Tiếng Anh tổng quát - Sơ cấp - Đơn vị 3 - Bài 3
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - Bài 3 trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "ném", "tất nhiên", "nhà vô địch", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a written message that one sends or receives using a mobile phone
tin nhắn văn bản
someone who greatly admires or is interested in someone or something
người hâm mộ
the status or title that a person gains by being the best player or team in a competition
giải vô địch
used to show that what is being said is obvious or known and not surprising
tất nhiên
an event or contest in which individuals or teams compete against each other
cuộc thi
to make something move through the air by quickly moving your arm and hand
ném
a person who strongly dislikes or criticizes someone or something, often without reason or justification
kẻ ghét