Thông tin chuyên sâu - Nâng cao - Đơn vị 1 - 1E
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - 1E trong giáo trình Insight Advanced, chẳng hạn như “hơn nữa”, “làm phát sinh”, “bất chấp”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
used to indicate the outcome of a preceding action or situation
kết quả là
used to indicate the outcome that occurs due to a specific cause or event
do đó
used to add a statement that contradicts what was just mentioned
tuy nhiên
used to introduce a statement that is true for one thing and false for another
trong khi
used to suggest a logical conclusion based on the information or reasoning provided
do đó
used to introduce additional information or to emphasize a point
hơn nữa
used to show that something happened or is true, even though there was a difficulty or obstacle that might have prevented it
mặc dù