pattern

Sách Total English - Sơ cấp - Bài 6 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 6 - Bài 2 trong giáo trình Total English Starter, chẳng hạn như "sạch", "máy rửa bát", "hàng ngày", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Starter
to clean

to make something have no bacteria, marks, or dirt

dọn sạch, lau chùi

dọn sạch, lau chùi

Google Translate
[Động từ]
bathroom

a room that has a toilet and a sink, and often times a bathtub or a shower as well

phòng tắm, nhà vệ sinh

phòng tắm, nhà vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
laundry

clothes, sheets, etc. that have just been washed or need washing

quần áo bẩn, giặt giũ

quần áo bẩn, giặt giũ

Google Translate
[Danh từ]
to empty

to remove the contents of a container or space

làm rỗng, xả

làm rỗng, xả

Google Translate
[Động từ]
dishwasher

an electric machine that is used to clean dishes, spoons, cups, etc.

máy rửa chén

máy rửa chén

Google Translate
[Danh từ]
to iron

to use a heated appliance to straighten and smooth wrinkles and creases from fabric

ấy, là

ấy, là

Google Translate
[Động từ]
to lay

to carefully place something or someone down in a horizontal position

đặt, bỏ xuống

đặt, bỏ xuống

Google Translate
[Động từ]
to sweep

to clean a place by using a broom

quét, dọn dẹp

quét, dọn dẹp

Google Translate
[Động từ]
floor

the bottom of a room that we walk on

sàn, tầng

sàn, tầng

Google Translate
[Danh từ]
to tidy

to organize a place and put things where they belong

dọn dẹp, sắp xếp

dọn dẹp, sắp xếp

Google Translate
[Động từ]
living room

the part of a house where people spend time together talking, watching television, relaxing, etc.

phòng khách, phòng sinh hoạt

phòng khách, phòng sinh hoạt

Google Translate
[Danh từ]
to vacuum

to clean a surface by using a machine that sucks up dirt, dust, etc.

hút bụi, dùng máy hút bụi

hút bụi, dùng máy hút bụi

Google Translate
[Động từ]
stair

a series of steps connecting two floors of a building, particularly built inside a building

cầu thang, bậc thang

cầu thang, bậc thang

Google Translate
[Danh từ]
to wash

to clean someone or something with water, often with a type of soap

rửa, dọn dẹp

rửa, dọn dẹp

Google Translate
[Động từ]
dish

a collection of plates, bowls, and other similar items that are used for preparing, serving, or eating food

bát đĩa, đĩa

bát đĩa, đĩa

Google Translate
[Danh từ]
housework

regular work done in a house, especially cleaning, washing, etc.

công việc nhà, việc nhà

công việc nhà, việc nhà

Google Translate
[Danh từ]
hour

each of the twenty-four time periods that exist in a day and each time period is made up of sixty minutes

giờ

giờ

Google Translate
[Danh từ]
minute

each of the sixty parts that creates one hour and is made up of sixty seconds

phút

phút

Google Translate
[Danh từ]
everyday

taking place each day

hàng ngày, hàng ngày

hàng ngày, hàng ngày

Google Translate
[Tính từ]
couple

two people who are married or having a romantic relationship

cặp đôi, hai người

cặp đôi, hai người

Google Translate
[Danh từ]
often

on many occasions

thường xuyên, hay thường

thường xuyên, hay thường

Google Translate
[Trạng từ]
always

at all times, without any exceptions

luôn luôn, mỗi lúc

luôn luôn, mỗi lúc

Google Translate
[Trạng từ]
sometimes

on some occasions but not always

thỉnh thoảng, đôi khi

thỉnh thoảng, đôi khi

Google Translate
[Trạng từ]
never

not at any point in time

không bao giờ, không một lần nào

không bao giờ, không một lần nào

Google Translate
[Trạng từ]
usually

in most situations or under normal circumstances

thường xuyên, thường thì

thường xuyên, thường thì

Google Translate
[Trạng từ]
cleaner

someone whose job is to clean other people’s houses, offices, etc.

người dọn dẹp, người lao công

người dọn dẹp, người lao công

Google Translate
[Danh từ]
to eat out

to eat in a restaurant, etc. rather than at one's home

ăn bên ngoài, ăn ở nhà hàng

ăn bên ngoài, ăn ở nhà hàng

Google Translate
[Động từ]
both

used to talk about two things or people

cả hai, hai cái

cả hai, hai cái

Google Translate
[Hạn định từ]
because

used for introducing the reason of something

bởi vì, vì

bởi vì, vì

Google Translate
[Liên từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek