pattern

Sách Insight - Trung cấp tiền - Tổ 8 - 8A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8A trong giáo trình Insight Pre-Intermediate, chẳng hạn như “đường đua”, “xuất sắc”, “sự tự tin”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Pre-Intermediate
patience

the ability to accept or tolerate difficult or annoying situations without complaining or becoming angry

sự kiên nhẫn

sự kiên nhẫn

Google Translate
[Danh từ]
confidence

the belief in one's own ability to achieve goals and get the desired results

sự tự tin, niềm tin

sự tự tin, niềm tin

Google Translate
[Danh từ]
importance

the quality or state of being significant or having a strong influence on something

tầm quan trọng, ý nghĩa

tầm quan trọng, ý nghĩa

Google Translate
[Danh từ]
different

not like another thing or person in form, quality, nature, etc.

khác nhau, khác biệt

khác nhau, khác biệt

Google Translate
[Tính từ]
sport

a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession

thể thao, trò chơi

thể thao, trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
place

a specific location on the earth's surface, often used in mapping

nơi, địa điểm

nơi, địa điểm

Google Translate
[Danh từ]
boxing ring

a raised platform surrounded by ropes, used for boxing matches

sàn boxing, đấu trường boxing

sàn boxing, đấu trường boxing

Google Translate
[Danh từ]
climbing wall

a vertical surface that is specially designed to be climbed, often used for sport

tường leo, bức tường leo

tường leo, bức tường leo

Google Translate
[Danh từ]
football field

a large rectangular field marked with yard lines and goal lines, used for playing the game of football

sân bóng đá, khán đài bóng đá

sân bóng đá, khán đài bóng đá

Google Translate
[Danh từ]
golf course

a place where people go to play golf

sân golf, đường golf

sân golf, đường golf

Google Translate
[Danh từ]
gym

a place with special equipment that people go to exercise or play sports

phòng tập, trung tâm thể dục

phòng tập, trung tâm thể dục

Google Translate
[Danh từ]
ice rink

a large flat surface, typically made of ice, designed for ice-skating, ice hockey, and other winter sports

sân băng, băng đá

sân băng, băng đá

Google Translate
[Danh từ]
racecourse

a track that is specifically designed and equipped for horse racing, dog racing, or other types of races

đường đua, đường đua ngựa

đường đua, đường đua ngựa

Google Translate
[Danh từ]
racetrack

a course specifically designed for racing events, where human runners, horses, or cars can compete against each other

đường đua, khu đua

đường đua, khu đua

Google Translate
[Danh từ]
of

used when stating one's opinion about someone or something

của, về

của, về

Google Translate
[Giới từ]
in

at a point inside an area or thing

trong, ở trong

trong, ở trong

Google Translate
[Giới từ]
on

used to show that an object is physically in contact with or attached to a surface or object

trên, trong

trên, trong

Google Translate
[Giới từ]
for

used to indicate who is supposed to have or use something or where something is intended to be put

cho, để

cho, để

Google Translate
[Giới từ]
independence

the state of being free from the control of others

độc lập

độc lập

Google Translate
[Danh từ]
violent

using or involving physical force that is intended to damage, harm, or kill

bạo lực, hung hãn

bạo lực, hung hãn

Google Translate
[Tính từ]
distance

the length of the space that is between two places or points

khoảng cách, cự ly

khoảng cách, cự ly

Google Translate
[Danh từ]
intelligent

good at learning things, understanding ideas, and thinking clearly

thông minh, sáng dạ

thông minh, sáng dạ

Google Translate
[Tính từ]
brilliant

extremely clever, talented, or impressive

tuyệt vời, sáng suốt

tuyệt vời, sáng suốt

Google Translate
[Tính từ]
running track

a special surface for athletes to run on, which is made of a rubbery material

đường chạy, đường đua điền kinh

đường chạy, đường đua điền kinh

Google Translate
[Danh từ]
stadium

a very large, often roofless, structure where sports events, etc. are held for an audience

sân vận động

sân vận động

Google Translate
[Danh từ]
swimming pool

a specially designed structure that holds water for people to swim in

bể bơi, hồ bơi

bể bơi, hồ bơi

Google Translate
[Danh từ]
tennis court

an area shaped like a rectangle that is made for playing tennis

sân tennis

sân tennis

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek