pattern

Tính từ Quan hệ - Tính từ của chính trị

Những tính từ này đề cập đến các đặc điểm hoặc hiện tượng gắn liền với lĩnh vực chính trị và các hoạt động, hệ tư tưởng hoặc hệ thống chi phối xã hội.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
socialist

related to a system where resources are collectively owned and distributed equally among citizens

xã hội chủ nghĩa

xã hội chủ nghĩa

Google Translate
[Tính từ]
nationalist

related to or characteristic of nationalism, an ideology that prioritizes the interests and unity of a particular nation

dân tộc

dân tộc

Google Translate
[Tính từ]
fascist

relating to an authoritarian and nationalistic political ideology that seeks centralized control and suppresses opposition

fascist

fascist

Google Translate
[Tính từ]
communist

relating to an ideology or political system advocating for the collective ownership of property and the absence of social classes

cộng sản

cộng sản

Google Translate
[Tính từ]
capitalist

related to or characteristic of an economic system where private ownership, profit-making, and market competition are central

tư bản chủ nghĩa

tư bản chủ nghĩa

Google Translate
[Tính từ]
democratic

related to or characteristic of a system of government where power comes from the people through free elections and respects individual rights

dân chủ

dân chủ

Google Translate
[Tính từ]
liberal

related to or characteristic of a political ideology that emphasizes individual freedoms, equality, and government intervention for social welfare and economic opportunity

tự do, tiến bộ

tự do, tiến bộ

Google Translate
[Tính từ]
republican

related to a political ideology or party that typically supports limited government, free-market principles, and conservative social values

cộng hòa, bảo thủ

cộng hòa, bảo thủ

Google Translate
[Tính từ]
geopolitical

related to the influence and interactions of geographical factors on political decisions, relationships, and strategies among nations

địa chính trị

địa chính trị

Google Translate
[Tính từ]
authoritarian

(of a person or system) enforcing strict obedience to authority at the expense of individual freedom

chuyên quyền, chế độ độc tài

chuyên quyền, chế độ độc tài

Google Translate
[Tính từ]
political

related to or involving the governance of a country or territory

chính trị

chính trị

Google Translate
[Tính từ]
constitutional

relating to or in accordance with the rules laid out in a constitution, which is a set of fundamental laws for a country or organization

hiến pháp, liên quan đến hiến pháp

hiến pháp, liên quan đến hiến pháp

Google Translate
[Tính từ]
presidential

associated with the role or actions of a president, such as decisions, behaviors, or policies

tổng thống, liên quan đến Tổng thống

tổng thống, liên quan đến Tổng thống

Google Translate
[Tính từ]
electoral

related to voting, elections, or the process of choosing representatives through voting mechanisms

bầu cử, liên quan đến bầu cử

bầu cử, liên quan đến bầu cử

Google Translate
[Tính từ]
partisan

displaying support and favoritism toward a party or cause, usually without giving it much thought

đảng phái, thiên vị

đảng phái, thiên vị

Google Translate
[Tính từ]
bipartisan

involving the cooperation or agreement of two political parties, especially those usually opposed to each other, to achieve a common goal or outcome

lưỡng đảng, có sự phối hợp của hai đảng

lưỡng đảng, có sự phối hợp của hai đảng

Google Translate
[Tính từ]
diplomatic

related to the work of keeping or creating friendly relationships between countries

ngoại giao

ngoại giao

Google Translate
[Tính từ]
totalitarian

relating to a system or regime that exercises complete control over its citizens' lives, often suppressing opposition and freedom of expression

chủ nghĩa toàn trị, chế độ toàn trị

chủ nghĩa toàn trị, chế độ toàn trị

Google Translate
[Tính từ]
elective

relating to a position or process that involves being chosen by voting or selection, rather than through inheritance or appointment

bầu cử, lựa chọn

bầu cử, lựa chọn

Google Translate
[Tính từ]
libertarian

relating to a political ideology or philosophy that emphasizes maximizing individual freedom while minimizing government intervention in both economic and social matters

tự do, tự do

tự do, tự do

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek