pattern

Sách Total English - Cơ bản - Bài 9 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 9 - Bài 2 trong sách giáo trình Total English Elementary, như "phiêu lưu", "hoạt hình", "bạo lực", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
action film
[Danh từ]

a film genre that has a lot of exciting events, and usually contains violence

phim hành động, thể loại phim hành động

phim hành động, thể loại phim hành động

Ex: She decided to host a movie night featuring classic action films from the 1980s and 1990s .Cô ấy quyết định tổ chức một đêm chiếu phim với những **phim hành động** cổ điển từ những năm 1980 và 1990.
adventure
[Danh từ]

an exciting or unusual experience, often involving risk or physical activity

cuộc phiêu lưu, chuyến mạo hiểm

cuộc phiêu lưu, chuyến mạo hiểm

Ex: They planned a camping trip in the wilderness , craving the freedom and excitement of outdoor adventure.Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến cắm trại trong hoang dã, khao khát sự tự do và niềm vui của **cuộc phiêu lưu** ngoài trời.
cartoon
[Danh từ]

a movie or TV show, made by photographing a series of drawings or models rather than real people or objects

hoạt hình, phim hoạt hình

hoạt hình, phim hoạt hình

Ex: When I was a little girl , I used to watch cartoons every Saturday morning .Khi tôi còn là một cô bé, tôi thường xem **phim hoạt hình** vào mỗi sáng thứ Bảy.
comedy
[Danh từ]

a genre that emphasizes humor and often has a happy or lighthearted conclusion

hài kịch, hài hước

hài kịch, hài hước

Ex: He enjoys watching comedy films to relax after work.Anh ấy thích xem phim **hài** để thư giãn sau giờ làm việc.
documentary
[Danh từ]

a movie or TV program based on true stories giving facts about a particular person or event

phim tài liệu, tài liệu phim

phim tài liệu, tài liệu phim

Ex: The wildlife documentary showcased the beauty of nature .**Phim tài liệu** về động vật hoang dã đã thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên.
horror film
[Danh từ]

a film genre that has a lot of unnatural or frightening events intending to scare people

phim kinh dị

phim kinh dị

Ex: The horror film was so intense that many audience members screamed and jumped in their seats during the scary scenes .**Phim kinh dị** quá căng thẳng đến nỗi nhiều khán giả đã hét lên và nhảy lên ghế trong những cảnh đáng sợ.
love story
[Danh từ]

a story that focuses on the romantic relationship between two individuals and their experiences or adventures together

câu chuyện tình yêu, truyện tình cảm

câu chuyện tình yêu, truyện tình cảm

Ex: The book tells a love story set during World War II .Cuốn sách kể về một **câu chuyện tình yêu** diễn ra trong Thế chiến II.
musical
[Danh từ]

any theatrical performance that combines singing, dancing, and acting to tell a story

nhạc kịch

nhạc kịch

Ex: I was captivated by the emotional depth of the musical, as it beautifully conveyed the characters' struggles and triumphs through powerful performances.Tôi bị cuốn hút bởi chiều sâu cảm xúc của **nhạc kịch**, vì nó truyền tải một cách tuyệt đẹp những cuộc đấu tranh và chiến thắng của các nhân vật thông qua những màn trình diễn mạnh mẽ.
science fiction
[Danh từ]

books, movies, etc. about imaginary things based on science

khoa học viễn tưởng, KHVT

khoa học viễn tưởng, KHVT

Ex: The science fiction film was filled with advanced technology and alien life .Bộ phim **khoa học viễn tưởng** đầy ắp công nghệ tiên tiến và sự sống ngoài hành tinh.
thriller
[Danh từ]

a movie, novel, etc. with an exciting plot that deals with crime

phim ly kỳ, tiểu thuyết trinh thám

phim ly kỳ, tiểu thuyết trinh thám

Ex: They recommended a thriller for the next movie night .Họ đã đề xuất một **phim kinh dị** cho buổi xem phim tới.
violent
[Tính từ]

(of a person and their actions) using or involving physical force that is intended to damage or harm

bạo lực, hung hăng

bạo lực, hung hăng

Ex: The violent actions of the attacker were caught on camera .Hành động **bạo lực** của kẻ tấn công đã bị camera ghi lại.
scary
[Tính từ]

making us feel fear

đáng sợ, rùng rợn

đáng sợ, rùng rợn

Ex: The scary dog barked at us as we walked past the house .Con chó **đáng sợ** sủa vào chúng tôi khi chúng tôi đi ngang qua ngôi nhà.
romantic
[Tính từ]

describing affections connected with love or relationships

lãng mạn

lãng mạn

Ex: They planned a romantic getaway to celebrate their anniversary .Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến đi **lãng mạn** để kỷ niệm ngày cưới.
worst
[Tính từ]

most morally wrong, harmful, or wicked

tệ nhất, xấu xa nhất

tệ nhất, xấu xa nhất

Ex: Gossiping behind friends ' backs is one of her worst habits .Buôn chuyện sau lưng bạn bè là một trong những thói quen **tệ nhất** của cô ấy.
most
[Hạn định từ]

used to indicate the greatest quantity or degree

hầu hết, nhiều nhất

hầu hết, nhiều nhất

Ex: Of all the dishes , this one took the most time to prepare .Trong tất cả các món ăn, món này mất **nhiều** thời gian nhất để chuẩn bị.
best
[Tính từ]

superior to everything else that is in the same category

tốt nhất, vượt trội

tốt nhất, vượt trội

Ex: The newly opened restaurant claims to serve the best pizza in town , attracting food enthusiasts from far and wide .Nhà hàng mới mở tuyên bố phục vụ pizza **ngon nhất** thị trấn, thu hút những người đam mê ẩm thực từ khắp nơi.
madness
[Danh từ]

very stupid behavior that could develop into a dangerous situation

sự điên rồ, hành động dại dột

sự điên rồ, hành động dại dột

Ex: Starting a new business without a clear plan or market research is often seen as entrepreneurial madness.Bắt đầu một doanh nghiệp mới mà không có kế hoạch rõ ràng hoặc nghiên cứu thị trường thường được coi là sự **điên rồ** trong kinh doanh.
obviously
[Trạng từ]

in a way that is easily understandable or noticeable

hiển nhiên, rõ ràng

hiển nhiên, rõ ràng

Ex: The cake was half-eaten , so obviously, someone had already enjoyed a slice .Chiếc bánh đã bị ăn một nửa, vì vậy **rõ ràng**, ai đó đã thưởng thức một miếng.
character
[Danh từ]

a person or an animal represented in a book, play, movie, etc.

nhân vật, người hùng

nhân vật, người hùng

Ex: Katniss Everdeen is a strong and resourceful character in The Hunger Games .Katniss Everdeen là một **nhân vật** mạnh mẽ và tháo vát trong The Hunger Games.
Sách Total English - Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek