pattern

Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất định - Tính từ gợi lên tích cực

Những tính từ này mô tả những phẩm chất hoặc thuộc tính gợi lên cảm xúc, tình cảm hoặc tâm trạng tích cực, chẳng hạn như "thú vị", "truyền cảm hứng", "hồi hộp", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Evoking and Feeling Emotions
intriguing
[Tính từ]

arousing interest and curiosity due to being strange or mysterious

hấp dẫn, kỳ lạ

hấp dẫn, kỳ lạ

Ex: His peculiar habits and eccentric personality made him an intriguing character to his neighbors .Những thói quen kỳ lạ và tính cách lập dị của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân vật **hấp dẫn** đối với hàng xóm.
interesting
[Tính từ]

catching and keeping our attention because of being unusual, exciting, etc.

thú vị, hấp dẫn

thú vị, hấp dẫn

Ex: The teacher made the lesson interesting by including interactive activities .Giáo viên đã làm cho bài học **thú vị** bằng cách bao gồm các hoạt động tương tác.
encouraging
[Tính từ]

giving someone hope, confidence, or support

khích lệ, cổ vũ

khích lệ, cổ vũ

Ex: An encouraging letter from her mentor gave her the strength to keep going .Một lá thư **động viên** từ người cố vấn đã cho cô ấy sức mạnh để tiếp tục.
inspirational
[Tính từ]

providing motivation, encouragement, enthusiasm, or a sense of purpose

truyền cảm hứng, động viên

truyền cảm hứng, động viên

Ex: The teacher 's inspirational words encouraged her students to believe in themselves and their abilities .Những lời **truyền cảm hứng** của giáo viên đã khuyến khích học sinh tin vào bản thân và khả năng của mình.
inspiring
[Tính từ]

producing feelings of motivation, enthusiasm, or admiration

truyền cảm hứng, động viên

truyền cảm hứng, động viên

Ex: The teacher gave an inspiring lesson that sparked a love for science in her students.Giáo viên đã giảng một bài học **truyền cảm hứng** khơi dậy tình yêu khoa học trong học sinh của mình.
startling
[Tính từ]

causing sudden surprise or alarm

đáng ngạc nhiên, đáng báo động

đáng ngạc nhiên, đáng báo động

Ex: His startling transformation amazed his friends .Sự biến đổi **đáng kinh ngạc** của anh ấy đã làm bạn bè kinh ngạc.
surprising
[Tính từ]

causing a feeling of shock, disbelief, or wonder

đáng ngạc nhiên, gây ngạc nhiên

đáng ngạc nhiên, gây ngạc nhiên

Ex: The surprising kindness of strangers made her day .Lòng tốt **đáng ngạc nhiên** của người lạ đã làm nên ngày của cô ấy.
thrilling
[Tính từ]

causing great pleasure or excitement

ly kỳ, hồi hộp

ly kỳ, hồi hộp

Ex: The thrilling news of the team's victory spread quickly throughout the town.Tin tức **hồi hộp** về chiến thắng của đội đã lan nhanh khắp thị trấn.
exciting
[Tính từ]

making us feel interested, happy, and energetic

thú vị, hào hứng

thú vị, hào hứng

Ex: They 're going on an exciting road trip across the country next summer .Họ sẽ đi một chuyến du lịch đường bộ **thú vị** khắp đất nước vào mùa hè tới.
gratifying
[Tính từ]

bringing happiness or a sense of accomplishment

thỏa mãn, đem lại hạnh phúc

thỏa mãn, đem lại hạnh phúc

Ex: She felt a gratifying sense of accomplishment when the project was completed on time .Cô ấy cảm thấy một cảm giác **thỏa mãn** khi hoàn thành dự án đúng hạn.
satisfying
[Tính từ]

fulfilling a want or a requirement, and bringing a feeling of accomplishment or enjoyment

thỏa mãn, làm hài lòng

thỏa mãn, làm hài lòng

Ex: Accomplishing a long-term goal can bring a satisfying sense of fulfillment .Hoàn thành một mục tiêu dài hạn có thể mang lại cảm giác **thỏa mãn**.
relaxing
[Tính từ]

helping our body or mind rest

thư giãn, làm dịu

thư giãn, làm dịu

Ex: The sound of the waves crashing against the shore was incredibly relaxing.Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ cực kỳ **thư giãn**.
soothing
[Tính từ]

providing a calming or comforting sensation that helps to relieve or lessen pain or discomfort

làm dịu, an ủi

làm dịu, an ủi

Ex: Sipping on a warm cup of herbal tea had a soothing effect on her upset stomach.Nhấm nháp một tách trà thảo mộc ấm có tác dụng **làm dịu** đối với dạ dày khó chịu của cô ấy.
comforting
[Tính từ]

providing a sense of ease, comfort, or relief

an ủi, làm dịu

an ủi, làm dịu

Ex: The doctor's comforting words helped alleviate the patient's anxiety about the upcoming surgery.Những lời **an ủi** của bác sĩ đã giúp giảm bớt lo lắng của bệnh nhân về cuộc phẫu thuật sắp tới.
refreshing
[Tính từ]

giving a renewed sense of energy

làm mới mẻ, sảng khoái

làm mới mẻ, sảng khoái

Ex: The scent of fresh mint was refreshing, awakening her senses as she walked through the herb garden.Mùi hương của bạc hà tươi mát **sảng khoái**, đánh thức các giác quan của cô khi cô đi qua vườn thảo mộc.
convincing
[Tính từ]

able to make someone believe that something is right or true

thuyết phục

thuyết phục

Ex: The convincing logic of her proposal won over the skeptical members of the committee .Logic **thuyết phục** của đề xuất của cô đã thuyết phục được các thành viên hoài nghi trong ủy ban.
reassuring
[Tính từ]

providing comfort, confidence, or relief from anxiety

an ủi, làm yên lòng

an ủi, làm yên lòng

Ex: The positive reviews were reassuring and gave the new restaurant a good start.Những đánh giá tích cực đã **an ủi** và mang lại khởi đầu tốt cho nhà hàng mới.
tempting
[Tính từ]

appealing to the desires or interests, often causing a strong urge to do or have something

hấp dẫn, quyến rũ

hấp dẫn, quyến rũ

Ex: He gave her a tempting smile , full of mischief .Anh ấy dành cho cô ấy một nụ cười **quyến rũ**, đầy tinh nghịch.
seductive
[Tính từ]

having an attractive and irresistible quality that captivates others

quyến rũ, hấp dẫn

quyến rũ, hấp dẫn

Ex: The seductive allure of the tropical beach paradise beckoned him to escape reality and unwind .Sự quyến rũ **quyến rũ** của thiên đường bãi biển nhiệt đới đã lôi kéo anh ta thoát khỏi thực tế và thư giãn.
evocative
[Tính từ]

bringing strong memories, emotions, or images to mind

gợi nhớ, gợi lên

gợi nhớ, gợi lên

Ex: The artist 's work was so evocative, it brought forth memories of lost love .Tác phẩm của nghệ sĩ quá **gợi nhớ**, nó gợi lên những kỷ niệm về tình yêu đã mất.
touching
[Tính từ]

bringing about strong emotions, often causing feelings of sympathy or warmth

cảm động, xúc động

cảm động, xúc động

Ex: The film ended with a touching scene of forgiveness .Bộ phim kết thúc bằng một cảnh **cảm động** về sự tha thứ.
hilarious
[Tính từ]

causing great amusement and laughter

hài hước, buồn cười

hài hước, buồn cười

Ex: The way they mimicked each other was simply hilarious.Cách họ bắt chước nhau thật sự **hài hước**.
amusing
[Tính từ]

providing enjoyment or laughter

thú vị, hài hước

thú vị, hài hước

Ex: His amusing antics during the party kept everyone entertained .Những trò đùa **vui nhộn** của anh ấy trong bữa tiệc khiến mọi người thích thú.
entertaining
[Tính từ]

providing amusement, often through humor, drama, or skillful performance

giải trí, thú vị

giải trí, thú vị

Ex: The entertaining performance by the band had the crowd dancing and singing along .Màn trình diễn **giải trí** của ban nhạc đã khiến đám đông nhảy múa và hát theo.
fun
[Tính từ]

providing entertainment or amusement

vui nhộn, giải trí

vui nhộn, giải trí

Ex: Riding roller coasters at the theme park is always a fun experience .Đi tàu lượn siêu tốc ở công viên giải trí luôn là một trải nghiệm **vui nhộn**.
funny
[Tính từ]

able to make people laugh

hài hước, buồn cười

hài hước, buồn cười

Ex: The cartoon was so funny that I could n't stop laughing .Bộ phim hoạt hình rất **hài hước** đến nỗi tôi không thể ngừng cười.
nostalgic
[Tính từ]

bringing back fond memories of the past, often with a sense of longing or affection

hoài niệm, gợi nhớ

hoài niệm, gợi nhớ

Ex: The nostalgic movie transported me back to my youth , evoking warm memories of simpler times .Bộ phim **hoài niệm** đã đưa tôi trở lại thời thanh xuân, gợi lên những kỷ niệm ấm áp về những thời gian đơn giản hơn.
memorable
[Tính từ]

easy to remember or worth remembering, particularly because of being different or special

đáng nhớ, khó quên

đáng nhớ, khó quên

Ex: That was the most memorable concert I 've ever attended .Đó là buổi hòa nhạc **đáng nhớ** nhất mà tôi từng tham dự.
pleasant
[Tính từ]

bringing enjoyment and happiness

dễ chịu, thú vị

dễ chịu, thú vị

Ex: The sound of birds singing in the morning is a pleasant way to start the day .Âm thanh chim hót vào buổi sáng là một cách **dễ chịu** để bắt đầu ngày mới.
engaging
[Tính từ]

attractive and interesting in a way that draws one's attention

hấp dẫn, thú vị

hấp dẫn, thú vị

Ex: The novel's engaging plot kept me reading late into the night.Cốt truyện **hấp dẫn** của cuốn tiểu thuyết khiến tôi đọc đến tận khuya.
advantageous
[Tính từ]

providing benefits or favorable circumstances

có lợi, hữu ích

có lợi, hữu ích

Ex: The advantageous timing of the sale maximized profits for the business .Thời điểm **có lợi** của đợt bán hàng đã tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
stirring
[Tính từ]

evoking strong emotions, often excitement or enthusiasm

cảm động, hào hứng

cảm động, hào hứng

Ex: The stirring music energized the crowd, filling them with excitement and passion.Âm nhạc **lay động** tiếp thêm năng lượng cho đám đông, lấp đầy họ bằng sự phấn khích và đam mê.
calming
[Tính từ]

bringing a sense of peace and relaxation

làm dịu, êm dịu

làm dịu, êm dịu

Ex: The calming sound of ocean waves lulled her into a peaceful sleep.Âm thanh **dịu êm** của sóng biển đã đưa cô vào một giấc ngủ yên bình.
Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất định
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek