pattern

Sách Total English - Cơ bản - Đơn vị 5 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 5 - Bài 3 trong giáo trình Total English Elementary như “rừng”, “quyết định”, “lạnh”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
landscape

a beautiful scene in the countryside that can be seen in one particular view

cảnh quan, phong cảnh

cảnh quan, phong cảnh

Google Translate
[Danh từ]
mountain

a very tall and large natural structure that looks like a huge hill with a pointed top that is often covered in snow

ngọn núi, núi

ngọn núi, núi

Google Translate
[Danh từ]
desert

a large, dry area of land with very few plants, typically one covered with sand

sa mạc, vùng khô cằn

sa mạc, vùng khô cằn

Google Translate
[Danh từ]
forest

a vast area of land that is covered with trees and shrubs

rừng

rừng

Google Translate
[Danh từ]
hill

a naturally raised area of land that is higher than the land around it, often with a round shape

đồi, gò

đồi, gò

Google Translate
[Danh từ]
city

a larger and more populated town

thành phố, đô thị

thành phố, đô thị

Google Translate
[Danh từ]
lake

a large area of water, surrounded by land

hồ

hồ

Google Translate
[Danh từ]
river

a natural and continuous stream of water flowing on the land to the sea, a lake, or another river

sông, suối

sông, suối

Google Translate
[Danh từ]
to travel

to go from one location to another, particularly to a far location

du lịch, di chuyển

du lịch, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
university

an educational institution at the highest level, where we can study for a degree or do research

trường đại học, cơ sở giáo dục bậc cao

trường đại học, cơ sở giáo dục bậc cao

Google Translate
[Danh từ]
information

facts or knowledge related to a thing or person

thông tin, dữ liệu

thông tin, dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
to decide

to think carefully about different things and choose one of them

quyết định, chọn lựa

quyết định, chọn lựa

Google Translate
[Động từ]
Argentina

a country that is in the southern part of South America

Argentina, Cộng hòa Argentina

Argentina, Cộng hòa Argentina

Google Translate
[Danh từ]
Antarctica

the most southern continent where the South Pole is situated

Nam Cực

Nam Cực

Google Translate
[Danh từ]
especially

used for showing that what you are saying is more closely related to a specific thing or person than others

đặc biệt, nhất là

đặc biệt, nhất là

Google Translate
[Trạng từ]
sea

the salt water that covers most of the earth’s surface and surrounds its continents and islands

biển

biển

Google Translate
[Danh từ]
Ireland

a country in North Western Europe, in the southern part of the island of Ireland

Ireland

Ireland

Google Translate
[Danh từ]
unfortunately

used to express regret or say that something is disappointing or sad

thật không may, đáng tiếc rằng

thật không may, đáng tiếc rằng

Google Translate
[Trạng từ]
certainly

in an assured manner, leaving no room for doubt

chắc chắn, không nghi ngờ gì

chắc chắn, không nghi ngờ gì

Google Translate
[Trạng từ]
west

the direction towards which the sun goes down, which is on the left side of a person facing north

tây

tây

Google Translate
[Danh từ]
beach

an area of sand or small stones next to a sea or a lake

bãi biển

bãi biển

Google Translate
[Danh từ]
to sunbathe

to lie or sit in the sun in order to darken one's skin

tắm nắng, phơi nắng

tắm nắng, phơi nắng

Google Translate
[Động từ]
beautiful

describing weather that is pleasant, enjoyable, or favorable, often characterized by clear skies, mild temperatures, and calm conditions

đẹp, xinh đẹp

đẹp, xinh đẹp

Google Translate
[Tính từ]
busy

having a lot of elements or details that make it feel crowded, confusing, or hard to navigate

bận rộn, đông đúc

bận rộn, đông đúc

Google Translate
[Tính từ]
cold

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh, mát

lạnh, mát

Google Translate
[Tính từ]
dry

lacking moisture or liquid

khô, khô

khô, khô

Google Translate
[Tính từ]
famous

known by a lot of people

nổi tiếng, được biết đến

nổi tiếng, được biết đến

Google Translate
[Tính từ]
green

having the color of fresh grass or most plant leaves

xanh, xanh tươi

xanh, xanh tươi

Google Translate
[Tính từ]
high

having a value or level greater than usual or expected, often in terms of numbers or measurements

cao, nâng cao

cao, nâng cao

Google Translate
[Tính từ]
hot

having a higher than normal temperature

nóng, ấm

nóng, ấm

Google Translate
[Tính từ]
huge

very large in size

khổng lồ, khá lớn

khổng lồ, khá lớn

Google Translate
[Tính từ]
long

(of two points) having an above-average distance between them

dài, dài

dài, dài

Google Translate
[Tính từ]
low

small or below average in degree, value, level, or amount

thấp, ít

thấp, ít

Google Translate
[Tính từ]
noisy

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, lộn xộn

ồn ào, lộn xộn

Google Translate
[Tính từ]
wide

having a large length from side to side

rộng, mênh mông

rộng, mênh mông

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek