pattern

Tính từ về Nguyên nhân và Kết quả - Tính từ chỉ năng lực thể chất

Những tính từ này mô tả khả năng của một người hoặc vật thể dẫn đến kết quả vật lý hoặc thay đổi trong một thực thể khác.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Cause and Result
unusable
[Tính từ]

not able to be used or accessed effectively, typically due to damage, malfunction, or impracticality

không thể sử dụng, vô dụng

không thể sử dụng, vô dụng

Ex: The expired driver 's license was unusable for identification purposes .Giấy phép lái xe đã hết hạn không thể **sử dụng được** cho mục đích nhận dạng.
readable
[Tính từ]

(of a written or coded content) clear in a way that is easy to decipher or understand

dễ đọc, rõ ràng

dễ đọc, rõ ràng

Ex: The label ’s font was small but still readable under good lighting .Phông chữ của nhãn nhỏ nhưng vẫn **dễ đọc** dưới ánh sáng tốt.
removable
[Tính từ]

able to be easily taken off or detached from its original position or location

tháo rời được, có thể tháo lắp

tháo rời được, có thể tháo lắp

Ex: The protective case for the tablet is removable for cleaning and maintenance .Vỏ bảo vệ máy tính bảng có thể **tháo rời** để vệ sinh và bảo trì.
replaceable
[Tính từ]

capable of being exchanged or substituted

có thể thay thế, có thể thay thế được

có thể thay thế, có thể thay thế được

Ex: The missing button on the shirt is replaceable with a spare one from the sewing kit .Chiếc cúc áo bị thiếu trên áo sơ mi có thể **thay thế** bằng một chiếc dự phòng từ bộ may vá.
expandable
[Tính từ]

capable of increasing in size, capacity, or scope

có thể mở rộng, có thể điều chỉnh

có thể mở rộng, có thể điều chỉnh

Ex: The expandable backpack has compartments that can be expanded to fit more items .Ba lô **có thể mở rộng** có các ngăn có thể được mở rộng để chứa nhiều vật phẩm hơn.
measurable
[Tính từ]

capable of being assessed in terms of size, amount, or degree

có thể đo lường được, có thể định lượng được

có thể đo lường được, có thể định lượng được

Ex: The success of the program is measurable by the number of participants and their level of engagement .Thành công của chương trình có thể **đo lường được** bằng số lượng người tham gia và mức độ tham gia của họ.
convertible
[Tính từ]

able to be changed from one form of currency, investment, or security into another

có thể chuyển đổi

có thể chuyển đổi

Ex: The convertible mortgage allows borrowers to switch between fixed and adjustable interest rates .Thế chấp **có thể chuyển đổi** cho phép người vay chuyển đổi giữa lãi suất cố định và lãi suất điều chỉnh.
soluble
[Tính từ]

(of a substance) able to break up and disperse within a fluid

có thể hòa tan

có thể hòa tan

Ex: Salt disassociates into ions when dissolved , making it completely soluble in aquatic solutions .Muối phân ly thành các ion khi hòa tan, làm cho nó hoàn toàn **tan** trong dung dịch nước.
adjustable
[Tính từ]

able to be changed or adapted to fit different needs, preferences, or circumstances

có thể điều chỉnh, có thể thích ứng

có thể điều chỉnh, có thể thích ứng

Ex: The adjustable dumbbells can be adjusted to vary the weight for different exercises .Tạ tay **có thể điều chỉnh** có thể được điều chỉnh để thay đổi trọng lượng cho các bài tập khác nhau.
disposable
[Tính từ]

meant to be thrown away after being used

dùng một lần, có thể vứt đi

dùng một lần, có thể vứt đi

Ex: The disposable cup is made of paper and can be easily thrown away after use .Ly **dùng một lần** được làm bằng giấy và có thể dễ dàng vứt đi sau khi sử dụng.
reusable
[Tính từ]

able to be used again multiple times

có thể tái sử dụng, dùng lại được nhiều lần

có thể tái sử dụng, dùng lại được nhiều lần

Ex: The reusable cotton pads are washable and can be used for makeup removal or skincare .Miếng bông **tái sử dụng** có thể giặt được và có thể sử dụng để tẩy trang hoặc chăm sóc da.
renewable
[Tính từ]

(of a resource, energy, etc.) naturally restored as fast as or faster than they are used up

có thể tái tạo, bền vững

có thể tái tạo, bền vững

Ex: Geothermal energy , derived from the heat of the Earth 's core , is a renewable source of heat and electricity .Năng lượng địa nhiệt, có nguồn gốc từ nhiệt của lõi Trái đất, là nguồn **tái tạo** nhiệt và điện.
recyclable
[Tính từ]

able to be processed or converted into new products after its initial use

có thể tái chế

có thể tái chế

Ex: Paper products , such as newspapers and magazines , are recyclable and can be turned into new paper .Các sản phẩm giấy, chẳng hạn như báo và tạp chí, có thể **tái chế** và có thể được biến thành giấy mới.
biodegradable
[Tính từ]

(of an object) able to be broken down by living organisms such as bacteria, which is then safe for the environment

có thể phân hủy sinh học

có thể phân hủy sinh học

Ex: Certain detergents and cleaning products are formulated with biodegradable ingredients to minimize environmental impact .Một số chất tẩy rửa và sản phẩm làm sạch được pha chế với các thành phần **có thể phân hủy sinh học** để giảm thiểu tác động đến môi trường.
sustainable
[Tính từ]

able to continue for a long period of time

bền vững, lâu dài

bền vững, lâu dài

Ex: The city invested in sustainable transportation options like bike lanes and public transit to reduce traffic congestion .Thành phố đã đầu tư vào các phương tiện giao thông **bền vững** như làn đường dành cho xe đạp và giao thông công cộng để giảm ùn tắc giao thông.
flammable
[Tính từ]

easily and quickly burned

dễ cháy, dễ bắt lửa

dễ cháy, dễ bắt lửa

Ex: The chemicals in the lab were labeled as highly flammable, requiring careful handling .Các hóa chất trong phòng thí nghiệm được dán nhãn là **dễ cháy** cao, đòi hỏi xử lý cẩn thận.
edible
[Tính từ]

safe or suitable for eating

ăn được, có thể ăn

ăn được, có thể ăn

Ex: She decorated her cake with edible glitter for a touch of sparkle .Cô ấy trang trí chiếc bánh của mình bằng kim tuyến **ăn được** để thêm chút lấp lánh.
drinkable
[Tính từ]

(of a drink) suitable or safe for consuming

có thể uống được, an toàn để uống

có thể uống được, an toàn để uống

Ex: The homemade lemonade is freshly prepared and perfectly drinkable on a hot summer day .Nước chanh tự làm được chuẩn bị tươi mới và hoàn toàn **có thể uống được** vào một ngày hè nóng nực.
inflatable
[Tính từ]

capable of being filled with air or gas, typically to expand in size or volume for various purposes

có thể bơm hơi, có thể làm phồng

có thể bơm hơi, có thể làm phồng

Ex: The inflatable kayak is ideal for recreational paddling on calm waters .Thuyền kayak **có thể bơm hơi** lý tưởng cho việc chèo thuyền giải trí trên vùng nước yên tĩnh.
detachable
[Tính từ]

capable of being separated or removed from the main structure or component

tháo rời được, có thể tách rời

tháo rời được, có thể tách rời

Ex: The detachable handle on the skillet makes it easy to store in tight spaces .Tay cầm **tháo rời** trên chảo giúp dễ dàng cất giữ trong không gian chật hẹp.
separable
[Tính từ]

able to be divided or disassembled into distinct parts or components

có thể tách rời, có thể tháo rời

có thể tách rời, có thể tháo rời

Ex: The separable attachments on the vacuum cleaner allow it to be used for different cleaning tasks .Các phụ kiện **có thể tách rời** trên máy hút bụi cho phép sử dụng nó cho các nhiệm vụ làm sạch khác nhau.
inseparable
[Tính từ]

not able to be separated or detached

không thể tách rời, gắn bó

không thể tách rời, gắn bó

Ex: His inseparable bond with his dog was evident in their daily walks .Mối quan hệ **không thể tách rời** của anh ấy với con chó của mình thể hiện rõ trong những lần đi dạo hàng ngày.
washable
[Tính từ]

able to be safely cleaned with water or other cleaning agents without being damaged

có thể giặt được, chịu được giặt

có thể giặt được, chịu được giặt

Ex: The washable cover on the couch can be removed and washed to keep it fresh .
penetrable
[Tính từ]

allowing substances to pass through

có thể thấm qua, thấm được

có thể thấm qua, thấm được

Ex: The design of the water feature included a penetrable barrier that let water flow while preventing debris from clogging the system.Thiết kế của đài phun nước bao gồm một rào chắn **thấm được** cho phép nước chảy qua trong khi ngăn chặn mảnh vụn làm tắc nghẽn hệ thống.
impenetrable
[Tính từ]

not capable of being entered, pierced, or passed through

không thể xuyên thủng, không thể vượt qua

không thể xuyên thủng, không thể vượt qua

Ex: The emotional barrier she erected around herself seemed impenetrable, preventing others from getting close .Rào cản tình cảm mà cô ấy dựng lên xung quanh mình dường như **không thể xuyên thủng**, ngăn cản người khác đến gần.
breakable
[Tính từ]

easily damaged or destroyed

dễ vỡ, mong manh

dễ vỡ, mong manh

Ex: The delicate porcelain figurine is breakable, so keep it away from the edge of the shelf .Bức tượng sứ mỏng manh **dễ vỡ**, vì vậy hãy để nó tránh xa mép kệ.
unbreakable
[Tính từ]

impossible or difficult to destroy or damage

không thể phá vỡ, không thể hủy hoại

không thể phá vỡ, không thể hủy hoại

Ex: The unbreakable contract ensured that both parties were bound by its terms .Hợp đồng **không thể phá vỡ** đảm bảo rằng cả hai bên đều bị ràng buộc bởi các điều khoản của nó.
unsustainable
[Tính từ]

not capable of being maintained or continued over the long term

không bền vững,  không thể duy trì

không bền vững, không thể duy trì

Ex: Urban sprawl was leading to unsustainable levels of traffic congestion and pollution .Sự bành trướng đô thị đã dẫn đến mức độ tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm **không bền vững**.
Tính từ về Nguyên nhân và Kết quả
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek