pattern

Nhà và Vườn - Dụng cụ vệ sinh

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến dụng cụ vệ sinh như "broom", "sponge" và "mop".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
broom

a brush attached to a long handle that is used to clean the floor

chổi

chổi

Google Translate
[Danh từ]
dustpan

a small flat container with a handle that is used to clean the floor of dust and waste using a brush

hót rác, khay hót rác

hót rác, khay hót rác

Google Translate
[Danh từ]
mop

a stick with a long handle and a sponge or a mass of thick strings attached to its end, used for cleaning floors

bông lau, chổi lau

bông lau, chổi lau

Google Translate
[Danh từ]
bucket

a round open container, made of plastic or metal, with a handle used for keeping or carrying things

xô, thùng

xô, thùng

Google Translate
[Danh từ]
sponge

a porous, absorbent material made of cellulose or other materials used for cleaning, washing, or applying liquid substances

bọt biển

bọt biển

Google Translate
[Danh từ]
microfiber cloth

a soft, lint-free cloths made of synthetic fibers, designed for dusting, wiping, and general cleaning

khăn microfiber, vải microfiber

khăn microfiber, vải microfiber

Google Translate
[Danh từ]
scrub brush

a brush covered with short, stiff bristles that is particularly used for cleaning floors

bàn chải kỳ cọ, bàn chải vệ sinh

bàn chải kỳ cọ, bàn chải vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
dusting wand

a long-handled tool with a soft, dust-attracting material on the end, used for reaching and dusting high or hard-to-reach areas

gậy thổi bụi, cái chổi bụi

gậy thổi bụi, cái chổi bụi

Google Translate
[Danh từ]
window squeegee

a handheld tool with a rubber blade, used for removing liquid and cleaning solutions from windows and glass surfaces

gạt nước kính, gạt nước cửa sổ

gạt nước kính, gạt nước cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
spray bottle

a handheld container with a nozzle that sprays liquids in a fine mist

chai xịt, bình xịt

chai xịt, bình xịt

Google Translate
[Danh từ]
all-purpose cleaner

a versatile cleaning solution suitable for various surfaces and general cleaning tasks

chất tẩy rửa đa năng, chất tẩy rửa mọi bề mặt

chất tẩy rửa đa năng, chất tẩy rửa mọi bề mặt

Google Translate
[Danh từ]
glass cleaner

a specialized cleaning solution formulated for cleaning and removing streaks from glass surfaces

nước lau kính, chất tẩy rửa kính

nước lau kính, chất tẩy rửa kính

Google Translate
[Danh từ]
disinfecting wipe

a pre-moistened disposable wipe containing disinfectant solutions, used for quick and convenient surface disinfection

khăn giấy khử trùng, khăn ướt khử trùng

khăn giấy khử trùng, khăn ướt khử trùng

Google Translate
[Danh từ]
toilet brush

a brush with a long handle and bristles, specifically designed for cleaning toilets

bàn chải toilet, bàn chải vệ sinh toilet

bàn chải toilet, bàn chải vệ sinh toilet

Google Translate
[Danh từ]
toilet bowl cleaner

a cleaning solution or gel formulated to remove stains, mineral deposits, and odors from toilet bowls

nước tẩy bồn cầu, sản phẩm tẩy rửa toilet

nước tẩy bồn cầu, sản phẩm tẩy rửa toilet

Google Translate
[Danh từ]
paper towel

a type of thick absorbent paper used for drying things

khăn giấy, giấy thấm

khăn giấy, giấy thấm

Google Translate
[Danh từ]
rubber glove

a protective glove made of rubber or latex, worn to shield hands from chemicals and potential contamination during cleaning

găng tay cao su, găng tay latex

găng tay cao su, găng tay latex

Google Translate
[Danh từ]
dust mask

a protective mask worn over the mouth and nose to filter out dust particles and other airborne substances during cleaning

khẩu trang chống bụi, mặt nạ bảo vệ chống bụi

khẩu trang chống bụi, mặt nạ bảo vệ chống bụi

Google Translate
[Danh từ]
apron

a piece of clothing that is tied around the waist which protects the front part of the body from stains, dirt, etc. when working

tạp dề

tạp dề

Google Translate
[Danh từ]
carpet cleaner

a cleaning solution designed specifically for deep cleaning and removing stains from carpets

nước lau thảm, chất tẩy rửa thảm

nước lau thảm, chất tẩy rửa thảm

Google Translate
[Danh từ]
floor cleaner

a cleaning solution formulated for cleaning and maintaining different types of flooring surfaces, such as wood, tile, or laminate

chất tẩy rửa sàn, dung dịch tẩy rửa cho sàn

chất tẩy rửa sàn, dung dịch tẩy rửa cho sàn

Google Translate
[Danh từ]
grout brush

a tool designed for scrubbing and removing dirt from the narrow spaces between tiles or surfaces

bộ chải gạch, bàn chải kẽ giữa các viên gạch

bộ chải gạch, bàn chải kẽ giữa các viên gạch

Google Translate
[Danh từ]
oven cleaner

a cleaning product specifically designed to remove grease, burnt-on food, and stains from ovens and stovetops

chất tẩy rửa lò nướng, sản phẩm làm sạch lò nướng

chất tẩy rửa lò nướng, sản phẩm làm sạch lò nướng

Google Translate
[Danh từ]
stainless steel cleaner

a specialized cleaning product or solution used to clean and polish stainless steel surfaces, removing fingerprints and smudges

chất tẩy rửa inox, sản phẩm làm sạch inox

chất tẩy rửa inox, sản phẩm làm sạch inox

Google Translate
[Danh từ]
stain remover

a substance or product that is used to remove spots or marks from fabrics, surfaces, or other materials

chất tẩy vết bẩn, thuốc tẩy vết bẩn

chất tẩy vết bẩn, thuốc tẩy vết bẩn

Google Translate
[Danh từ]
polish

a substance that one can rub into a surface to make it shiny and smooth

chất đánh bóng, bóng

chất đánh bóng, bóng

Google Translate
[Danh từ]
dust bag

a fabric or disposable bag designed to collect and trap dust and debris, typically used with vacuum cleaners or as protective covers for storing items

bao bụi, bao thu bụi

bao bụi, bao thu bụi

Google Translate
[Danh từ]
lint roller

a sticky roll used to remove lint and other particles from fabrics

cuộn dính, cuộn bụi

cuộn dính, cuộn bụi

Google Translate
[Danh từ]
lint brush

a handheld brush with bristles or an adhesive surface used to remove lint and other particles from fabrics by brushing or sweeping it over the affected area

cọ lông, cọ dính

cọ lông, cọ dính

Google Translate
[Danh từ]
recycle bin

a designated container or receptacle used for collecting recyclable materials, such as paper, plastic, glass, or metal, in order to facilitate their proper recycling and reduce waste

thùng rác tái chế, bình chứa tái chế

thùng rác tái chế, bình chứa tái chế

Google Translate
[Danh từ]
cleaning solution

a liquid formulated for cleaning, designed to remove dirt and stains from surfaces

giải pháp làm sạch, sản phẩm tẩy rửa

giải pháp làm sạch, sản phẩm tẩy rửa

Google Translate
[Danh từ]
plunger

a tool with a rubber cup fixed to a handle, used for clearing blocked pipes or drains

cái bơm, cái thông tắc

cái bơm, cái thông tắc

Google Translate
[Danh từ]
duster

a brush or a piece of cloth that is particularly used for removing dust from surfaces

cái chùi bụi, ráp bụi

cái chùi bụi, ráp bụi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek