pattern

Sách Total English - Cơ bản - Đơn vị 3 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - Bài 3 trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "ném", "tất nhiên", "nhà vô địch", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
text message

a written message that one sends or receives using a mobile phone

tin nhắn văn bản, SMS

tin nhắn văn bản, SMS

Google Translate
[Danh từ]
fan

someone who greatly admires or is interested in someone or something

người hâm mộ, người yêu thích

người hâm mộ, người yêu thích

Google Translate
[Danh từ]
championship

the status or title that a person gains by being the best player or team in a competition

giải vô địch, chức vô địch

giải vô địch, chức vô địch

Google Translate
[Danh từ]
champion

the winner of a competition

nhà vô địch, người chiến thắng

nhà vô địch, người chiến thắng

Google Translate
[Danh từ]
of course

used to show that what is being said is obvious or known and not surprising

tất nhiên, hiển nhiên

tất nhiên, hiển nhiên

Google Translate
[Trạng từ]
special

different or better than what is normal

đặc biệt, khác thường

đặc biệt, khác thường

Google Translate
[Tính từ]
competition

an event or contest in which individuals or teams compete against each other

cuộc thi, cạnh tranh

cuộc thi, cạnh tranh

Google Translate
[Danh từ]
competitor

someone who competes with others in a sport event

đối thủ, thí sinh

đối thủ, thí sinh

Google Translate
[Danh từ]
to throw

to make something move through the air by quickly moving your arm and hand

ném, quăng

ném, quăng

Google Translate
[Động từ]
hater

a person who strongly dislikes or criticizes someone or something, often without reason or justification

kẻ ghét, nhà phê bình

kẻ ghét, nhà phê bình

Google Translate
[Danh từ]
billion

the number 1 followed by 9 zeros

một tỷ, 1 tỷ

một tỷ, 1 tỷ

Google Translate
[Số từ]
thousand

the number 1 followed by 3 zeros

nghìn, 1000

nghìn, 1000

Google Translate
[Số từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek