pattern

Sách Interchange - Trung cấp tiền - Bài 14 - Phần 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 14 - Phần 2 trong giáo trình Interchange Pre-Intermediate, chẳng hạn như “đặc biệt”, “đấu giá”, “dặm”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Pre-intermediate
most

used to indicate the greatest quantity or degree

nhiều nhất

nhiều nhất

Google Translate
[Hạn định từ]
especially

used for showing that what you are saying is more closely related to a specific thing or person than others

đặc biệt

đặc biệt

Google Translate
[Trạng từ]
to stand

to be willing to accept or tolerate a difficult situation

chịu đựng

chịu đựng

Google Translate
[Động từ]
to enjoy

to take pleasure or find happiness in something or someone

thích

thích

Google Translate
[Động từ]
museum

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Google Translate
[Danh từ]
local

related or belonging to a particular area or place that someone lives in or mentions

địa phương

địa phương

Google Translate
[Tính từ]
boring

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

buồn tẻ

buồn tẻ

Google Translate
[Tính từ]
tourist

someone who visits a place or travels to different places for pleasure

du khách

du khách

Google Translate
[Danh từ]
surprising

causing a feeling of shock, disbelief, or wonder

ngạc nhiên

ngạc nhiên

Google Translate
[Tính từ]
fact

something that is known to be true or real, especially when it can be proved

sự thật

sự thật

Google Translate
[Danh từ]
hot

having a higher than normal temperature

nóng

nóng

Google Translate
[Tính từ]
death

the fact or act of dying

cái chết

cái chết

Google Translate
[Danh từ]
to reach

to come to a certain level or state, or a specific point in time

đạt được

đạt được

Google Translate
[Động từ]
Earth

a big round mass covered in land and water, on which we all live

trái đất

trái đất

Google Translate
[Danh từ]
square

an open area in a city or town where two or more streets meet

quảng trường

quảng trường

Google Translate
[Danh từ]
mile

a unit of measuring length equal to 1.6 kilometers or 1760 yards

dặm

dặm

Google Translate
[Danh từ]
windy

having a lot of strong winds

có gió

có gió

Google Translate
[Tính từ]
continent

any of the large land masses of the earth surrounded by sea such as Europe, Africa or Asia

lục địa

lục địa

Google Translate
[Danh từ]
across

on the other side of a thing or place

bên kia

bên kia

Google Translate
[Giới từ]
tiger

a type of large and wild animal that is from the cat family, has orange fur and black stripes, and is mostly found in Asia

hổ

hổ

Google Translate
[Danh từ]
lion

a powerful and large animal that is from the cat family and mostly found in Africa, with the male having a large mane

sư tử

sư tử

Google Translate
[Danh từ]
pound

a unit for measuring weight equal to 16 ounces or 0.454 kilograms

pao

pao

Google Translate
[Danh từ]
auction

a public sale in which goods or properties are sold to the person who bids higher

đấu giá

đấu giá

Google Translate
[Danh từ]
best-selling

(of a book or other product) sold in large quantities because of gaining significant popularity among people

bán chạy nhất

bán chạy nhất

Google Translate
[Tính từ]
moon

the circular object going round the earth, visible mostly at night

mặt trăng

mặt trăng

Google Translate
[Danh từ]
Jupiter

the 5th and the largest planet of the solar system located between Mars and Saturn

Jupiter

Jupiter

Google Translate
[Danh từ]
object

a non-living thing that one can touch or see

vật

vật

Google Translate
[Danh từ]
solar system

the sun and the group of planets orbiting around it, including the earth

hệ mặt trời

hệ mặt trời

Google Translate
[Danh từ]
freezing

regarding extremely cold temperatures, typically below the freezing point of water

đóng băng

đóng băng

Google Translate
[Tính từ]
average

calculated by adding a set of numbers together and dividing this amount by the total number of amounts in that set

trung bình

trung bình

Google Translate
[Tính từ]
degree

a unit of measurement for temperature, angles, or levels of intensity, such as Celsius degrees or a degree of pain

độ

độ

Google Translate
[Danh từ]
minus

showing a negative value or quantity such as a weather degree

âm

âm

Google Translate
[Tính từ]
at least

in a manner that conveys the minimum amount or number needed

ít nhất

ít nhất

Google Translate
[Trạng từ]
cold

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh

lạnh

Google Translate
[Tính từ]
favorite

liked or preferred the most among the rest that are from the same category

yêu thích

yêu thích

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek