pattern

Sách Insight - Trung cấp - Đơn vị 9 - 9D

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - 9D trong giáo trình Insight Insight Trung cấp, chẳng hạn như "câu", "mô phỏng", "nhân cách hóa", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Intermediate
poem

a written piece with particularly arranged words in a way that, usually rhyme, conveys a lot of emotion and style

thơ, bài thơ

thơ, bài thơ

Google Translate
[Danh từ]
prose

spoken or written language in its usual form, in contrast to poetry

tr prose

tr prose

Google Translate
[Danh từ]
to rhyme

to put words with similar ending sounds together while writing poetry

hòa vần, làm thơ theo vần

hòa vần, làm thơ theo vần

Google Translate
[Động từ]
rhythm

a strong repeated pattern of musical notes or sounds

nhịp

nhịp

Google Translate
[Danh từ]
simile

a word or phrase that compares two things or people, highlighting the similarities, often introduced by 'like' or 'as'

so sánh, ẩn dụ

so sánh, ẩn dụ

Google Translate
[Danh từ]
stanza

a series of lines in a poem, usually with recurring rhyme scheme and meter

khổ thơ, đoạn thơ

khổ thơ, đoạn thơ

Google Translate
[Danh từ]
symbol

a mark or set of characters that shows a certain meaning, particularly in fields like chemistry, music, or science

biểu tượng, ký hiệu

biểu tượng, ký hiệu

Google Translate
[Danh từ]
theme

a recurring element that is the main idea or subject in a literary or artistic piece

chủ đề

chủ đề

Google Translate
[Danh từ]
verse

a set of words that usually have a rhythmic pattern

câu thơ, đoạn thơ

câu thơ, đoạn thơ

Google Translate
[Danh từ]
Facebook

a social media platform that is very popular

Facebook, một nền tảng mạng xã hội

Facebook, một nền tảng mạng xã hội

Google Translate
[Danh từ]
disc

a type of storage device that can be used to store and retrieve digital information, such as music, videos, and documents

đĩa, hình tròn

đĩa, hình tròn

Google Translate
[Danh từ]
blackberry

a tiny soft fruit with a sweet taste and black color that grows on a thorny bush

dâu tằm

dâu tằm

Google Translate
[Danh từ]
tweet

a message or post on Twitter

tweet, thông điệp trên Twitter

tweet, thông điệp trên Twitter

Google Translate
[Danh từ]
jazz

a music genre that emphasizes improvisation, complex rhythms, and extended chords, originated in the United States in the late 19th and early 20th centuries

nhạc jazz

nhạc jazz

Google Translate
[Danh từ]
publicly

in a way that is visible or accessible to the general public

công khai, một cách công khai

công khai, một cách công khai

Google Translate
[Trạng từ]
aim

the desired outcome or goal of one's efforts and actions

mục tiêu, đích

mục tiêu, đích

Google Translate
[Danh từ]
imagery

the figurative language in literature by which the audience can form vivid mental images

hình ảnh, tưởng tượng

hình ảnh, tưởng tượng

Google Translate
[Danh từ]
metaphor

a figure of speech that compares two unrelated things to highlight their similarities and convey a deeper meaning

ẩn dụ

ẩn dụ

Google Translate
[Danh từ]
personification

the practice of attributing human characteristics to abstract ideas, objects, etc. in literature or art

nhân hoá

nhân hoá

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek