a manner of speaking that indicates social class, nationality, or locality of the speaker

giọng

giọng

Google Translate
[Danh từ]
slang

words or expressions that are very informal and more common in spoken form, used especially by a particular group of people, such as criminals, children, etc.

tiếng lóng

tiếng lóng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek