tức giận,giận dữ
Anh ấy trông tức giận khi đọc bài đánh giá không công bằng.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - Bài 2 trong sách giáo trình Total English Starter, như "mệt mỏi", "phấn khích", "buồn bã", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
tức giận,giận dữ
Anh ấy trông tức giận khi đọc bài đánh giá không công bằng.
chán
Anh ấy chán vì không có gì để làm ở nhà.
hào hứng,phấn khích
Cô ấy cảm thấy phấn khích và hồi hộp trước buổi biểu diễn nhảy của mình.
hạnh phúc,vui vẻ
Những đứa trẻ hạnh phúc khi nhận được quà vào ngày sinh nhật của chúng.
lo lắng
Anh ấy liếc nhìn tôi, rõ ràng là lo lắng, khi chuẩn bị thú nhận.
sợ hãi
Cô ấy sợ đi một mình trong bóng tối.
mệt mỏi
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi và quyết định chợp mắt một chút.
buồn bã
Giáo viên nhận thấy học sinh của mình buồn bã và hỏi xem mọi chuyện có ổn không.