pattern

Sách Total English - Trung cấp - Bài 2 - Tài liệu tham khảo - Phần 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 2 - Reference - Part 1 trong giáo trình Tiếng Anh trung cấp Total, chẳng hạn như "docudrama", "moving", "thriller", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Intermediate
channel

a TV station that broadcasts different programs

kênh

kênh

Google Translate
[Danh từ]
the Internet

‌a global computer network that allows users around the world to communicate with each other and exchange information

Internet

Internet

Google Translate
[Danh từ]
instant messaging

a form of online communication which enables the users to communicate very quickly in real-time

nhắn tin tức thì

nhắn tin tức thì

Google Translate
[Danh từ]
online

connected to or via the Internet

trực tuyến

trực tuyến

Google Translate
[Tính từ]
website

a group of related data on the Internet with the same domain name published by a specific individual, organization, etc.

trang web

trang web

Google Translate
[Danh từ]
film

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

phim

phim

Google Translate
[Danh từ]
comedy

a type of entertainment that aims to make people laugh by using humor, jokes, and funny situations

hài kịch

hài kịch

Google Translate
[Danh từ]
docudrama

a movie or television show based on real events, but not accurate in all the details

docudrama

docudrama

Google Translate
[Danh từ]
horror film

a film genre that has a lot of unnatural or frightening events intending to scare people

phim kinh dị

phim kinh dị

Google Translate
[Danh từ]
romantic

describing affections connected with love or relationships

lãng mạn

lãng mạn

Google Translate
[Tính từ]
thriller

a movie, novel, etc. with an exciting plot that deals with crime

thriller

thriller

Google Translate
[Danh từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi

ti vi

Google Translate
[Danh từ]
commercial

related to the purchasing and selling of different goods and services

thương mại

thương mại

Google Translate
[Tính từ]
digital

(of signals or data) representing and processing data as series of the digits 0 and 1 in electronic signals

kỹ thuật số

kỹ thuật số

Google Translate
[Tính từ]
documentary

a movie or TV program based on true stories giving facts about a particular person or event

phim tài liệu

phim tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
reality show

a type of TV show where people are filmed going about their daily lives or doing challenges in order to entertain the audience

chương trình thực tế

chương trình thực tế

Google Translate
[Danh từ]
chat show

a program where a host talks to famous people and experts about different topics, often with audience participation

chương trình trò chuyện

chương trình trò chuyện

Google Translate
[Danh từ]
to live

to have your home somewhere specific

sống

sống

Google Translate
[Động từ]
presenter

someone who appears in a TV or radio show, introducing different sections

người dẫn chương trình

người dẫn chương trình

Google Translate
[Danh từ]
producer

a person or organization that creates, designs, or manufactures goods in order to sell them in the market for profit

nhà sản xuất

nhà sản xuất

Google Translate
[Danh từ]
programme

a performance, typically in the context of theater, music, or other artistic events

chương trình

chương trình

Google Translate
[Danh từ]
satellite

an object sent into space to travel around the earth and send or receive information

vệ tinh

vệ tinh

Google Translate
[Danh từ]
screen

the flat panel on a television, computer, etc. on which images and information are displayed

màn hình

màn hình

Google Translate
[Danh từ]
to set

to adjust something to be in a suitable or desired condition for a specific purpose or use

đặt

đặt

Google Translate
[Động từ]
annoying

causing slight anger

phiền phức

phiền phức

Google Translate
[Tính từ]
boring

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

buồn tẻ

buồn tẻ

Google Translate
[Tính từ]
entertaining

fun, interesting, or captivating, often making people happy or amused

giải trí

giải trí

Google Translate
[Tính từ]
exciting

making us feel interested, happy, and energetic

hưng phấn

hưng phấn

Google Translate
[Tính từ]
gripping

exciting and intriguing in a way that attracts someone's attention

lôi cuốn

lôi cuốn

Google Translate
[Tính từ]
incredible

too strange and impossible to believe

không thể tin được

không thể tin được

Google Translate
[Tính từ]
inspiring

producing feelings of motivation, enthusiasm, or admiration

truyền cảm hứng

truyền cảm hứng

Google Translate
[Tính từ]
moving

causing powerful emotions of sympathy or sorrow

cảm động

cảm động

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek