pattern

Sách Total English - Trung cấp - Bài 3 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 - Bài học 2 trong sách giáo trình Total English Intermediate, như "tiếng vo ve", "khổng lồ", "còi báo động", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Intermediate
buzzing
[Tính từ]

producing a continuous humming or vibrating sound, like the sound of bees

vo ve, kêu vo ve

vo ve, kêu vo ve

Ex: The room was filled with a buzzing noise.Căn phòng tràn ngập tiếng **vo ve**.
birdsong
[Danh từ]

the melodious and usually cheerful sound made by birds

tiếng hót của chim, giai điệu của chim

tiếng hót của chim, giai điệu của chim

Ex: The forest echoed with beautiful birdsong.Khu rừng vang vọng tiếng **hót của chim** tuyệt đẹp.
car horn
[Danh từ]

a device in a vehicle that produces a loud, distinctive sound to alert others of the vehicle's presence or to signal a warning or danger

còi xe, còi ô tô

còi xe, còi ô tô

Ex: The traffic was filled with the sound of car horns.Giao thông tràn ngập tiếng **còi xe**.
engine
[Danh từ]

the part of a vehicle that uses a particular fuel to make the vehicle move

động cơ, máy

động cơ, máy

Ex: The new electric car features a powerful engine that provides fast acceleration .Chiếc xe điện mới có một **động cơ** mạnh mẽ giúp tăng tốc nhanh.
siren
[Danh từ]

a loud device typically used on emergency vehicles to alert others of their approach and to clear the way in traffic

còi báo động, thiết bị báo động âm thanh

còi báo động, thiết bị báo động âm thanh

Ex: The rescue team 's boat was equipped with a siren for use during water emergencies .Thuyền của đội cứu hộ được trang bị một **còi báo động** để sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp trên nước.
bustling
[Tính từ]

(of a place or environment) full of activity, energy, and excitement, often with a lot of people moving around and engaged in various tasks or social interactions

nhộn nhịp, sôi động

nhộn nhịp, sôi động

Ex: The bustling airport was a hive of activity , with travelers rushing to catch their flights .Sân bay **nhộn nhịp** là một tổ ong hoạt động, với du khách vội vã bắt các chuyến bay của họ.
quiet
[Tính từ]

with little or no noise

yên tĩnh, im lặng

yên tĩnh, im lặng

Ex: The forest was quiet, with only the occasional chirping of birds breaking the silence .Khu rừng **yên tĩnh**, chỉ thỉnh thoảng có tiếng chim hót phá vỡ sự im lặng.
clean
[Tính từ]

having no harmful substances that could cause pollution

sạch,  tinh khiết

sạch, tinh khiết

Ex: Adopting sustainable practices such as recycling and reducing single-use plastics can help keep our oceans and beaches clean, preserving marine ecosystems and wildlife .Áp dụng các thực hành bền vững như tái chế và giảm sử dụng nhựa dùng một lần có thể giúp giữ cho đại dương và bãi biển của chúng ta **sạch**, bảo tồn hệ sinh thái biển và động vật hoang dã.
polluted
[Tính từ]

containing harmful or dirty substances

ô nhiễm, bị ô nhiễm

ô nhiễm, bị ô nhiễm

Ex: The polluted groundwater was unsuitable for drinking , contaminated with pollutants from nearby industrial sites .Nước ngầm **bị ô nhiễm** không phù hợp để uống, bị nhiễm các chất ô nhiễm từ các khu công nghiệp gần đó.
dull
[Tính từ]

boring or lacking interest, excitement, or liveliness

nhàm chán, đơn điệu

nhàm chán, đơn điệu

Ex: The dull lecture made it hard for students to stay awake .Bài giảng **nhàm chán** khiến học sinh khó có thể tỉnh táo.
lively
[Tính từ]

(of a place or atmosphere) full of excitement and energy

sôi động, nhộn nhịp

sôi động, nhộn nhịp

Ex: The children 's laughter filled the air , making the park feel lively.Tiếng cười của trẻ em tràn ngập không khí, khiến công viên trở nên **sôi động**.
picturesque
[Tính từ]

(particularly of a building or place) having a pleasant and charming appearance, often resembling a picture or painting

đẹp như tranh, đẹp như tranh

đẹp như tranh, đẹp như tranh

Ex: The picturesque coastal town boasted sandy beaches and quaint cottages .Thị trấn ven biển **đẹp như tranh vẽ** tự hào với những bãi biển cát và những ngôi nhà nhỏ xinh xắn.
ugly
[Tính từ]

not pleasant to the mind or senses

xấu xí, khó coi

xấu xí, khó coi

Ex: The old , torn sweater she wore was ugly and outdated .Chiếc áo len cũ rách mà cô ấy mặc trông **xấu xí** và lỗi thời.
modern
[Tính từ]

(of a style in architecture, music, art, etc.) recently formed and different from traditional styles and forms

hiện đại, đương đại

hiện đại, đương đại

Ex: The modern literature movement of the 20th century , characterized by stream-of-consciousness writing and experimental narratives , challenged traditional storytelling conventions .Phong trào văn học **hiện đại** của thế kỷ 20, được đặc trưng bởi lối viết dòng ý thức và những câu chuyện thử nghiệm, đã thách thức các quy ước kể chuyện truyền thống.
traditional
[Tính từ]

belonging to or following the methods or thoughts that are old as opposed to new or different ones

truyền thống, cổ điển

truyền thống, cổ điển

Ex: The company ’s traditional dress code requires formal attire , while other workplaces are adopting casual policies .Quy tắc trang phục **truyền thống** của công ty yêu cầu trang phục trang trọng, trong khi các nơi làm việc khác đang áp dụng chính sách bình thường.
enormous
[Tính từ]

extremely large in physical dimensions

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Ex: The tree in their backyard was enormous, providing shade for the entire garden .Cái cây trong sân sau của họ **khổng lồ**, tạo bóng mát cho cả khu vườn.
tiny
[Tính từ]

extremely small

nhỏ xíu, tí hon

nhỏ xíu, tí hon

Ex: The tiny kitten fit comfortably in the palm of her hand .Chú mèo con **nhỏ xíu** vừa vặn thoải mái trong lòng bàn tay cô ấy.
friendly
[Tính từ]

(of a person or their manner) kind and nice toward other people

thân thiện, dễ mến

thân thiện, dễ mến

Ex: Her friendly smile made the difficult conversation feel less awkward .Nụ cười **thân thiện** của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện khó khăn cảm thấy bớt khó xử.
unwelcoming
[Tính từ]

not hospitable or inviting, often creating a sense of discomfort or unease

không thân thiện, không mời gọi

không thân thiện, không mời gọi

Ex: The staff ’s unwelcoming attitude discouraged customers .Thái độ **không thân thiện** của nhân viên đã làm nản lòng khách hàng.
touristy
[Tính từ]

intended for, visited by, or attractive to tourists, in a way that one does not like it

du lịch, hướng đến khách du lịch

du lịch, hướng đến khách du lịch

Ex: She wanted to avoid the touristy areas and experience the city like a local .Cô ấy muốn tránh những khu vực **du lịch** và trải nghiệm thành phố như một người dân địa phương.
unspoiled
[Tính từ]

remaining fresh, pure, and unharmed, without any signs of decay or damage

nguyên vẹn, không bị hư hại

nguyên vẹn, không bị hư hại

Ex: The fruit was picked at the peak of ripeness and was still unspoiled when it arrived at the market.Trái cây được hái ở đỉnh điểm chín muồi và vẫn còn **tươi nguyên** khi đến chợ.
Sách Total English - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek