Sách Total English - Trung cấp cao - Bài 4 - Bài 2
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 4 - Bài 2 trong giáo trình Tiếng Anh Tổng Quát Trên Trung Cấp, chẳng hạn như “spare”, “hết thời gian”, “vượt qua”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to spend
[Động từ]
to pass time in a particular manner or in a certain place

dành thời gian, trải qua thời gian
spare
[Tính từ]
(of time) available for hobbies and not taken up by activities or tasks

thời gian rảnh, thời gian nhàn rỗi
to kill (the) time
[Cụm từ]
to spend or use time in a way that does not achieve anything or have a particular goal
to run out of time
[Cụm từ]
to reach the point when there is no more time available to complete a task or achieve a goal
Sách Total English - Trung cấp cao |
---|

Tải ứng dụng LanGeek