pattern

Nghệ Thuật và Thủ Công - Các bộ phận của máy ảnh

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của máy ảnh như "shutter", "tripod" và "matte box".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Arts and Crafts
camera back

a removable part of a camera that contains the film or digital sensor and is attached to the rear of the camera body

mặt sau của máy ảnh, nắp lưng máy ảnh

mặt sau của máy ảnh, nắp lưng máy ảnh

Google Translate
[Danh từ]
shutter

a mechanical device in a camera or projector that regulates the exposure time of each frame of film or video

máy chụp, bộ phận điều chỉnh

máy chụp, bộ phận điều chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
hotshoe

a standardized mounting point on a camera body that allows for the attachment of external accessories, such as a flash unit or microphone

giày nóng, mắt cắm hotshoe

giày nóng, mắt cắm hotshoe

Google Translate
[Danh từ]
viewfinder

a device on a camera that allows the photographer to preview the image or composition before taking the picture

kính ngắm, kính nhìn

kính ngắm, kính nhìn

Google Translate
[Danh từ]
fisheye lens

a type of wide-angle lens that produces a distorted, hemispherical image, with straight lines appearing curved and a wide field of view that can capture up to 180 degrees of the scene

ống kính fisheye, ống kính mắt cá

ống kính fisheye, ống kính mắt cá

Google Translate
[Danh từ]
telephoto lens

a type of camera lens that has a longer focal length than a standard lens

ống kính telephoto, ống kính zoom telephoto

ống kính telephoto, ống kính zoom telephoto

Google Translate
[Danh từ]
wide-angle lens

a type of camera lens that has a shorter focal length than a standard lens

ống kính góc rộng, kính angle rộng

ống kính góc rộng, kính angle rộng

Google Translate
[Danh từ]
zoom lens

a type of camera lens that allows the photographer to change the focal length and adjust the magnification of the image

ống kính zoom, kính zoom

ống kính zoom, kính zoom

Google Translate
[Danh từ]
filter

a device or accessory that is attached to the front of a camera lens or placed in front of the camera sensor to modify the light that passes through it

bộ lọc, bộ lọc máy ảnh

bộ lọc, bộ lọc máy ảnh

Google Translate
[Danh từ]
monopod

a camera support device that consists of a single pole or leg, typically made of lightweight materials such as aluminum or carbon fiber

monopod

monopod

Google Translate
[Danh từ]
tripod

a camera support device that consists of three legs and a mounting plate or head, commonly made of lightweight materials such as aluminum or carbon fiber

chân máy

chân máy

Google Translate
[Danh từ]
film

a light-sensitive material that is used for capturing photographic images

phim, tấm phim

phim, tấm phim

Google Translate
[Danh từ]
film gauge

the width or size of film stock used in filmmaking

bề rộng phim, cỡ phim

bề rộng phim, cỡ phim

Google Translate
[Danh từ]
film base

the transparent material that is coated with light-sensitive emulsion used in traditional film photography

mặt phim, chất liệu phim

mặt phim, chất liệu phim

Google Translate
[Danh từ]
film holder

a device used to hold a sheet of photographic film flat and in place during exposure in large format cameras

giá giữ phim, chỗ để phim

giá giữ phim, chỗ để phim

Google Translate
[Danh từ]
film speed

the measure of a film's sensitivity to light, which determines how quickly it reacts to light and how much light is required to produce a properly exposed image

tốc độ phim, độ nhạy phim

tốc độ phim, độ nhạy phim

Google Translate
[Danh từ]
film stock

the type of film used in still photography or filmmaking, such as 35mm, 16mm, or 8mm

cuộn phim, loại phim

cuộn phim, loại phim

Google Translate
[Danh từ]
film grain

the visible texture or pattern of small particles on the surface of a photographic film or paper

hạt phim, kết cấu phim

hạt phim, kết cấu phim

Google Translate
[Danh từ]
photographic plate

a flat, light-sensitive sheet of glass or plastic coated with a photographic emulsion

tấm ảnh, bảng ảnh

tấm ảnh, bảng ảnh

Google Translate
[Danh từ]
negative

an image that has tones and colors that are inverted from the original scene, with dark areas appearing light and light areas appearing dark

âm bản, hình ảnh âm bản

âm bản, hình ảnh âm bản

Google Translate
[Danh từ]
reversal film

a type of photographic film that produces a positive image on a transparent base, which can be viewed directly or projected onto a screen without the need for printing

phim đảo ngược, phim chiếu

phim đảo ngược, phim chiếu

Google Translate
[Danh từ]
light meter

a device that measures the amount of light in a scene to assist photographers in setting the correct exposure settings for a camera

thước đo ánh sáng, đồng hồ đo ánh sáng

thước đo ánh sáng, đồng hồ đo ánh sáng

Google Translate
[Danh từ]
lens

a piece of curved glass or other transparent material that is used to focus light and form an image in a camera or other optical device

thấu kính, ống kính

thấu kính, ống kính

Google Translate
[Danh từ]
flash

a device that produces a sudden burst of bright light to illuminate a scene and provide additional light for capturing an image

đèn flash, ánh sáng vụt

đèn flash, ánh sáng vụt

Google Translate
[Danh từ]
lens hood

a device that attaches to the front of a camera lens to prevent unwanted light from entering the lens and causing lens flare or other types of image degradation

mũ lens, nắp ống kính

mũ lens, nắp ống kính

Google Translate
[Danh từ]
lens cap

a removable cover that fits over the front of a camera lens to protect it from dust, scratches, and other types of damage when the camera is not in use, or during transportation

nắp kính, nắp ống kính

nắp kính, nắp ống kính

Google Translate
[Danh từ]
lens adapter

a device that allows a camera to use lenses designed for a different camera or lens mount, by physically connecting the lens and camera with an intermediate ring or mount

adapter ống kính, adapter cho ống kính

adapter ống kính, adapter cho ống kính

Google Translate
[Danh từ]
camera monitor

a small display screen on a camera or external device that shows the live view of the camera's image

màn hình camera, monitor camera

màn hình camera, monitor camera

Google Translate
[Danh từ]
microscope adapter

a device used to attach a camera or other imaging device to a microscope, allowing the user to capture images or video of microscopic samples

adaptor kính hiển vi, adaptor máy ảnh cho kính hiển vi

adaptor kính hiển vi, adaptor máy ảnh cho kính hiển vi

Google Translate
[Danh từ]
dew shield

a device that attaches to the front of a camera lens or telescope to prevent moisture from accumulating on the lens, typically during outdoor use in humid or dewy conditions

bạt sương, giá đỡ không thấm nước

bạt sương, giá đỡ không thấm nước

Google Translate
[Danh từ]
UV filter

a clear lens filter that is attached to the front of a camera lens to block ultraviolet light and protect the lens from scratches, dust, and other types of damage

bộ lọc UV, bộ lọc tia UV

bộ lọc UV, bộ lọc tia UV

Google Translate
[Danh từ]
matte box

a device that attaches to the front of a camera lens and provides adjustable shading to control the amount and direction of light entering the lens

hộp mờ, matte box

hộp mờ, matte box

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek