to start happening or being
bắt đầu
Buổi lễ sẽ bắt đầu lúc 10 giờ đúng.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - 8D trong sách giáo trình Insight Advanced, như "bắt đầu", "ngừng", "bất hợp pháp", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to start happening or being
bắt đầu
Buổi lễ sẽ bắt đầu lúc 10 giờ đúng.
to cause or impose something unpleasant, harmful, or unwelcome upon someone or something
gây ra
Cơn bão đã gây ra thiệt hại đáng kể cho thị trấn ven biển.
to give or provide a result, often as a reaction to something that happened
sản xuất
Các cuộc đàm phán giữa hai nước cuối cùng đã mang lại một thỏa thuận hòa bình.
to suddenly and forcibly take hold of something
nắm lấy
Trong cơn hoảng loạn, cô ấy đưa tay ra để chộp lấy chiếc điện thoại đang rơi trước khi nó chạm đất.
to stop doing something, particularly in response to a request, command, or understanding that it should be discontinued
ngừng
Công ty đã được lệnh phải ngừng mọi hành vi bất hợp pháp tiếp theo.
to bring two parts of something together
cài
Anh ấy không thể hiểu làm thế nào để cài nút áo sơ mi của mình với những ngón tay lạnh cóng.
to clearly and confidently say that something is the case
khẳng định
Trong một cuộc phỏng vấn tháng trước, vận động viên đã khẳng định rằng sự cống hiến và làm việc chăm chỉ sẽ luôn dẫn đến việc đạt được mục tiêu thể hình.
a fundamental rule that is considered to be true and can serve as a basis for further reasoning or behavior
nguyên tắc
Phương pháp khoa học dựa trên nguyên tắc của bằng chứng thực nghiệm, yêu cầu các quan sát và thí nghiệm để hỗ trợ các giả thuyết.
the person in charge of running a school
hiệu trưởng
Hiệu trưởng chào học sinh ở cổng trước của trường mỗi sáng.
not wanting the company of others
chống đối xã hội
Cô ấy có vẻ chống đối xã hội tại bữa tiệc, đứng bên tường và chỉ trả lời khi được nói chuyện.
not wanting to be around or interact with other people, often preferring to be alone
không thích giao tiếp
not enjoying or seeking the company of others, preferring to be alone instead
không hòa đồng
Anh ấy thường có vẻ không hòa đồng, thích dành thời gian một mình.
a person who moves from one place to another, often across borders or regions, to live or work temporarily or permanently
người di cư
Những người di cư theo mùa di chuyển đến các trang trại để làm việc thu hoạch mỗi năm.
someone who comes to live in a foreign country
người nhập cư
Chính phủ đã giới thiệu một chính sách mới để hỗ trợ người nhập cư hòa nhập vào cộng đồng.
someone who moves from one country to another with the intention of settling there permanently
người di cư
Đảo Ellis là cửa ngõ cho hàng triệu người di cư châu Âu tìm kiếm cuộc sống mới ở Tân Thế Giới.
not morally or socially acceptable
bất hợp pháp
Một số tôn giáo coi việc tiêu thụ rượu là bất hợp pháp dựa trên giáo lý cấm say xỉn.
to make someone react in a certain way or reveal information
gợi ra
Thám tử khéo léo đặt câu hỏi để gợi ra lời thú tội từ nghi phạm.
a person
con người
Con người có khả năng giao tiếp thông qua ngôn ngữ.
showing compassion, kindness, and consideration towards others
nhân đạo
Việc đối xử nhân đạo với động vật là nguyên tắc cơ bản của các phương thức canh tác có đạo đức.
to make an effort to achieve a goal or complete a task
nỗ lực
Mặc dù có những thách thức, anh ấy nỗ lực để tạo ra tác động tích cực trong cộng đồng của mình.