pattern

Từ Vựng cho IELTS (Cơ Bản) - Cảm xúc

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về cảm xúc, chẳng hạn như "lo lắng", "hài lòng", "sợ hãi", v.v., cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for Basic IELTS
argument
[Danh từ]

a discussion, typically a serious one, between two or more people with different views

luận điểm, tranh luận

luận điểm, tranh luận

Ex: They had an argument about where to go for vacation .Họ đã có một **cuộc tranh luận** về việc đi đâu vào kỳ nghỉ.
to complain
[Động từ]

to express your annoyance, unhappiness, or dissatisfaction about something

phàn nàn, than phiền

phàn nàn, than phiền

Ex: Rather than complaining about the weather , Sarah decided to make the best of the rainy day and stayed indoors reading a book .Thay vì **phàn nàn** về thời tiết, Sarah quyết định tận dụng tối đa ngày mưa và ở trong nhà đọc sách.
nervous
[Tính từ]

worried and anxious about something or slightly afraid of it

lo lắng, bồn chồn

lo lắng, bồn chồn

Ex: He felt nervous before his big presentation at work .
pleased
[Tính từ]

feeling happy and satisfied with something that has happened or with someone's actions

hài lòng, vui mừng

hài lòng, vui mừng

Ex: She 's pleased to help with the event .Cô ấy **hài lòng** khi giúp đỡ với sự kiện.
scared
[Tính từ]

feeling frightened or anxious

sợ hãi, hoảng sợ

sợ hãi, hoảng sợ

Ex: He looked scared when he realized he had lost his wallet .Anh ấy trông có vẻ **sợ hãi** khi nhận ra mình đã làm mất ví.
stress
[Danh từ]

(psychology) a mental state of worry caused by physical or emotional tension

căng thẳng

căng thẳng

surprised
[Tính từ]

feeling or showing shock or amazement

ngạc nhiên, kinh ngạc

ngạc nhiên, kinh ngạc

Ex: She was genuinely surprised at how well the presentation went .Cô ấy thực sự **ngạc nhiên** về việc buổi thuyết trình diễn ra tốt như thế nào.
worried
[Tính từ]

feeling unhappy and afraid because of something that has happened or might happen

lo lắng, bồn chồn

lo lắng, bồn chồn

Ex: He was worried about his job security , feeling uneasy about the company 's recent layoffs .Anh ấy **lo lắng** về sự an toàn công việc của mình, cảm thấy không yên về những vụ sa thải gần đây của công ty.
amazed
[Tính từ]

feeling or showing great surprise

ngạc nhiên, kinh ngạc

ngạc nhiên, kinh ngạc

Ex: She was amazed by the magician 's final trick .Cô ấy **kinh ngạc** trước màn ảo thuật cuối cùng của ảo thuật gia.
annoyed
[Tính từ]

feeling slightly angry or irritated

bực mình, khó chịu

bực mình, khó chịu

Ex: She looked annoyed when her meeting was interrupted again .
disappointed
[Tính từ]

not satisfied or happy with something, because it did not meet one's expectations or hopes

thất vọng

thất vọng

Ex: The coach seemed disappointed with the team 's performance .Huấn luyện viên có vẻ **thất vọng** với màn trình diễn của đội.
embarrassed
[Tính từ]

feeling ashamed and uncomfortable because of something that happened or was said

xấu hổ, ngượng ngùng

xấu hổ, ngượng ngùng

Ex: He was clearly embarrassed by the mistake he made.Anh ấy rõ ràng **xấu hổ** vì sai lầm mình đã mắc phải.
exhausted
[Tính từ]

feeling extremely tired physically or mentally, often due to a lack of sleep

kiệt sức, mệt lử

kiệt sức, mệt lử

Ex: The exhausted students struggled to stay awake during the late-night study session .Những sinh viên **kiệt sức** đã vật lộn để tỉnh táo trong buổi học khuya.
emotion
[Danh từ]

a strong feeling such as love, anger, etc.

cảm xúc

cảm xúc

Ex: The movie was so powerful that it evoked a range of emotions in the audience .Bộ phim mạnh mẽ đến mức khơi dậy một loạt **cảm xúc** trong khán giả.
excitement
[Danh từ]

a strong feeling of enthusiasm and happiness

sự phấn khích, sự hào hứng

sự phấn khích, sự hào hứng

Ex: The rollercoaster lurched forward , screams of excitement echoing through the park as riders plunged down the first drop .Tàu lượn lao về phía trước, tiếng hét **phấn khích** vang khắp công viên khi những người đi tàu lao xuống cú rơi đầu tiên.
frightened
[Tính từ]

feeling afraid, often suddenly, due to danger, threat, or shock

sợ hãi, hoảng sợ

sợ hãi, hoảng sợ

Ex: I felt frightened walking alone at night .Tôi cảm thấy **sợ hãi** khi đi bộ một mình vào ban đêm.
grateful
[Tính từ]

expressing or feeling appreciation for something received or experienced

biết ơn, cảm kích

biết ơn, cảm kích

Ex: She sent a thank-you note to express how grateful she was for the hospitality .Cô ấy đã gửi một lời cảm ơn để bày tỏ lòng **biết ơn** vì sự hiếu khách.
keen
[Tính từ]

(of senses) sharp and highly-developed

nhạy bén, tinh tế

nhạy bén, tinh tế

Ex: The hunter 's keen senses made him successful in tracking prey .Giác quan **nhạy bén** của thợ săn giúp anh ta thành công trong việc theo dõi con mồi.
phobia
[Danh từ]

an intense and irrational fear toward a specific thing such as an object, situation, concept, or animal

nỗi ám ảnh, nỗi sợ vô lý

nỗi ám ảnh, nỗi sợ vô lý

Ex: She has a phobia of spiders and feels extremely anxious whenever she sees one .Cô ấy bị **ám ảnh** với nhện và cảm thấy vô cùng lo lắng mỗi khi nhìn thấy một con.
pleasure
[Danh từ]

a feeling of great enjoyment and happiness

niềm vui, hạnh phúc

niềm vui, hạnh phúc

Ex: The book brought him pleasure on many quiet afternoons .Cuốn sách mang lại cho anh ấy **niềm vui** trong nhiều buổi chiều yên tĩnh.
aggressive
[Tính từ]

behaving in an angry way and having a tendency to be violent

hung hăng,  có xu hướng bạo lực

hung hăng, có xu hướng bạo lực

Ex: He had a reputation for his aggressive playing style on the sports field .Anh ấy có tiếng về phong cách chơi **hung hăng** trên sân thể thao.
alarmed
[Tính từ]

feeling worried or concerned due to a sudden, unexpected event or potential danger

báo động,  lo lắng

báo động, lo lắng

Ex: The sudden drop in temperature left the hikers alarmed and searching for shelter.Sự giảm nhiệt độ đột ngột khiến những người đi bộ đường dài **hoảng hốt** và tìm kiếm nơi trú ẩn.
amazement
[Danh từ]

a feeling of great wonder, often due to something extraordinary

sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc

sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc

Ex: The athlete ’s record-breaking performance left the audience in complete amazement.Màn trình diễn phá kỷ lục của vận động viên khiến khán giả hoàn toàn **kinh ngạc**.
anxiety
[Danh từ]

a feeling of nervousness or worry about a future event or uncertain outcome

lo âu, bồn chồn

lo âu, bồn chồn

Ex: The tight deadline caused a wave of anxiety to wash over him , making it hard to focus .Thời hạn chặt chẽ gây ra một làn sóng **lo lắng** tràn ngập anh ta, khiến khó tập trung.
anxious
[Tính từ]

(of a person) feeling worried because of thinking something unpleasant might happen

lo lắng, bồn chồn

lo lắng, bồn chồn

Ex: He was anxious about traveling alone for the first time , worrying about navigating unfamiliar places .
ashamed
[Tính từ]

feeling embarrassed or sorry about one's actions, characteristics, or circumstances

xấu hổ, ngượng ngùng

xấu hổ, ngượng ngùng

Ex: She felt deeply ashamed, realizing she had hurt her friend 's feelings .Cô ấy cảm thấy vô cùng **xấu hổ**, nhận ra mình đã làm tổn thương cảm xúc của bạn mình.
astonished
[Tính từ]

feeling very surprised or impressed, especially because of an unexpected event

ngạc nhiên, kinh ngạc

ngạc nhiên, kinh ngạc

Ex: Astonished by their generosity, she thanked them repeatedly.**Ngạc nhiên** trước sự hào phóng của họ, cô ấy đã cảm ơn họ nhiều lần.
awkward
[Tính từ]

making one feel embarrassed or uncomfortable

lúng túng, khó xử

lúng túng, khó xử

Ex: Meeting his ex-girlfriend at the event created an awkward situation .Gặp lại bạn gái cũ tại sự kiện đã tạo ra một tình huống **khó xử**.
boredom
[Danh từ]

the feeling of being uninterested or restless because things are dull or repetitive

sự buồn chán, sự chán nản

sự buồn chán, sự chán nản

Ex: During the rainy weekend , the children complained of boredom as they ran out of things to do .Trong ngày cuối tuần mưa, những đứa trẻ phàn nàn về **sự nhàm chán** khi chúng hết việc để làm.
curious
[Tính từ]

unusual or strange in a way that is unexpected

tò mò, kỳ lạ

tò mò, kỳ lạ

Ex: The curious arrangement of rocks in the field suggested the presence of ancient ruins beneath the surface .Sự sắp xếp **kỳ lạ** của những tảng đá trên cánh đồng gợi ý về sự hiện diện của những tàn tích cổ xưa bên dưới bề mặt.
rage
[Danh từ]

great anger that is hard to contain

cơn thịnh nộ, sự giận dữ

cơn thịnh nộ, sự giận dữ

Ex: He was shaking with rage when he confronted the driver who hit his car .Anh ta run lên vì **cơn thịnh nộ** khi đối mặt với tài xế đã đâm vào xe của mình.
Từ Vựng cho IELTS (Cơ Bản)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek