pattern

Tiếng Anh tổng quát - Sơ cấp - Bài 9 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - Bài 2 trong sách giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "phiêu lưu", "hoạt hình", "bạo lực", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
action film

a film genre that has a lot of exciting events, and usually contains violence

phim hành động

phim hành động

Google Translate
[Danh từ]
adventure

an exciting or unusual experience, often involving risk or physical activity

cuộc phiêu lưu

cuộc phiêu lưu

Google Translate
[Danh từ]
cartoon

a movie or TV show, made by photographing a series of drawings or models rather than real people or objects

hoạt hình

hoạt hình

Google Translate
[Danh từ]
comedy

a type of entertainment that aims to make people laugh by using humor, jokes, and funny situations

hài kịch

hài kịch

Google Translate
[Danh từ]
documentary

a movie or TV program based on true stories giving facts about a particular person or event

phim tài liệu

phim tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
horror film

a film genre that has a lot of unnatural or frightening events intending to scare people

phim kinh dị

phim kinh dị

Google Translate
[Danh từ]
love story

a story that focuses on the romantic relationship between two individuals and their experiences or adventures together

câu chuyện tình yêu

câu chuyện tình yêu

Google Translate
[Danh từ]
musical

any theatrical performance that combines singing, dancing, and acting to tell a story

vở nhạc kịch

vở nhạc kịch

Google Translate
[Danh từ]
science fiction

books, movies, etc. about imaginary things based on science

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

Google Translate
[Danh từ]
thriller

a movie, novel, etc. with an exciting plot that deals with crime

thriller

thriller

Google Translate
[Danh từ]
violent

using or involving physical force that is intended to damage, harm, or kill

bạo lực

bạo lực

Google Translate
[Tính từ]
scary

making us feel fear

Đáng sợ

Đáng sợ

Google Translate
[Tính từ]
romantic

describing affections connected with love or relationships

lãng mạn

lãng mạn

Google Translate
[Tính từ]
worst

the least desirable or most unfavorable condition, quality, or characteristic of something

tệ nhất

tệ nhất

Google Translate
[Tính từ]
most

used to indicate the greatest quantity or degree

nhiều nhất

nhiều nhất

Google Translate
[Hạn định từ]
best

superior to everything else that is in the same category

tốt nhất

tốt nhất

Google Translate
[Tính từ]
madness

very stupid behavior that could develop into a dangerous situation

điên rồ

điên rồ

Google Translate
[Danh từ]
obviously

in a way that is easily understandable or noticeable

rõ ràng

rõ ràng

Google Translate
[Trạng từ]
character

a person or an animal represented in a book, play, movie, etc.

nhân vật

nhân vật

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek