pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6 - Bài 6

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 6
anxious
[Tính từ]

(of a person) feeling worried because of thinking something unpleasant might happen

lo lắng, bồn chồn

lo lắng, bồn chồn

Ex: He was anxious about traveling alone for the first time , worrying about navigating unfamiliar places .
bilious
[Tính từ]

relating to or affected by nausea or vomiting, often associated with indigestion or gastrointestinal discomfort

buồn nôn, khó chịu ở dạ dày

buồn nôn, khó chịu ở dạ dày

Ex: The strong smell of the seafood market made her feel bilious, causing her to quickly leave the area to get some fresh air .Mùi hôi nồng nặc của chợ hải sản khiến cô cảm thấy **buồn nôn**, buộc cô phải nhanh chóng rời khỏi khu vực đó để hít thở không khí trong lành.
devious
[Tính từ]

using crafty and clever methods to achieve goals or avoid negative consequences

xảo quyệt, gian xảo

xảo quyệt, gian xảo

Ex: She employed devious tactics to manipulate the outcome of the vote .Cô ấy đã sử dụng các chiến thuật **xảo quyệt** để thao túng kết quả bỏ phiếu.
pious
[Tính từ]

having strong faith in a religion and living according to it

đạo đức, mộ đạo

đạo đức, mộ đạo

Ex: She was known for her pious devotion , attending church services every week without fail .Cô ấy được biết đến với lòng **mộ đạo**, tham dự các buổi lễ nhà thờ mỗi tuần không bao giờ bỏ lỡ.
brusque
[Tính từ]

abrupt or curt in manner or speech, often coming across as rude or impatient

cộc lốc, thô lỗ

cộc lốc, thô lỗ

Ex: She found it challenging to communicate with him due to his brusque and dismissive attitude.Cô ấy thấy khó khăn khi giao tiếp với anh ta do thái độ **cộc lốc** và coi thường của anh ta.
grotesque
[Tính từ]

very ugly in a strange or funny way

kỳ dị, quái gở

kỳ dị, quái gở

Ex: The grotesque painting depicted a nightmarish scene with distorted faces and contorted bodies .Bức tranh **kỳ dị** mô tả một cảnh tượng kinh hoàng với những khuôn mặt méo mó và cơ thể cong vẹo.
picaresque
[Tính từ]

connected with a literary work or motion picture that deals with the adventures of a protagonist who is likable but has low morals

phiêu lưu, theo phong cách phiêu lưu

phiêu lưu, theo phong cách phiêu lưu

chauvinistic
[Tính từ]

displaying excessive patriotism or bias towards one's own country

sô vanh, bài ngoại

sô vanh, bài ngoại

Ex: Despite growing up in a chauvinistic society , she actively challenged nationalistic biases and advocated for global cooperation and understanding .Mặc dù lớn lên trong một xã hội **sô vanh**, cô đã tích cực thách thức những định kiến dân tộc chủ nghĩa và ủng hộ sự hợp tác và hiểu biết toàn cầu.
deist
[Tính từ]

pertaining to the belief in a supreme being who created the universe but does not intervene in human affairs

thuộc thuyết thần luận, liên quan đến thuyết thần luận

thuộc thuyết thần luận, liên quan đến thuyết thần luận

Ex: Despite its minority status , deist thought has had a significant influence on Western intellectual history .Mặc dù có tình trạng thiểu số, tư tưởng **thần luận** đã có ảnh hưởng đáng kể đến lịch sử trí tuệ phương Tây.
futurist
[Tính từ]

characterized by a forward-thinking or innovative approach towards the future

tương lai, có tầm nhìn

tương lai, có tầm nhìn

Ex: The futurist approach of the city planners aimed to create a dynamic urban environment capable of adapting to future needs and challenges .Cách tiếp cận **tương lai** của các nhà quy hoạch thành phố nhằm tạo ra một môi trường đô thị năng động có khả năng thích ứng với nhu cầu và thách thức trong tương lai.
brackish
[Tính từ]

having a distasteful or unpleasant taste, often due to a combination of saltiness and other impurities

lợ, có vị khó chịu

lợ, có vị khó chịu

Ex: The brackish aftertaste of the seafood dish lingered unpleasantly in his mouth long after the meal was finished .Vị **mặn chát** khó chịu của món hải sản đọng lại khó chịu trong miệng anh ấy rất lâu sau khi bữa ăn kết thúc.
separatist
[Tính từ]

advocating for or supporting the separation or independence of a particular group or region from a larger entity

ly khai, ủng hộ độc lập

ly khai, ủng hộ độc lập

Ex: The government cracked down on separatist activities , fearing the destabilization of the country 's unity .Chính phủ đã đàn áp các hoạt động **ly khai**, lo sợ sự bất ổn định của sự thống nhất đất nước.
churlish
[Tính từ]

rude, ill-mannered, or surly in behavior

thô lỗ, khiếm nhã

thô lỗ, khiếm nhã

Ex: The churlish attitude of the teenager towards his parents often caused tension in the household .Thái độ **thô lỗ** của thiếu niên đối với cha mẹ thường gây ra căng thẳng trong gia đình.
garish
[Tính từ]

too bright and colorful in a way that is tasteless

lòe loẹt, sặc sỡ

lòe loẹt, sặc sỡ

Ex: The artist 's use of garish colors in the painting was intended to provoke a strong reaction .Việc sử dụng màu sắc **lòe loẹt** của nghệ sĩ trong bức tranh nhằm mục đích gây ra phản ứng mạnh mẽ.
heathenish
[Tính từ]

characteristic of non-Christians or those adhering to pagan religions

ngoại đạo, vô đạo

ngoại đạo, vô đạo

Ex: The historian studied the heathenish rituals of the ancient Celts , seeking to understand their religious practices and cultural significance .Nhà sử học đã nghiên cứu các nghi lễ **ngoại đạo** của người Celt cổ đại, tìm hiểu các thực hành tôn giáo và ý nghĩa văn hóa của họ.
mawkish
[Tính từ]

excessively sentimental or emotional to the point of being insincere or nauseating

ủy mị, sến

ủy mị, sến

Ex: She found the sentimental music in the restaurant to be mawkish, preferring a more understated ambiance .Cô ấy thấy âm nhạc đầy tình cảm trong nhà hàng **quá ủy mị**, thích một bầu không khí kín đáo hơn.
peevish
[Tính từ]

easily irritated, especially over trivial matters

dễ cáu, hay cáu kỉnh

dễ cáu, hay cáu kỉnh

Ex: Despite his peevish demeanor , she remained patient and tried to address his concerns calmly .Mặc dù thái độ **cáu kỉnh** của anh ấy, cô ấy vẫn kiên nhẫn và cố gắng giải quyết những lo lắng của anh ấy một cách bình tĩnh.
raffish
[Tính từ]

characterized by a carefree and slightly disreputable or unconventional style or appearance

phóng khoáng, khác thường

phóng khoáng, khác thường

Ex: His raffish attire , complete with mismatched socks and a jaunty hat , set him apart from the more conservative crowd .Trang phục **lôi thôi** của anh ta, với đôi tất không đều và chiếc mũ vui nhộn, khiến anh ta nổi bật giữa đám đông bảo thủ hơn.
waggish
[Tính từ]

playful or mischievous in a humorous or teasing manner

tinh nghịch, đùa cợt

tinh nghịch, đùa cợt

Ex: Despite his serious demeanor at work , he had a waggish side that emerged during social gatherings .Mặc dù vẻ ngoài nghiêm túc tại nơi làm việc, anh ấy có một mặt **tinh nghịch** xuất hiện trong các buổi tụ họp xã hội.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek