pattern

Trò Chơi - Dụng cụ đồ chơi và máy tạo tiếng ồn

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến dụng cụ đồ chơi và máy tạo tiếng ồn như "baby rattle", "squeaky đồ chơi" và "jolly tinh tinh".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Games
noisemaker

a toy or device designed to create loud or distinctive sounds when activated, often used for celebration, entertainment, or signaling purposes during events and parties

máy tạo tiếng ồn, đồ chơi tạo âm thanh

máy tạo tiếng ồn, đồ chơi tạo âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
toy instrument

a small-scale replica or simplified version of a real musical instrument, often made of plastic or other child-safe materials, designed for play and introduction to music and sound exploration for childre

nhạc cụ đồ chơi, nhạc cụ cho trẻ em

nhạc cụ đồ chơi, nhạc cụ cho trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
moo box

a small handheld toy that produces a "moo" sound when tipped or turned over, imitating the sound of a cow, providing amusement and fun for children

hộp moo, đồ chơi moo

hộp moo, đồ chơi moo

Google Translate
[Danh từ]
squeaky toy

a small toy that makes a squeaking sound when squeezed or pressed, often used for play and entertainment for pets and children alike

đồ chơi squeaky, đồ chơi phát ra tiếng squeak

đồ chơi squeaky, đồ chơi phát ra tiếng squeak

Google Translate
[Danh từ]
baby rattle

a handheld toy for infants, typically consisting of a handle with a hollow ball or container containing small objects, such as beads, that create rattling sounds when shaken, designed to engage and stimulate babies' senses

rattle cho trẻ sơ sinh, đồ chơi phát nhạc cho trẻ em

rattle cho trẻ sơ sinh, đồ chơi phát nhạc cho trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
whistle

a small, handheld device used to produce a high-pitched sound when blown into, often used for communication, signaling, or as a toy for play and fun

huýt sáo, còi

huýt sáo, còi

Google Translate
[Danh từ]
whirly tube

a musical toy made of a corrugated tube with beads or small objects inside, producing unique whirring and vibrating sounds when spun or shaken, providing a mesmerizing auditory and visual experience

ống xoay, ống nhạc

ống xoay, ống nhạc

Google Translate
[Danh từ]
party horn

a small, noise-making device used in celebrations and parties, producing a loud noise when blown into, adding to the festive atmosphere and fun

kèn tiệc, kèn lễ hội

kèn tiệc, kèn lễ hội

Google Translate
[Danh từ]
jolly chimp

a mechanical toy that resembles a monkey, featuring cymbals that it clangs together when wound up, creating an amusing and entertaining display, commonly used as a novelty and collectible item

khỉ vui vẻ, khỉ hài hước

khỉ vui vẻ, khỉ hài hước

Google Translate
[Danh từ]
den den daiko

a traditional Japanese toy made from bamboo and paper, shaped like a clapper, and when swung back and forth, it creates a clacking sound, often used by children during summer festivals or as a noisemaker

den den daiko, đồ chơi truyền thống Nhật Bản làm từ tre và giấy

den den daiko, đồ chơi truyền thống Nhật Bản làm từ tre và giấy

Google Translate
[Danh từ]
grager

a traditional Jewish noisemaker used during Purim celebrations to make noise and drown out the name of the villainous character Haman

grager, còi Purim

grager, còi Purim

Google Translate
[Danh từ]
groan tube

a novelty toy consisting of a long, flexible tube with a small horn on one end, and when the tube is compressed or stretched, it produces a comical groaning or moaning sound, providing amusement and entertainment

ống than thở, ống rên rỉ

ống than thở, ống rên rỉ

Google Translate
[Danh từ]
jack-in-the-box

a classic toy that features a surprise element, with a figure, often a clown or puppet, hidden inside a box, and when the crank is turned, the figure pops up with a "jack-in-the-box" sound, providing delight and surprise for children

hộp bất ngờ, món đồ chơi

hộp bất ngờ, món đồ chơi

Google Translate
[Danh từ]
hit stix

a musical toy that resembles drumsticks and features built-in electronic sensors that produce drum sounds when tapped on different surfaces

đũa nhạc, đũa trống

đũa nhạc, đũa trống

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek