pattern

Sách Total English - Sơ cấp - Đơn vị 10 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 10 - Bài 3 trong giáo trình Total English Starter, chẳng hạn như "khách", "báo cáo", "thực vật", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Starter
wedding

a ceremony or event where two people are married

đám cưới, lễ cưới

đám cưới, lễ cưới

Google Translate
[Danh từ]
guest

someone who is invited to visit someone else's home or attend a social event

khách, khách mời

khách, khách mời

Google Translate
[Danh từ]
bride

a woman who is about to be married or has recently been married

cô dâu, vợ sắp cưới

cô dâu, vợ sắp cưới

Google Translate
[Danh từ]
groom

a man who is getting married

chú rể, chồng

chú rể, chồng

Google Translate
[Danh từ]
present

something given to someone as a sign of appreciation or on a special occasion

quà, tặng phẩm

quà, tặng phẩm

Google Translate
[Danh từ]
report

a written description of something that includes pieces of information that someone needs to know

báo cáo, phiếu báo

báo cáo, phiếu báo

Google Translate
[Danh từ]
expensive

having a high price

đắt tiền, tốn kém

đắt tiền, tốn kém

Google Translate
[Tính từ]
holiday

a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys

kỳ nghỉ, ngày lễ

kỳ nghỉ, ngày lễ

Google Translate
[Danh từ]
plate

a flat, typically round dish that we eat from or serve food on

đĩa, mâm

đĩa, mâm

Google Translate
[Danh từ]
bowl

a round, deep container with an open top, used for holding food or liquid

bát, chén

bát, chén

Google Translate
[Danh từ]
beauty

the quality of being attractive or pleasing, particularly to the eye

vẻ đẹp

vẻ đẹp

Google Translate
[Danh từ]
product

something that is created or grown for sale

sản phẩm, hàng hóa

sản phẩm, hàng hóa

Google Translate
[Danh từ]
chocolate

a type of food that is brown and sweet and is made from ground cocoa seeds

sô cô la

sô cô la

Google Translate
[Danh từ]
clock

a device used to measure and show time

đồng hồ, thiết bị đo thời gian

đồng hồ, thiết bị đo thời gian

Google Translate
[Danh từ]
glasses

a pair of lenses set in a frame that rests on the nose and ears, which we wear to see more clearly

kính

kính

Google Translate
[Danh từ]
frame

a border that surrounds a picture, mirror, etc.

khung, khung ảnh

khung, khung ảnh

Google Translate
[Danh từ]
plant

a living thing that grows in ground or water, usually has leaves, stems, flowers, etc.

cây, thực vật

cây, thực vật

Google Translate
[Danh từ]
ticket

a piece of paper or card that shows you can do or get something, like ride on a bus or attend an event

vé, thẻ

vé, thẻ

Google Translate
[Danh từ]
show

a public performance or entertainment event, often involving a variety of acts such as music, dance, drama, comedy, or magic

buổi trình diễn, show

buổi trình diễn, show

Google Translate
[Danh từ]
toy

something made for kids to play with, such as dolls, action figures, etc.

đồ chơi

đồ chơi

Google Translate
[Danh từ]
vase

a container used as a decoration or used for putting cut flowers in

bình, chậu

bình, chậu

Google Translate
[Danh từ]
voucher

a digital code or a printed piece of paper that can be used instead of money when making a purchase or used to receive a discount

voucher, mã giảm giá

voucher, mã giảm giá

Google Translate
[Danh từ]
birthday

the day and month of your birth in every year

sinh nhật

sinh nhật

Google Translate
[Danh từ]
retirement

the period during someone's life when they stop working often due to reaching a certain age

hưu trí

hưu trí

Google Translate
[Danh từ]
cousin

our aunt or uncle's child

anh em họ, chị em họ

anh em họ, chị em họ

Google Translate
[Danh từ]
jewelry

objects such as necklaces, bracelets or rings, typically made from precious metals such as gold and silver, that we wear as decoration

trang sức, đồ trang sức

trang sức, đồ trang sức

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek