pattern

Sách Total English - Cơ bản - Bài 8 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 8 - Bài 2 trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "chặt", "cotton", "wear", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
fashion

the styles and trends of clothing, accessories, makeup, and other items that are popular in a certain time and place

thời trang, phong cách

thời trang, phong cách

Google Translate
[Danh từ]
fashionable

following the latest or the most popular styles and trends in a specific period

thời thượng, thanh lịch

thời thượng, thanh lịch

Google Translate
[Tính từ]
scruffy

having an appearance that is untidy, dirty, or worn out

bù xù, xuề xòa

bù xù, xuề xòa

Google Translate
[Tính từ]
tight

(of clothes or shoes) fitting closely or firmly, especially in an uncomfortable way

chật, khít

chật, khít

Google Translate
[Tính từ]
to wear

to have something such as clothes, shoes, etc. on your body

mặc, đeo

mặc, đeo

Google Translate
[Động từ]
formal

suitable for fancy, important, serious, or official occasions and situations

chính thức, trang trọng

chính thức, trang trọng

Google Translate
[Tính từ]
traditional

belonging to or following the methods or thoughts that are old as opposed to new or different ones

truyền thống, cổ điển

truyền thống, cổ điển

Google Translate
[Tính từ]
smart

(of people or clothes) looking neat, tidy, and elegantly fashionable

thanh lịch, gọn gàng

thanh lịch, gọn gàng

Google Translate
[Tính từ]
man-made

created by humans rather than occurring naturally in the environment

do con người tạo ra, nhân tạo

do con người tạo ra, nhân tạo

Google Translate
[Tính từ]
loose

(of clothes) not tight or fitting closely, often allowing freedom of movement

lỏng, rộng

lỏng, rộng

Google Translate
[Tính từ]
cotton

cloth made from the fibers of the cotton plant, naturally soft and comfortable against the skin

bông

bông

Google Translate
[Danh từ]
wool

the soft and thick hair that grows on the body of sheep and goats

len, sợi len

len, sợi len

Google Translate
[Danh từ]
leather

strong material made from animal skin and used for making clothes, bags, shoes, etc.

da

da

Google Translate
[Danh từ]
silk

a type of smooth soft fabric made from the threads that silkworms produce

lụa

lụa

Google Translate
[Danh từ]
luxurious

extremely comfortable, elegant, and often made with high-quality materials or features

sang trọng, xa hoa

sang trọng, xa hoa

Google Translate
[Tính từ]
thick

having a long distance between opposite sides

dày, dày đặc

dày, dày đặc

Google Translate
[Tính từ]
comfortable

(of clothes or furniture) making us feel physically relaxed

thoải mái, dễ chịu

thoải mái, dễ chịu

Google Translate
[Tính từ]
to afford

to be able to pay the cost of something

có thể chi trả, đủ khả năng mua

có thể chi trả, đủ khả năng mua

Google Translate
[Động từ]
secondhand

previously owned or used by someone else

đã sử dụng, cũ

đã sử dụng, cũ

Google Translate
[Tính từ]
boot

a type of strong shoe that covers the foot and ankle and often the lower part of the leg

bốt, giày chắc chắn

bốt, giày chắc chắn

Google Translate
[Danh từ]
jacket

a short item of clothing that we wear on the top part of our body, usually has sleeves and something in the front so we could close it

áo khoác, khoác

áo khoác, khoác

Google Translate
[Danh từ]
pullover

a warm knitted piece of clothing made of wool with long sleeves and no buttons

áo len, pullover

áo len, pullover

Google Translate
[Danh từ]
sandal

an open shoe that fastens the sole to one's foot with straps, particularly worn when the weather is warm

sandal, giày mở

sandal, giày mở

Google Translate
[Danh từ]
sari

a long piece of cotton or silk that is wrapped around the body in style, forming a dress, originally worn by women in the Indian subcontinent

sari

sari

Google Translate
[Danh từ]
shoe

something that we wear to cover and protect our feet, generally made of strong materials like leather or plastic

giày

giày

Google Translate
[Danh từ]
skirt

a piece of clothing for girls or women that fastens around the waist and hangs down around the legs

váy, váy ngắn

váy, váy ngắn

Google Translate
[Danh từ]
suit

a jacket with a pair of pants or a skirt that are made from the same cloth and should be worn together

com lê, bộ đồ

com lê, bộ đồ

Google Translate
[Danh từ]
sunglasses

dark glasses that we wear to protect our eyes from sunlight or glare

kính mát, kính râm

kính mát, kính râm

Google Translate
[Danh từ]
trainer

a sports shoe with a rubber sole that is worn casually or for doing exercise

giày thể thao, giày sneaker

giày thể thao, giày sneaker

Google Translate
[Danh từ]
trousers

a piece of clothing that covers the body from the waist to the ankles, with a separate part for each leg

quần, quần dài

quần, quần dài

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek