pattern

Insight - Tiền trung cấp - Kiến Thức Từ Vựng 8

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Vocabulary Insight 8 trong giáo trình Insight Pre-Intermediate, chẳng hạn như "khen ngợi", "chiến dịch", "lo lắng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Pre-Intermediate
to warn

to tell someone in advance about a possible danger, problem, or unfavorable situation

cảnh báo

cảnh báo

Google Translate
[Động từ]
afraid

getting a bad and anxious feeling from a person or thing because we think something bad or dangerous will happen

sợ hãi

sợ hãi

Google Translate
[Tính từ]
example

a sample, showing what the rest of the data is typically like

ví dụ

ví dụ

Google Translate
[Danh từ]
to succeed

to reach or achieve what one desired or tried for

thành công

thành công

Google Translate
[Động từ]
interested

having a feeling of curiosity or attention toward a particular thing or person because one likes them

quan tâm

quan tâm

Google Translate
[Tính từ]
to believe

to accept something to be true even without proof

tin

tin

Google Translate
[Động từ]
to praise

to express admiration or approval toward something or someone

khen ngợi

khen ngợi

Google Translate
[Động từ]
to prepare

to make a person or thing ready for doing something

chuẩn bị

chuẩn bị

Google Translate
[Động từ]
to wait

to not leave until a person or thing is ready or present or something happens

chờ

chờ

Google Translate
[Động từ]
to campaign

to promote or advertise something, typically in a sustained and organized way

vận động

vận động

Google Translate
[Động từ]
to talk

to tell someone about the feelings or ideas that we have

nói chuyện

nói chuyện

Google Translate
[Động từ]
to compete

to join in a contest or game

cạnh tranh

cạnh tranh

Google Translate
[Động từ]
to apologize

to tell a person that one is sorry for having done something wrong

xin lỗi

xin lỗi

Google Translate
[Động từ]
to agree

to hold the same opinion as another person about something

đồng ý

đồng ý

Google Translate
[Động từ]
to learn

to become knowledgeable or skilled in something by doing it, studying, or being taught

học

học

Google Translate
[Động từ]
dream

a series of images, feelings, or events happening in one's mind during sleep

giấc mơ

giấc mơ

Google Translate
[Danh từ]
anxious

feeling nervous or worried because of thinking something unpleasant might happen

lo lắng

lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
excited

feeling very happy, interested, and energetic

hào hứng

hào hứng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek