pattern

Từ Vựng cho IELTS (Cơ Bản) - Cảm xúc

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về cảm xúc, chẳng hạn như “lo lắng”, “vui lòng”, “sợ hãi”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for Basic IELTS
argument

a discussion, typically a serious one, between two or more people with different views

lập luận, tranh luận

lập luận, tranh luận

Google Translate
[Danh từ]
to complain

to express your annoyance, unhappiness, or dissatisfaction about something

phàn nàn, kêu ca

phàn nàn, kêu ca

Google Translate
[Động từ]
nervous

(of a reaction) indicating a feeling of agitation or nervousness

lo lắng, căng thẳng

lo lắng, căng thẳng

Google Translate
[Tính từ]
pleased

feeling happy and satisfied with something that has happened or with someone's actions

hài lòng, vui vẻ

hài lòng, vui vẻ

Google Translate
[Tính từ]
scared

feeling frightened or anxious

sợ hãi, lo âu

sợ hãi, lo âu

Google Translate
[Tính từ]
stress

(psychology) a mental state of worry caused by physical or emotional tension

stress, căng thẳng

stress, căng thẳng

Google Translate
[Danh từ]
surprised

feeling or showing shock or amazement

ngạc nhiên, bất ngờ

ngạc nhiên, bất ngờ

Google Translate
[Tính từ]
worried

feeling unhappy and afraid because of something that has happened or might happen

lo lắng, đầy lo âu

lo lắng, đầy lo âu

Google Translate
[Tính từ]
amazed

feeling or showing great surprise

ngạc nhiên, kinh ngạc

ngạc nhiên, kinh ngạc

Google Translate
[Tính từ]
annoyed

feeling irritated or slightly angry

bực bội, khó chịu

bực bội, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
disappointed

not satisfied or happy with something, because it did not meet one's expectations or hopes

thất vọng, thất vọng

thất vọng, thất vọng

Google Translate
[Tính từ]
embarrassed

feeling ashamed and uncomfortable because of something that happened or was said

lúng túng, xấu hổ

lúng túng, xấu hổ

Google Translate
[Tính từ]
exhausted

feeling extremely tired physically or mentally, often due to a lack of sleep

kiệt sức, mệt mỏi

kiệt sức, mệt mỏi

Google Translate
[Tính từ]
emotion

a strong feeling such as love, anger, etc.

cảm xúc

cảm xúc

Google Translate
[Danh từ]
excitement

a strong feeling of enthusiasm and happiness

sự phấn khích, hứng thú

sự phấn khích, hứng thú

Google Translate
[Danh từ]
frightened

feeling scared or anxious

sợ hãi, lo lắng

sợ hãi, lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
grateful

expressing or feeling appreciation and thankfulness for something received or experienced

biết ơn, cảm kích

biết ơn, cảm kích

Google Translate
[Tính từ]
keen

(of senses) sharp and highly-developed

sắc nét, phát triển

sắc nét, phát triển

Google Translate
[Tính từ]
phobia

an intense and irrational fear toward a specific thing such as an object, situation, concept, or animal

nỗi ám ảnh

nỗi ám ảnh

Google Translate
[Danh từ]
pleasure

a feeling of great enjoyment and happiness

hạnh phúc, niềm vui

hạnh phúc, niềm vui

Google Translate
[Danh từ]
aggressive

behaving in an angry way and having a tendency to be violent

hung hăng, hung hăng

hung hăng, hung hăng

Google Translate
[Tính từ]
alarmed

feeling fearful or worried, often in response to a sudden or unexpected event

lo lắng, sợ hãi

lo lắng, sợ hãi

Google Translate
[Tính từ]
amazement

a feeling of great wonder, often due to something extraordinary

kinh ngạc, thán phục

kinh ngạc, thán phục

Google Translate
[Danh từ]
anxiety

a feeling of nervousness or worry about a future event or uncertain outcome

lo âu, khó chịu

lo âu, khó chịu

Google Translate
[Danh từ]
anxious

feeling nervous or worried because of thinking something unpleasant might happen

lo lắng, bồn chồn

lo lắng, bồn chồn

Google Translate
[Tính từ]
ashamed

feeling embarrassed, guilty, or sorry about one's actions, characteristics, or circumstances

xấu hổ, mắc cỡ

xấu hổ, mắc cỡ

Google Translate
[Tính từ]
astonished

feeling very surprised or impressed, especially because of an unexpected event

ngạc nhiên, kinh ngạc

ngạc nhiên, kinh ngạc

Google Translate
[Tính từ]
awkward

making one feel embarrassed or uncomfortable

khó xử, ngượng ngùng

khó xử, ngượng ngùng

Google Translate
[Tính từ]
boredom

the feeling of being uninterested or restless because things are dull or repetitive

sự chán nản, sự buồn tẻ

sự chán nản, sự buồn tẻ

Google Translate
[Danh từ]
curious

unusual or strange in a way that is unexpected

tò mò, kỳ lạ

tò mò, kỳ lạ

Google Translate
[Tính từ]
rage

great anger that is hard to contain

cơn thịnh nộ, giận dữ

cơn thịnh nộ, giận dữ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek